Cộng đồng

7th Grade Spanish Los animales

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '7th grade spanish animales'

 Animales de la granja
Animales de la granja Đố vui
bởi
Animales Salvajes
Animales Salvajes Đảo chữ
Animales en el Zoologico
Animales en el Zoologico Gắn nhãn sơ đồ
ANIMALES
ANIMALES Mở hộp
la comida y los colores
la comida y los colores Tìm đáp án phù hợp
Los Pasatiempos
Los Pasatiempos Nối từ
bởi
Realidades 1 4B
Realidades 1 4B Khớp cặp
bởi
Me gusta/Te gusta (sing/pl)
Me gusta/Te gusta (sing/pl) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Spanish Subject Pronouns
Spanish Subject Pronouns Đập chuột chũi
bởi
Spanish Cognates
Spanish Cognates Nối từ
los números
los números Nối từ
Los animales
Los animales Tìm đáp án phù hợp
Avancemos 3.1 Gustar + nouns
Avancemos 3.1 Gustar + nouns Chương trình đố vui
bởi
Las Actividades
Las Actividades Tìm đáp án phù hợp
Animales part 1 (español/spanish) - Match
Animales part 1 (español/spanish) - Match Khớp cặp
bởi
El imperfecto y sus terminaciones
El imperfecto y sus terminaciones Tìm đáp án phù hợp
bởi
Los colores
Los colores Nối từ
bởi
 Los numeros 1 - 100
Los numeros 1 - 100 Chương trình đố vui
Los pronombres
Los pronombres Tìm đáp án phù hợp
bởi
Los Saludos
Los Saludos Nổ bóng bay
bởi
 Los Transportes Image Quiz
Los Transportes Image Quiz Câu đố hình ảnh
Nacionalidades de los Paises de habla hispana Match up
Nacionalidades de los Paises de habla hispana Match up Nối từ
bởi
Mi familia - avión
Mi familia - avión Máy bay
la comida
la comida Nối từ
bởi
Mi familia sopa de letras
Mi familia sopa de letras Tìm từ
Animales y colores
Animales y colores Đố vui
Reordenar - La Familia Rivera
Reordenar - La Familia Rivera Phục hồi trật tự
Spanish 7- Los Materiales Escolares
Spanish 7- Los Materiales Escolares Khớp cặp
bởi
Present Tense Regular IR Verbs Spanish
Present Tense Regular IR Verbs Spanish Đố vui
bởi
El calendario
El calendario Ô chữ
bởi
¿De dónde eres? 1
¿De dónde eres? 1 Nối từ
bởi
Avancemos 1 - 1.1 (1st half)
Avancemos 1 - 1.1 (1st half) Tìm đáp án phù hợp
bởi
Present Tense  REGULAR ER Verbs Spanish
Present Tense REGULAR ER Verbs Spanish Đố vui
bởi
Spanish family members Unit 2
Spanish family members Unit 2 Chương trình đố vui
¿Qué hora es?
¿Qué hora es? Đố vui
bởi
Avancemos 3.1 Conjugation Er/ IR verbs
Avancemos 3.1 Conjugation Er/ IR verbs Mê cung truy đuổi
bởi
Los colores
Los colores Đập chuột chũi
Los animales
Los animales Mê cung truy đuổi
bởi
¿Qué hay?
¿Qué hay? Mở hộp
bởi
Verbos Irregulares en Yo
Verbos Irregulares en Yo Đập chuột chũi
Realidades 6B
Realidades 6B Mê cung truy đuổi
Realidades 2B - sala de clases vocab
Realidades 2B - sala de clases vocab Nối từ
bởi
Animales
Animales Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Los deportes
Los deportes Mê cung truy đuổi
Los adjetivos físicos
Los adjetivos físicos Nối từ
bởi
 La ropa y los colores Quiz
La ropa y los colores Quiz Đố vui
 Los adjetivos
Los adjetivos Đố vui
bởi
Vocabulario de la casa
Vocabulario de la casa Sắp xếp nhóm
bởi
¿De qué color es?
¿De qué color es? Đố vui
bởi
Espanol 1-9th -  Las Preposiciones de Lugar
Espanol 1-9th - Las Preposiciones de Lugar Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Tener
Tener Đố vui
bởi
El cuerpo
El cuerpo Tìm đáp án phù hợp
Los Meses del Año
Los Meses del Año Tìm từ
bởi
La Comida
La Comida Câu đố hình ảnh
bởi
School Vocab. (Avancemos 1 Unidad 2.1)
School Vocab. (Avancemos 1 Unidad 2.1) Ô chữ
bởi
Los verbos reflexivos con imágenes
Los verbos reflexivos con imágenes Tìm đáp án phù hợp
bởi
el pelo y los ojos - descripción física
el pelo y los ojos - descripción física Nối từ
Por vs para
Por vs para Nổ bóng bay
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?