5th Grade English / ESL
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho '5th grade esl'
Don't or Doesn't?
Đố vui
( sw-sp)
Đố vui
Winter Writing Prompts
Vòng quay ngẫu nhiên
Nouns, Verbs, Adjectives
Sắp xếp nhóm
Classroom Labelled Diagram
Gắn nhãn sơ đồ
Irregular plurals
Đố vui
Present Continuous vs Present Simple
Sắp xếp nhóm
phonics (ir- ur)
Đố vui
Family Members Vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
Winter Activities
Nối từ
Wh- and H Questions
Phục hồi trật tự
Academy Stars 2 "Our Sweet Mangoes" Story
Tìm đáp án phù hợp
Fruits and Vegetables (Academy Stars 2, Unit 8 Vocab)
Hangman (Treo cổ)
Pokemon Christmas diagram
Gắn nhãn sơ đồ
food
Đố vui
Computer Vocabulary
Nối từ
English Conversation Cards (Conditional Tense)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Are you following the rules? School Behavior
Sắp xếp nhóm
Weather vocabulary anagram
Đảo chữ
A1- DAYS OF THE WEEK
Vòng quay ngẫu nhiên
Hangman for ESL: Idioms
Hangman (Treo cổ)
Write the Pronoun
Hoàn thành câu
Subject Pronouns
Nối từ
Verbals PacMan: Gerunds/Infinitives/Participle
Mê cung truy đuổi
Body Parts
Vòng quay ngẫu nhiên
Question Words
Sắp xếp nhóm
Conversation Wheel - Around School
Vòng quay ngẫu nhiên
Prepositions of Time: in/on/at
Sắp xếp nhóm
Present Progressive UnJumble (Positive)
Phục hồi trật tự
Prepositions of Place
Gắn nhãn sơ đồ
Feelings Sort
Nối từ
Emotions (Mr. Stick faces by Corbett Harrison)
Sắp xếp nhóm
Months of the Year
Thứ tự xếp hạng
Sort the Short Vowels
Sắp xếp nhóm
Prepositions - Whack a Mole G3-5
Đập chuột chũi
The first and zero conditional sentences
Tìm đáp án phù hợp
Making Inferences
Tìm đáp án phù hợp
Pronouns
Sắp xếp nhóm
Parts of Speech
Đố vui
Text Structures
Đố vui
Infer Setting
Thẻ bài ngẫu nhiên
Prefixes
Nối từ
Present Continuous (missing parts)
Hoàn thành câu
Conjunctions
Hoàn thành câu
Commas
Đúng hay sai
Present Continuous (unjumbe)
Phục hồi trật tự
Prefix un-, mis-, in-, dis-
Nổ bóng bay
Long e spellings
Đảo chữ
Open Syllable Word Wheel
Vòng quay ngẫu nhiên
Paragraph Sequencing
Nối từ
Adverbs of manner - Match Up
Nối từ
Parts of a Paragraph
Gắn nhãn sơ đồ
Family members
Sắp xếp nhóm