Cộng đồng

8th Grade Spanish

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '8th grade spanish'

Los verbos AR/ER/IR
Los verbos AR/ER/IR Sắp xếp nhóm
bởi
Quiz: Stem-Changing Verbs
Quiz: Stem-Changing Verbs Đố vui
Los lugares en la ciudad
Los lugares en la ciudad Nối từ
bởi
ESTAR
ESTAR Tìm đáp án phù hợp
Stem-changing verbs
Stem-changing verbs Tìm đáp án phù hợp
bởi
Ser vs Estar
Ser vs Estar Mê cung truy đuổi
bởi
Interrogativas--missing word
Interrogativas--missing word Hoàn thành câu
bởi
Descripción física
Descripción física Chương trình đố vui
bởi
Conversation Practice 1A-Spanish 1
Conversation Practice 1A-Spanish 1 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Avancemos 3.1 Gustar + nouns
Avancemos 3.1 Gustar + nouns Chương trình đố vui
bởi
Las Actividades
Las Actividades Tìm đáp án phù hợp
El imperfecto y sus terminaciones
El imperfecto y sus terminaciones Tìm đáp án phù hợp
bởi
Mi familia - avión
Mi familia - avión Máy bay
Los pronombres personales
Los pronombres personales Đố vui
Reordenar - La Familia Rivera
Reordenar - La Familia Rivera Phục hồi trật tự
la comida
la comida Nối từ
bởi
Mi familia sopa de letras
Mi familia sopa de letras Tìm từ
Avancemos 1 - 1.1 (1st half)
Avancemos 1 - 1.1 (1st half) Tìm đáp án phù hợp
bởi
Ir+a+infinitive translations
Ir+a+infinitive translations Đố vui
bởi
Los numeros 11-100
Los numeros 11-100 Nối từ
ER & IR Present Tense Verbs
ER & IR Present Tense Verbs Tìm đáp án phù hợp
bởi
5B Descripción personal 1 (física)
5B Descripción personal 1 (física) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Español 1R - Los Interrogativos
Español 1R - Los Interrogativos Máy bay
8th grade el preterito
8th grade el preterito Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Days of the week
Days of the week Tìm đáp án phù hợp
bởi
SER/ESTAR
SER/ESTAR Nối từ
bởi
¿Qué hay?
¿Qué hay? Mở hộp
bởi
Realidades 6B
Realidades 6B Mê cung truy đuổi
Verbos Irregulares en Yo
Verbos Irregulares en Yo Đập chuột chũi
 Los numeros 1 - 100
Los numeros 1 - 100 Chương trình đố vui
Espanol 1-9th -  Las Preposiciones de Lugar
Espanol 1-9th - Las Preposiciones de Lugar Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Tener
Tener Đố vui
bởi
Los colores
Los colores Nối từ
bởi
El cuerpo
El cuerpo Tìm đáp án phù hợp
La Comida
La Comida Câu đố hình ảnh
bởi
Vocabulario de la casa
Vocabulario de la casa Sắp xếp nhóm
bởi
 Verbo ser
Verbo ser Hoàn thành câu
bởi
Spanish Speaking Countries
Spanish Speaking Countries Đập chuột chũi
bởi
School Vocab. (Avancemos 1 Unidad 2.1)
School Vocab. (Avancemos 1 Unidad 2.1) Ô chữ
bởi
Lugares en la comunidad
Lugares en la comunidad Đảo chữ
Realidades 1 Cap. 2A
Realidades 1 Cap. 2A Tìm từ
bởi
Por vs para
Por vs para Nổ bóng bay
bởi
Los Saludos
Los Saludos Nổ bóng bay
bởi
Nacionalidades de los Paises de habla hispana Match up
Nacionalidades de los Paises de habla hispana Match up Nối từ
bởi
Action Verbs- Vengan Ya (song) Balloon Pop
Action Verbs- Vengan Ya (song) Balloon Pop Tìm đáp án phù hợp
Partes del cuerpo
Partes del cuerpo Đập chuột chũi
Expresiones con Tener
Expresiones con Tener Đố vui
bởi
Imperfect - Caba
Imperfect - Caba Đố vui
bởi
La Casa de Joaquin (ser v. estar)
La Casa de Joaquin (ser v. estar) Hoàn thành câu
bởi
Los juguetes
Los juguetes Nối từ
bởi
La Casa
La Casa Chương trình đố vui
bởi
Stem Changing Boot Verbs
Stem Changing Boot Verbs Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Present Tense AR  Regular Verbs
Present Tense AR Regular Verbs Mở hộp
bởi
VERBO TENER + DESCRIPCION FISICA
VERBO TENER + DESCRIPCION FISICA Đố vui
bởi
En el Restaurante 1 (ASD 2-Cap 4)
En el Restaurante 1 (ASD 2-Cap 4) Tìm đáp án phù hợp
bởi
Adjetivos Posesivos
Adjetivos Posesivos Đố vui
bởi
Vocabulario - Frutas y verduras with Profe Love
Vocabulario - Frutas y verduras with Profe Love Mở hộp
bởi
Pronombres personales singulares
Pronombres personales singulares Khớp cặp
bởi
Present tense verb practice
Present tense verb practice Sắp xếp nhóm
Verbo Estar
Verbo Estar Hoàn thành câu
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?