5th Grade Speech
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho '5th grade speech'
Should I Say It?
Sắp xếp nhóm
Synonyms
Nối từ
Character Traits
Tìm đáp án phù hợp
Halloween Idioms
Chương trình đố vui
Categories - Name 4
Thẻ bài ngẫu nhiên
Speech Mechanism Match-Up
Nối từ
Name the Category
Đố vui
Initial CH Sound
Câu đố hình ảnh
/SH/ Activity
Khớp cặp
Possessive S
Chương trình đố vui
L blends Game Show
Chương trình đố vui
Analogies
Nối từ
Initial R
Câu đố hình ảnh
What is it Objects? (Fall)
Câu đố hình ảnh
Initial R Hangman
Hangman (Treo cổ)
TH Memory
Khớp cặp
Do My Words Match? On Topic vs. Off Topic
Sắp xếp nhóm
Initial R Memory
Khớp cặp
S Blends: SK, SL, ST Memory
Khớp cặp
Vocalic R - /AR/
Câu đố hình ảnh
Spring Vocabulary
Vòng quay ngẫu nhiên
/R/ Articulation Valentine's Day Quiz
Chương trình đố vui
Initial TH
Câu đố hình ảnh
More than One Category Game
Sắp xếp nhóm
Turkey Trouble Sequence
Thứ tự xếp hạng
Category Wheel (Learning AAC)
Vòng quay ngẫu nhiên
Figurative Language
Đố vui
Questions 1
Vòng quay ngẫu nhiên
Initial S Practice Phrases Matching
Khớp cặp
Vocalic 'r'
Đập chuột chũi
Easy Onset Phrases
Vòng quay ngẫu nhiên
Synonyms
Vòng quay ngẫu nhiên
Expressive/Comparing Semantically Related Words/Speech & Language
Thẻ bài ngẫu nhiên
Initial L
Vòng quay ngẫu nhiên
Initial R Words with Pictures
Khớp cặp
Vocalic OR
Vòng quay ngẫu nhiên
S Medial Words
Vòng quay ngẫu nhiên
Speech & Language: Describing common events
Thẻ bài ngẫu nhiên
S blends match game
Khớp cặp
Vocalic R Minimal Pairs
Chương trình đố vui
Vocalic-r sentences coarticulated with consonant-r
Hoàn thành câu
Getting to know you Middle School Speech!
Vòng quay ngẫu nhiên
Articulation - th words
Xem và ghi nhớ
5th Science - Energy
Tìm đáp án phù hợp
AIR (Vocalic R) Words
Vòng quay ngẫu nhiên
TH initial WORDs (Voiced and Voiceless)
Vòng quay ngẫu nhiên
SL - blends WORDS
Vòng quay ngẫu nhiên
R-medial WORDS
Vòng quay ngẫu nhiên
S Blend Quiz Show Personal
Chương trình đố vui
R-final WORDS
Vòng quay ngẫu nhiên
Idioms
Đố vui
L sound practice
Đập chuột chũi
Initial L words
Mở hộp
/f/ minimal pairs (stopping)
Câu đố hình ảnh
Voiceless /th/
Vòng quay ngẫu nhiên