Cộng đồng

6th Grade French

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '6th grade french'

French Colors
French Colors Nối từ
bởi
Avoir
Avoir Đập chuột chũi
bởi
Les professions
Les professions Đảo chữ
Jours de la semaine
Jours de la semaine Nối từ
Quel temps fait-il?
Quel temps fait-il? Nối từ
bởi
Verbe Etre (Indicatif present)
Verbe Etre (Indicatif present) Nổ bóng bay
bởi
Les Vêtements
Les Vêtements Đố vui
bởi
Les Numéros 1-60
Les Numéros 1-60 Nối từ
bởi
Quel temps fait-il?
Quel temps fait-il? Nối từ
bởi
L2B Avoir Expressions
L2B Avoir Expressions Nối từ
bởi
Phrases pendant ces jours 6e mars 2020
Phrases pendant ces jours 6e mars 2020 Phục hồi trật tự
bởi
F1 2A Les cours Matching
F1 2A Les cours Matching Tìm đáp án phù hợp
bởi
la routine (reflexive verbs)
la routine (reflexive verbs) Hoàn thành câu
bởi
F1 3A Bangs Adjectives
F1 3A Bangs Adjectives Sắp xếp nhóm
bởi
Les objets/les personnes de la classe
Les objets/les personnes de la classe Chương trình đố vui
Le petit déjeuner (Brekfast)
Le petit déjeuner (Brekfast) Đố vui
Bien dit! 1 - Vocabulaire 2.1
Bien dit! 1 - Vocabulaire 2.1 Nổ bóng bay
La Geographie de la France
La Geographie de la France Chương trình đố vui
 Greek and Latin Roots Matching
Greek and Latin Roots Matching Nối từ
bởi
 Text Structures
Text Structures Tìm đáp án phù hợp
bởi
Exponents
Exponents Khớp cặp
bởi
Subject Pronouns in Spanish
Subject Pronouns in Spanish Tìm đáp án phù hợp
bởi
6th Grade Conflict Resolution Scenarios
6th Grade Conflict Resolution Scenarios Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Sensory Words
Sensory Words Sắp xếp nhóm
Vocab with not prefixes
Vocab with not prefixes Nối từ
6th Grade Plate Tectonics
6th Grade Plate Tectonics Chương trình đố vui
Bill Of Rights
Bill Of Rights Nổ bóng bay
bởi
6th Maze Context Clues
6th Maze Context Clues Đố vui
Tajweed Group: Idgam
Tajweed Group: Idgam Sắp xếp nhóm
PLOT
PLOT Đập chuột chũi
Continents and Oceans
Continents and Oceans Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Random but fun questions
Random but fun questions Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
 Avoir/Etre
Avoir/Etre Hoàn thành câu
bởi
Positive Self Talk NP
Positive Self Talk NP Đố vui
bởi
Inferencing
Inferencing Đố vui
Les numéros
Les numéros Nối từ
bởi
signs
signs Đố vui
bởi
Has/Have
Has/Have Đố vui
bởi
3 Branches of Government
3 Branches of Government Mê cung truy đuổi
bởi
 Climate change
Climate change Đố vui
bởi
Emotion Scenarios
Emotion Scenarios Vòng quay ngẫu nhiên
 Weather in Spanish
Weather in Spanish Mê cung truy đuổi
bởi
R Words Crossword
R Words Crossword Ô chữ
Poetry
Poetry Đố vui
 Weathering/Erosion
Weathering/Erosion Sắp xếp nhóm
bởi
Identifying Parts of a Map
Identifying Parts of a Map Gắn nhãn sơ đồ
bởi
French Body Parts
French Body Parts Gắn nhãn sơ đồ
bởi
French Weather + Seasons
French Weather + Seasons Nối từ
bởi
les dates francaises
les dates francaises Nối từ
-er Verbs
-er Verbs Nối từ
0-20 en Francais
0-20 en Francais Mở hộp
Comment est ta famille?
Comment est ta famille? Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
La routine
La routine Nối từ
bởi
Les prépositions de lieu
Les prépositions de lieu Gắn nhãn sơ đồ
Les parties du corps
Les parties du corps Chương trình đố vui
Cell Structure and Function
Cell Structure and Function Nối từ
bởi
L10:L6 Greek Combining Forms
L10:L6 Greek Combining Forms Đảo chữ
Saludos y Despedidas
Saludos y Despedidas Sắp xếp nhóm
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?