Cộng đồng

5th Grade English / ESL

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '5th grade esl'

Present Simple Y/N Questions Do, Does, Are, Is
Present Simple Y/N Questions Do, Does, Are, Is Đố vui
bởi
  Was / Were _____ ? Yes/No Questions - Past Simple (To Be)
Was / Were _____ ? Yes/No Questions - Past Simple (To Be) Đố vui
bởi
Don't or Doesn't?
Don't or Doesn't? Đố vui
bởi
Coordinating Conjunctions: FANBOYS
Coordinating Conjunctions: FANBOYS Đố vui
bởi
 ( sw-sp)
( sw-sp) Đố vui
bởi
Winter Writing Prompts
Winter Writing Prompts Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Weather and Clothes (wearing, present continuous): Look at each picture.  Read the sentence. Choose true or false.
Weather and Clothes (wearing, present continuous): Look at each picture. Read the sentence. Choose true or false. Đúng hay sai
bởi
Nouns, Verbs, Adjectives
Nouns, Verbs, Adjectives Sắp xếp nhóm
Classroom Labelled Diagram
Classroom Labelled Diagram Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Irregular plurals
Irregular plurals Đố vui
bởi
Present continuous (is,am,are + Ving)
Present continuous (is,am,are + Ving) Đố vui
bởi
Present Continuous vs Present Simple
Present Continuous vs Present Simple Sắp xếp nhóm
bởi
phonics   (ir- ur)
phonics (ir- ur) Đố vui
bởi
Family Members Vocabulary
Family Members Vocabulary Tìm đáp án phù hợp
Winter Activities
Winter Activities Nối từ
Wh- and H Questions
Wh- and H Questions Phục hồi trật tự
Academy Stars 2 "Our Sweet Mangoes" Story
Academy Stars 2 "Our Sweet Mangoes" Story Tìm đáp án phù hợp
bởi
Fruits and Vegetables (Academy Stars 2, Unit 8 Vocab)
Fruits and Vegetables (Academy Stars 2, Unit 8 Vocab) Hangman (Treo cổ)
bởi
Pokemon Christmas diagram
Pokemon Christmas diagram Gắn nhãn sơ đồ
food
food Đố vui
bởi
Computer Vocabulary
Computer Vocabulary Nối từ
bởi
English Conversation Cards (Conditional Tense)
English Conversation Cards (Conditional Tense) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Are you following the rules? School Behavior
Are you following the rules? School Behavior Sắp xếp nhóm
bởi
Weather vocabulary anagram
Weather vocabulary anagram Đảo chữ
A1- DAYS OF THE WEEK
A1- DAYS OF THE WEEK Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Hangman for ESL: Idioms
Hangman for ESL: Idioms Hangman (Treo cổ)
Write the Pronoun
Write the Pronoun Hoàn thành câu
bởi
Subject Pronouns
Subject Pronouns Nối từ
bởi
Verbals PacMan: Gerunds/Infinitives/Participle
Verbals PacMan: Gerunds/Infinitives/Participle Mê cung truy đuổi
bởi
Body Parts
Body Parts Vòng quay ngẫu nhiên
Question Words
Question Words Sắp xếp nhóm
bởi
Conversation Wheel - Around School
Conversation Wheel - Around School Vòng quay ngẫu nhiên
Prepositions of Time: in/on/at
Prepositions of Time: in/on/at Sắp xếp nhóm
bởi
Present Progressive UnJumble (Positive)
Present Progressive UnJumble (Positive) Phục hồi trật tự
bởi
Tag Questions  Fill in the Blanks - Present Simple
Tag Questions Fill in the Blanks - Present Simple Đố vui
bởi
Prepositions of Place
Prepositions of Place Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Feelings Sort
Feelings Sort Nối từ
bởi
Emotions (Mr. Stick faces by Corbett Harrison)
Emotions (Mr. Stick faces by Corbett Harrison) Sắp xếp nhóm
Months of the Year
Months of the Year Thứ tự xếp hạng
Sort the Short Vowels
Sort the Short Vowels Sắp xếp nhóm
Prepositions - Whack a Mole G3-5
Prepositions - Whack a Mole G3-5 Đập chuột chũi
bởi
The first and zero conditional sentences
The first and zero conditional sentences Tìm đáp án phù hợp
bởi
Making Inferences
Making Inferences Tìm đáp án phù hợp
Pronouns
Pronouns Sắp xếp nhóm
Parts of Speech
Parts of Speech Đố vui
bởi
Text Structures
Text Structures Đố vui
bởi
Infer Setting
Infer Setting Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Prefixes
Prefixes Nối từ
Present Continuous (missing parts)
Present Continuous (missing parts) Hoàn thành câu
bởi
Conjunctions
Conjunctions Hoàn thành câu
Commas
Commas Đúng hay sai
bởi
Present Continuous (unjumbe)
Present Continuous (unjumbe) Phục hồi trật tự
bởi
Prefix un-, mis-, in-, dis-
Prefix un-, mis-, in-, dis- Nổ bóng bay
Long e spellings
Long e spellings Đảo chữ
bởi
Open Syllable Word Wheel
Open Syllable Word Wheel Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Paragraph Sequencing
Paragraph Sequencing Nối từ
Adverbs of manner - Match Up
Adverbs of manner - Match Up Nối từ
bởi
Parts of a Paragraph
Parts of a Paragraph Gắn nhãn sơ đồ
Family members
Family members Sắp xếp nhóm
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?