Cộng đồng

8 20

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '8 20'

Country
Country Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Number Bonds to 20
Number Bonds to 20 Nối từ
bởi
Addition to 20 Wac-a-Mole
Addition to 20 Wac-a-Mole Đập chuột chũi
bởi
Number of the Day (8-20) T3
Number of the Day (8-20) T3 Lật quân cờ
bởi
Les nombres en Francais
Les nombres en Francais Nối từ
bởi
Barton Level 8 Vowel Teams
Barton Level 8 Vowel Teams Nối từ
Numbers
Numbers Đố vui
Barton 8.12 EU and TU
Barton 8.12 EU and TU Đập chuột chũi
8.13 Split the vowels or not?
8.13 Split the vowels or not? Sắp xếp nhóm
Barton 8.13 Split Vowels
Barton 8.13 Split Vowels Sắp xếp nhóm
Barton 8.1-8.2 Match Word Endings
Barton 8.1-8.2 Match Word Endings Nối từ
Barton 8.1-8.4 - Match Up 1
Barton 8.1-8.4 - Match Up 1 Nối từ
Barton Level 8:  Seven Syllable Types Sort
Barton Level 8: Seven Syllable Types Sort Sắp xếp nhóm
Barton 6.8
Barton 6.8 Hoàn thành câu
Barton 6.8
Barton 6.8 Sắp xếp nhóm
Barton 8.1 - 8.4 Boom  (With Christmas Jokes)
Barton 8.1 - 8.4 Boom (With Christmas Jokes) Thẻ bài ngẫu nhiên
ur and ir sort
ur and ir sort Sắp xếp nhóm
UFLI Heart Words 11-20
UFLI Heart Words 11-20 Tìm đáp án phù hợp
L-20
L-20 Đố vui
Numbers 11-20
Numbers 11-20 Tìm đáp án phù hợp
bởi
Numbers 11-20
Numbers 11-20 Nối từ
bởi
Numbers 11-20
Numbers 11-20 Khớp cặp
20 Questions!
20 Questions! Mở hộp
bởi
Barton 8.2 - 8.4 Match
Barton 8.2 - 8.4 Match Nối từ
 Verbos simples
Verbos simples Thẻ thông tin
bởi
Barton 8.1-8.4 - Match Up 2
Barton 8.1-8.4 - Match Up 2 Nối từ
Multiples of 7
Multiples of 7 Đập chuột chũi
bởi
Wheel of Excersise! PE in quarantine!
Wheel of Excersise! PE in quarantine! Vòng quay ngẫu nhiên
Gerund
Gerund Sắp xếp nhóm
Numbers Wheel 11-20
Numbers Wheel 11-20 Vòng quay ngẫu nhiên
Home cooking (I like)
Home cooking (I like) Đố vui
11-20 Number ID
11-20 Number ID Vòng quay ngẫu nhiên
Matching Numbers 1-20
Matching Numbers 1-20 Tìm đáp án phù hợp
Numbers 10-20
Numbers 10-20 Đố vui
Numbers Wheel 1-20
Numbers Wheel 1-20 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Counting to 20
Counting to 20 Nối từ
bởi
3 Spellings: ir, er, ur
3 Spellings: ir, er, ur Đập chuột chũi
bởi
Number 11 to 20
Number 11 to 20 Đố vui
bởi
numbers 11-20
numbers 11-20 Đố vui
bởi
Numbers to 20
Numbers to 20 Tìm đáp án phù hợp
bởi
Arrange Numbers to 20
Arrange Numbers to 20 Nam châm câu từ
bởi
Balloon Pop Addition to 20
Balloon Pop Addition to 20 Nổ bóng bay
bởi
Numbers to 20
Numbers to 20 Vòng quay ngẫu nhiên
Numbers 1-20 Train game
Numbers 1-20 Train game Nổ bóng bay
just words- high frequency 20
just words- high frequency 20 Mở hộp
bởi
addition up to 20
addition up to 20 Nối từ
bởi
Math Facts Addition to 20
Math Facts Addition to 20 Nối từ
bởi
 Number Wheel 1-20
Number Wheel 1-20 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Adding within 20
Adding within 20 Câu đố hình ảnh
bởi
Les Numeros 0-20
Les Numeros 0-20 Nối từ
数字1-20
数字1-20 Tìm đáp án phù hợp
bởi
Compare Numbers 1-20
Compare Numbers 1-20 Sắp xếp nhóm
Números 1-20
Números 1-20 Tìm đáp án phù hợp
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?