8th Grade English language arts
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho '8th grade ela'
Figurative Language Match-Up
Nối từ
Central Idea
Chương trình đố vui
Transitional Words and Phrases
Sắp xếp nhóm
COMPOUND WORDS
Chương trình đố vui
Comparative and superlative
Đố vui
COUNTABLE AND UNCOUNTABLE NOUNS
Sắp xếp nhóm
Poetry Vocabulary
Chương trình đố vui
Active and Passive Voice
Mê cung truy đuổi
Figurative Language Game Show
Chương trình đố vui
Fanboys Whack-a-Mole
Đập chuột chũi
Sentence or Fragment
Sắp xếp nhóm
Personification Match Up
Nối từ
Personification
Chương trình đố vui
Simple, Compound, or Fragment
Sắp xếp nhóm
Thanksgiving
Hangman (Treo cổ)
Fact vs. Opinion
Sắp xếp nhóm
Compound & Complex Sentences
Mê cung truy đuổi
Sentence or Fragment?
Đúng hay sai
Bedroom stuff
Nối từ
Kitchen stuff
Nối từ
Literary Genres
Chương trình đố vui
Level 3 Unit 5 Schwa
Đố vui
Sitting/dining room stuff
Gắn nhãn sơ đồ
Bathroom stuff
Nối từ
Find My Singing Monsters
Gắn nhãn sơ đồ
Housework
Nối từ
Subordinating Conjunction Category Sort
Sắp xếp nhóm
Story Elements
Mê cung truy đuổi
Complex Sentence Scramble
Phục hồi trật tự
Greek Root Words
Vòng quay ngẫu nhiên
Silent `E` Whack - A - Mole
Đập chuột chũi
School subjects
Nối từ
Clauses and Phrases Sorting Activity
Sắp xếp nhóm
Plot
Gắn nhãn sơ đồ
Getting to know you Middle School Speech!
Vòng quay ngẫu nhiên
Compound Sentences
Đố vui
Paparazzi pyramid - Speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
Homophones
Đố vui
Transition Words
Hoàn thành câu
Condition Subordinating Conjunction Sentences
Phục hồi trật tự
Present tences
Đố vui
Figurative Language
Máy bay
Inferencing
Đố vui
Present Perfect
Đố vui
Inferences
Mê cung truy đuổi
Authors Purpose Practice
Sắp xếp nhóm
8th Grade Synonyms
Nối từ
Prepositions
Mê cung truy đuổi
Credibility and Reliability of Sources
Sắp xếp nhóm
Subject-verb agreement
Hoàn thành câu
Anne Frank Summary Fill in the Blank
Hoàn thành câu
Idioms - Daily Activities
Nối từ
Giving Directions!
Đố vui
Greek Root Words 2
Tìm đáp án phù hợp
Greek Root Words List 1 Grade 5
Tìm đáp án phù hợp
Idioms - Common Phrases
Hangman (Treo cổ)
Identifying Fragments #1
Sắp xếp nhóm