Cộng đồng

7th Grade Spanish Language

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '7th grade spanish language'

 Weather in Spanish
Weather in Spanish Mê cung truy đuổi
bởi
Subject Pronouns in Spanish
Subject Pronouns in Spanish Tìm đáp án phù hợp
bởi
Possessive adjectives | Spanish
Possessive adjectives | Spanish Mê cung truy đuổi
bởi
Action Verbs- Vengan Ya (song) Balloon Pop
Action Verbs- Vengan Ya (song) Balloon Pop Tìm đáp án phù hợp
Realidades 1 4B
Realidades 1 4B Khớp cặp
bởi
Me gusta/Te gusta (sing/pl)
Me gusta/Te gusta (sing/pl) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Spanish Subject Pronouns
Spanish Subject Pronouns Đập chuột chũi
bởi
Avancemos 3.1 Gustar + nouns
Avancemos 3.1 Gustar + nouns Chương trình đố vui
bởi
Las Actividades
Las Actividades Tìm đáp án phù hợp
El imperfecto y sus terminaciones
El imperfecto y sus terminaciones Tìm đáp án phù hợp
bởi
Reordenar - La Familia Rivera
Reordenar - La Familia Rivera Phục hồi trật tự
la comida
la comida Nối từ
bởi
Mi familia sopa de letras
Mi familia sopa de letras Tìm từ
Mi familia - avión
Mi familia - avión Máy bay
Figurative Language Game Show
Figurative Language Game Show Chương trình đố vui
bởi
Figurative Language Game Show
Figurative Language Game Show Chương trình đố vui
bởi
Complex Sentence Scramble
Complex Sentence Scramble Phục hồi trật tự
¿Qué día es? - What day is it?
¿Qué día es? - What day is it? Tìm đáp án phù hợp
Spanish Greetings - Los Saludos
Spanish Greetings - Los Saludos Tìm đáp án phù hợp
¿Qué día es? - What day is it?
¿Qué día es? - What day is it? Khớp cặp
Getting to know you Middle School Speech!
Getting to know you Middle School Speech! Vòng quay ngẫu nhiên
Condition Subordinating Conjunction Sentences
Condition Subordinating Conjunction Sentences Phục hồi trật tự
El invierno -  Rockalingua story
El invierno - Rockalingua story Vòng quay ngẫu nhiên
Present Tense Regular IR Verbs Spanish
Present Tense Regular IR Verbs Spanish Đố vui
bởi
El calendario
El calendario Ô chữ
bởi
Avancemos 1 - 1.1 (1st half)
Avancemos 1 - 1.1 (1st half) Tìm đáp án phù hợp
bởi
Avancemos 3.1 Conjugation Er/ IR verbs
Avancemos 3.1 Conjugation Er/ IR verbs Mê cung truy đuổi
bởi
Present Tense  REGULAR ER Verbs Spanish
Present Tense REGULAR ER Verbs Spanish Đố vui
bởi
¿De dónde eres? 1
¿De dónde eres? 1 Nối từ
bởi
¿Qué hora es?
¿Qué hora es? Đố vui
bởi
Los Pasatiempos
Los Pasatiempos Nối từ
bởi
Spanish family members Unit 2
Spanish family members Unit 2 Chương trình đố vui
Los dias de la semana
Los dias de la semana Nối từ
bởi
Chores and responsibilities
Chores and responsibilities Nối từ
bởi
Root Words
Root Words Tìm đáp án phù hợp
The Outsiders slang words
The Outsiders slang words Nối từ
First Day Ice Breakers!
First Day Ice Breakers! Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Latin Roots: Sight
Latin Roots: Sight Mê cung truy đuổi
bởi
Types of Conflict
Types of Conflict Nối từ
bởi
Text Features Match Up
Text Features Match Up Nối từ
bởi
Compare and Contrast Transition Words
Compare and Contrast Transition Words Sắp xếp nhóm
bởi
Poetry Terms
Poetry Terms Nối từ
bởi
Back to School - Getting to Know YOU
Back to School - Getting to Know YOU Vòng quay ngẫu nhiên
Match the expressions to their meanings.
Match the expressions to their meanings. Tìm đáp án phù hợp
Plot and Theme Quiz Review
Plot and Theme Quiz Review Nổ bóng bay
bởi
¿Qué hay?
¿Qué hay? Mở hộp
bởi
Gateway B1 negative prefixes
Gateway B1 negative prefixes Đố vui
Realidades 6B
Realidades 6B Mê cung truy đuổi
Verbos Irregulares en Yo
Verbos Irregulares en Yo Đập chuột chũi
Realidades 2B - sala de clases vocab
Realidades 2B - sala de clases vocab Nối từ
bởi
Personification Match Up
Personification Match Up Nối từ
bởi
Present Continuous (missing parts)
Present Continuous (missing parts) Hoàn thành câu
bởi
Parts of a Paragraph
Parts of a Paragraph Gắn nhãn sơ đồ
Personification
Personification Chương trình đố vui
Text Structures
Text Structures Đố vui
bởi
Simple, Compound, or Fragment
Simple, Compound, or Fragment Sắp xếp nhóm
Sentence or Fragment
Sentence or Fragment Sắp xếp nhóm
Fanboys Whack-a-Mole
Fanboys Whack-a-Mole Đập chuột chũi
Present Continuous (unjumbe)
Present Continuous (unjumbe) Phục hồi trật tự
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?