5th Grade Grammar
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho '5th grade grammar'
ADJECTIVES: comparative (2)
Khớp cặp
ADJECTIVES: comparative (4)
Đúng hay sai
ADJECTIVES: comparative (1)
Đố vui
Irregular Past Tense Verb Sentences
Phục hồi trật tự
Apostrophes
Sắp xếp nhóm
Wild West Grammar Focus
Hoàn thành câu
linking/action verbs
Sắp xếp nhóm
Adverbs
Mở hộp
Greek Roots
Nối từ
Types of bullying
Chương trình đố vui
10.7.19 Word Wall Words
Mở hộp
Steps Plus - V - Unit 2 - My School - How much/many
Sắp xếp nhóm
Prefix and Suffix Quiz
Đố vui
Plant and Animal Cells Quiz
Đố vui
Prefixes
Mê cung truy đuổi
Instinct or Learned Behavior
Sắp xếp nhóm
זכר או נקבה
Đúng hay sai
prefix
Vòng quay ngẫu nhiên
L8:L12 phrases
Sắp xếp nhóm
Equivalent Fractions
Sắp xếp nhóm
L9:L6 phrases
Sắp xếp nhóm
Adding Fractions with Unlike Denominators
Chương trình đố vui
Organizational Problem Wheel
Vòng quay ngẫu nhiên
Los verbos
Đố vui
Author's Purpose
Nổ bóng bay
World War II Vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
Informative Essay Sort
Sắp xếp nhóm
Fact or Opinion
Sắp xếp nhóm
Steps Plus - V - Unit 2 - My School - There is/are - Questions
Phục hồi trật tự
5th Grade Context Clues
Đố vui
Suffix -al Words and Meanings
Tìm đáp án phù hợp
The first and zero conditional sentences
Tìm đáp án phù hợp
Cause and Effect
Tìm đáp án phù hợp
Main Idea - 3 Stories
Đố vui
Multisyllabic Words: 3 to 5 Syllables
Vòng quay ngẫu nhiên
Vocabulary 2
Tìm đáp án phù hợp
Opposites Attract #1
Khớp cặp
Aud root Example Sentences
Nối từ
Opposites Attract #2
Khớp cặp
Prepositions of Place
Gắn nhãn sơ đồ
Verb to be present, past, future tense mixed
Hoàn thành câu
Present Progressive Verbs: is, are, am + ing
Hoàn thành câu
Past Tense Irregular Verbs
Hoàn thành câu
Past Tense Regular Verbs
Hoàn thành câu
Verb to be present tense: is, am, are
Hoàn thành câu
Present Tense Verb Sentences
Hoàn thành câu
Future Tense Verbs
Hoàn thành câu
Verb to be past tense: was, were
Hoàn thành câu
Natural Resources
Nối từ
Traits
Chương trình đố vui
Sedimentary Rocks
Tìm từ
Physical and Chemical Changes
Đập chuột chũi
Weather Patterns (5.E.1.2, 5.E.1.3)
Nổ bóng bay
Fossil Fuels
Tìm đáp án phù hợp