Cộng đồng

8th Grade English / ESL Theatre

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '8th grade esl theatre'

Causes of the American Revolution
Causes of the American Revolution Đố vui
bởi
13 Colonies Review - E. Garcia 244
13 Colonies Review - E. Garcia 244 Nối từ
bởi
Rotation
Rotation Đố vui
bởi
Are you following the rules? School Behavior
Are you following the rules? School Behavior Sắp xếp nhóm
bởi
  Was / Were _____ ? Yes/No Questions - Past Simple (To Be)
Was / Were _____ ? Yes/No Questions - Past Simple (To Be) Đố vui
bởi
Present Simple Y/N Questions Do, Does, Are, Is
Present Simple Y/N Questions Do, Does, Are, Is Đố vui
bởi
Don't or Doesn't?
Don't or Doesn't? Đố vui
bởi
Futur Proche
Futur Proche Đập chuột chũi
bởi
13 Colonies
13 Colonies Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Topic Wheel
Topic Wheel Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
60 Second Relate Break
60 Second Relate Break Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Lockhart Speed graphs match up
Lockhart Speed graphs match up Nối từ
Energy Transformations
Energy Transformations Nối từ
Biotic and Abiotic Interactions
Biotic and Abiotic Interactions Sắp xếp nhóm
Possessivpronomen im Nominativ
Possessivpronomen im Nominativ Nối từ
bởi
 Barton 6.8
Barton 6.8 Sắp xếp nhóm
SMART Goals
SMART Goals Nối từ
Goods or Services?
Goods or Services? Sắp xếp nhóm
Lockhart Speed, Velocity, Acceleration
Lockhart Speed, Velocity, Acceleration Sắp xếp nhóm
Conversation Wheel - Around School
Conversation Wheel - Around School Vòng quay ngẫu nhiên
Months and seasons - 4th grade
Months and seasons - 4th grade Sắp xếp nhóm
bởi
Prepositions of Time: in/on/at
Prepositions of Time: in/on/at Sắp xếp nhóm
bởi
Prepositions of Place
Prepositions of Place Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Module 8 Lesson 6 Vocabulary
Module 8 Lesson 6 Vocabulary Nối từ
bởi
Nouns, Verbs, Adjectives
Nouns, Verbs, Adjectives Sắp xếp nhóm
Classroom Labelled Diagram
Classroom Labelled Diagram Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Kitchen Safety Tips
Kitchen Safety Tips Sắp xếp nhóm
Halloween
Halloween Câu đố hình ảnh
Computer Vocabulary
Computer Vocabulary Nối từ
bởi
A1- DAYS OF THE WEEK
A1- DAYS OF THE WEEK Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Interrogativas--missing word
Interrogativas--missing word Hoàn thành câu
bởi
Monoatomic, Diatomic, Triatomic/polyatomic
Monoatomic, Diatomic, Triatomic/polyatomic Sắp xếp nhóm
Parts of the Atom
Parts of the Atom Tìm đáp án phù hợp
Causes of the American Revolution
Causes of the American Revolution Hoàn thành câu
bởi
Types of Plate Boundaries
Types of Plate Boundaries Sắp xếp nhóm
Mental Health Awareness
Mental Health Awareness Chương trình đố vui
bởi
HR Diagram
HR Diagram Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Quiz: Stem-Changing Verbs
Quiz: Stem-Changing Verbs Đố vui
Label the Atom
Label the Atom Gắn nhãn sơ đồ
Linear Relationships Review
Linear Relationships Review Chương trình đố vui
Phases of the Moon
Phases of the Moon Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Counting Atoms
Counting Atoms Chương trình đố vui
American Revolution
American Revolution Tìm đáp án phù hợp
Introduction to Pythagorean Theorem
Introduction to Pythagorean Theorem Chương trình đố vui
7 Principles of the Constitution (TEKS)
7 Principles of the Constitution (TEKS) Tìm đáp án phù hợp
Seasons
Seasons Đố vui
bởi
Moon Phases
Moon Phases Nối từ
bởi
Moon Phases
Moon Phases Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Avancemos 3.1 Gustar + nouns
Avancemos 3.1 Gustar + nouns Chương trình đố vui
bởi
Las Actividades
Las Actividades Tìm đáp án phù hợp
Manifest Destiny
Manifest Destiny Gắn nhãn sơ đồ
Valence Electrons
Valence Electrons Sắp xếp nhóm
bởi
Causes of American Revolution
Causes of American Revolution Nối từ
bởi
Speed, Velocity, Acceleration
Speed, Velocity, Acceleration Sắp xếp nhóm
Causes of the American Revolution
Causes of the American Revolution Nối từ
bởi
Pythagorean Theorem Labels
Pythagorean Theorem Labels Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Calculating Net Force
Calculating Net Force Nối từ
bởi
Periodic Table
Periodic Table Mê cung truy đuổi
bởi
Transformations
Transformations Chương trình đố vui
bởi
leisure and hobbies
leisure and hobbies Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?