Cộng đồng

8th Grade Orton Gillingham

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '8th grade orton gillingham'

Ph matching pairs
Ph matching pairs Khớp cặp
bởi
hard-soft c and g hangman
hard-soft c and g hangman Hangman (Treo cổ)
bởi
/ow/ Random Cards ow and ou
/ow/ Random Cards ow and ou Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
 Match the BEGINNING Blends
Match the BEGINNING Blends Khớp cặp
bởi
ng hangman
ng hangman Hangman (Treo cổ)
bởi
CVC letter tiles
CVC letter tiles Nam châm câu từ
bởi
<er> words
<er> words Thẻ bài ngẫu nhiên
th voiced
th voiced Khớp cặp
bởi
 Blends Hangman
Blends Hangman Hangman (Treo cổ)
bởi
FLOSS Rule Part 1
FLOSS Rule Part 1 Đố vui
bởi
consonant + le picture riddles
consonant + le picture riddles Tìm đáp án phù hợp
ea sentence fill in the blank
ea sentence fill in the blank Hoàn thành câu
ild,old,ind,olt,ost matching pairs
ild,old,ind,olt,ost matching pairs Khớp cặp
bởi
diagraphs group sort sh,ch,th,wh
diagraphs group sort sh,ch,th,wh Sắp xếp nhóm
bởi
Segmenting and blending putting sounds in the correct order
Segmenting and blending putting sounds in the correct order Đảo chữ
able/ible boom deck Endcoding and Decoding p. 64
able/ible boom deck Endcoding and Decoding p. 64 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
-cle match
-cle match Tìm đáp án phù hợp
bởi
-ly suffix words matching
-ly suffix words matching Khớp cặp
bởi
Double Consonant y
Double Consonant y Khớp cặp
bởi
-tion and -sion sort
-tion and -sion sort Sắp xếp nhóm
bởi
Fundations Level 1 Unit 12
Fundations Level 1 Unit 12 Nối từ
Consonant -y words Recipe for Reading
Consonant -y words Recipe for Reading Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Consonant y matching pairs
Consonant y matching pairs Khớp cặp
bởi
th voiced open the box phrases
th voiced open the box phrases Mở hộp
bởi
-ture Whack a Mole
-ture Whack a Mole Đập chuột chũi
bởi
Bossy r /or/ matching
Bossy r /or/ matching Khớp cặp
bởi
 ie or ei? Sentences
ie or ei? Sentences Hoàn thành câu
bởi
The 7 Syllable Types
The 7 Syllable Types Đố vui
Vowel Sort
Vowel Sort Sắp xếp nhóm
bởi
3.1 Flying fruit
3.1 Flying fruit Quả bay
bởi
Latin Bases
Latin Bases Nối từ
Spelling (k) through k, c //ck, k
Spelling (k) through k, c //ck, k Sắp xếp nhóm
bởi
FLOSS Rule Quiz
FLOSS Rule Quiz Đố vui
To, Too, or Two
To, Too, or Two Sắp xếp nhóm
bởi
Closed two syllable words
Closed two syllable words Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
r-controlled sentence fill-in review
r-controlled sentence fill-in review Hoàn thành câu
long o word sort (o-e, o, ou, oa)
long o word sort (o-e, o, ou, oa) Sắp xếp nhóm
-ed Sound Sort
-ed Sound Sort Sắp xếp nhóm
morphology match up
morphology match up Nối từ
bởi
Finish the Word Game: ou, ow, aw, au
Finish the Word Game: ou, ow, aw, au Đố vui
1:1:1 Rule Spinner
1:1:1 Rule Spinner Vòng quay ngẫu nhiên
VCV and VCCV syllable division
VCV and VCCV syllable division Đố vui
Open Syllables vs. Closed Syllables
Open Syllables vs. Closed Syllables Sắp xếp nhóm
ge/dge, k/ck, ch/tch Gameshow
ge/dge, k/ck, ch/tch Gameshow Chương trình đố vui
long a word sort (a-e, ay, ea, ai)
long a word sort (a-e, ay, ea, ai) Sắp xếp nhóm
ow and ou brain stretcher sentence game
ow and ou brain stretcher sentence game Vòng quay ngẫu nhiên
ee and ea homophones
ee and ea homophones Mở hộp
Matching Ending Blends  Phonological Awareness
Matching Ending Blends Phonological Awareness Sắp xếp nhóm
BOOM! -ck (40 words/4 BOOM! cards)
BOOM! -ck (40 words/4 BOOM! cards) Thẻ bài ngẫu nhiên
R Blend Match Game
R Blend Match Game Tìm đáp án phù hợp
BOOM! Vce (a_e) Words (37 words/4 BOOM! cards)
BOOM! Vce (a_e) Words (37 words/4 BOOM! cards) Thẻ bài ngẫu nhiên
Stage 1 Red Words
Stage 1 Red Words Vòng quay ngẫu nhiên
Ou/Ow with r controlled distractors
Ou/Ow with r controlled distractors Đập chuột chũi
ea
ea Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
 EE/EA Homophone Memory Game
EE/EA Homophone Memory Game Khớp cặp
Sounds of "ow" - Sometimes "ow"'says /oe/ like snow. Other times, "ow" says /ou/ like cow.
Sounds of "ow" - Sometimes "ow"'says /oe/ like snow. Other times, "ow" says /ou/ like cow. Sắp xếp nhóm
nk, ng Glued Sounds
nk, ng Glued Sounds Sắp xếp nhóm
Fill in the Blank: oy, oi, ow, ou
Fill in the Blank: oy, oi, ow, ou Đố vui
Sort: Voice and Unvoiced /th/
Sort: Voice and Unvoiced /th/ Sắp xếp nhóm
G and J Sound Sort
G and J Sound Sort Đúng hay sai
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?