Cộng đồng

6th Grade English language arts Grammar

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '6th grade ela grammar'

Simple, Compound, or Fragment
Simple, Compound, or Fragment Sắp xếp nhóm
ADJECTIVES: comparative (4)
ADJECTIVES: comparative (4) Đúng hay sai
bởi
The first and zero conditional sentences
The first and zero conditional sentences Tìm đáp án phù hợp
bởi
Possessives (Steps Plus 4, U6)
Possessives (Steps Plus 4, U6) Nối từ
bởi
ADJECTIVES: comparative (1)
ADJECTIVES: comparative (1) Đố vui
bởi
Sentence or Fragment
Sentence or Fragment Sắp xếp nhóm
ADJECTIVES: comparative (2)
ADJECTIVES: comparative (2) Khớp cặp
bởi
Authors Purpose
Authors Purpose Đố vui
have/has
have/has Hoàn thành câu
bởi
Illness/Advice - Should/Shouldn't
Illness/Advice - Should/Shouldn't Chương trình đố vui
bởi
Multisyllabic Word Sort
Multisyllabic Word Sort Sắp xếp nhóm
Inferencing
Inferencing Chương trình đố vui
Phoneme Practice
Phoneme Practice Sắp xếp nhóm
bởi
CONTEXT CLUES VOCABULARY
CONTEXT CLUES VOCABULARY Đố vui
There is/ There are
There is/ There are Đố vui
bởi
  Main Idea and Details Paragraphs
Main Idea and Details Paragraphs Đố vui
present simple - questions - do/does
present simple - questions - do/does Hoàn thành câu
bởi
Figurative Language
Figurative Language Tìm đáp án phù hợp
Figurative Language Maze!
Figurative Language Maze! Mê cung truy đuổi
bởi
Simple, Compound, or Complex Sentences
Simple, Compound, or Complex Sentences Sắp xếp nhóm
Do - Does
Do - Does Đố vui
bởi
Run-On, Fragments and Sentences
Run-On, Fragments and Sentences Sắp xếp nhóm
PREPOSITIONS OF PLACE - 6TH GRADE
PREPOSITIONS OF PLACE - 6TH GRADE Đố vui
Narrative Vocabulary
Narrative Vocabulary Mê cung truy đuổi
bởi
Context Clues
Context Clues Mê cung truy đuổi
bởi
Cause and Effect Review
Cause and Effect Review Mê cung truy đuổi
bởi
6th Grade Context Clues
6th Grade Context Clues Đố vui
bởi
6th Grade Context Clues
6th Grade Context Clues Đố vui
Used to
Used to Đố vui
bởi
Plot Elements
Plot Elements Nối từ
 Making Inferences
Making Inferences Tìm đáp án phù hợp
bởi
Figurative Language Game Show
Figurative Language Game Show Chương trình đố vui
bởi
Conjunctions Multiplayer Quiz
Conjunctions Multiplayer Quiz Đố vui
Text Structures
Text Structures Đố vui
bởi
Making Inferences
Making Inferences Tìm đáp án phù hợp
Personification
Personification Chương trình đố vui
Present Continuous (unjumbe)
Present Continuous (unjumbe) Phục hồi trật tự
bởi
WH / to be - questions
WH / to be - questions Đố vui
Personification Match Up
Personification Match Up Nối từ
bởi
Present Continuous (missing parts)
Present Continuous (missing parts) Hoàn thành câu
bởi
Parts of a Paragraph
Parts of a Paragraph Gắn nhãn sơ đồ
Family members
Family members Sắp xếp nhóm
Infer Setting
Infer Setting Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Fanboys Whack-a-Mole
Fanboys Whack-a-Mole Đập chuột chũi
Homographs/Homophones
Homographs/Homophones Máy bay
Possessive adjectives (1)
Possessive adjectives (1) Đố vui
bởi
 Prefixes
Prefixes Đố vui
bởi
Prefix un-, mis-, in-, dis-
Prefix un-, mis-, in-, dis- Nổ bóng bay
Sentence or Fragment?
Sentence or Fragment? Đúng hay sai
Compound & Complex Sentences
Compound & Complex Sentences Mê cung truy đuổi
Text Structure (Key Words)
Text Structure (Key Words) Nối từ
Fact vs. Opinion
Fact vs. Opinion Sắp xếp nhóm
bởi
Present Continuous (group)
Present Continuous (group) Sắp xếp nhóm
bởi
Prefix Crossword - pre, un, re, mis, dis
Prefix Crossword - pre, un, re, mis, dis Ô chữ
Thanksgiving
Thanksgiving Hangman (Treo cổ)
bởi
Possessive adjectives
Possessive adjectives Đúng hay sai
bởi
phonics   (ir- ur)
phonics (ir- ur) Đố vui
bởi
Argumentative Essay Gameshow Quiz
Argumentative Essay Gameshow Quiz Chương trình đố vui
Pronoun Whack-a-Mole
Pronoun Whack-a-Mole Đập chuột chũi
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?