Cộng đồng

9th Grade Cells

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '9th grade cells'

Organelle Function
Organelle Function Khớp cặp
Types of Cells
Types of Cells Sắp xếp nhóm
Quickly Guess the Cell Organelle before the Picture reveals itself!
Quickly Guess the Cell Organelle before the Picture reveals itself! Câu đố hình ảnh
bởi
Coordinating Conjunctions
Coordinating Conjunctions Chương trình đố vui
bởi
Wheel of Questions
Wheel of Questions Mở hộp
bởi
present progressive practice
present progressive practice Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Self Advocacy:  What can I say?
Self Advocacy: What can I say? Mở hộp
月份
月份 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Plant Cell 8.13A
Plant Cell 8.13A Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Layers of the Earth and Atmosphere
Layers of the Earth and Atmosphere Gắn nhãn sơ đồ
Prokaryotic cells vs Eukaryotic Cells
Prokaryotic cells vs Eukaryotic Cells Sắp xếp nhóm
 Les pays et nationalités
Les pays et nationalités Hoàn thành câu
bởi
La nourriture et les couleurs
La nourriture et les couleurs Tìm đáp án phù hợp
Genetics
Genetics Đập chuột chũi
bởi
DAC1 U2A Les Questions
DAC1 U2A Les Questions Phục hồi trật tự
French regular -ir verb conjugations
French regular -ir verb conjugations Đố vui
Solving One-Step Equations
Solving One-Step Equations Nối từ
La familia
La familia Nối từ
cell cycle, meiosis, mitosis quiz
cell cycle, meiosis, mitosis quiz Đố vui
Subject Pronouns Spanish
Subject Pronouns Spanish Đố vui
La Famille (arbre généalogique)
La Famille (arbre généalogique) Gắn nhãn sơ đồ
los adjetivos
los adjetivos Tìm đáp án phù hợp
 le passé composé avec avoir ou être?
le passé composé avec avoir ou être? Đúng hay sai
être & avoir
être & avoir Nối từ
El verbo SER
El verbo SER Đố vui
bởi
Carbon Cycle
Carbon Cycle Gắn nhãn sơ đồ
bởi
les fournitures scolaires
les fournitures scolaires Khớp cặp
bởi
demonstrative adjectives
demonstrative adjectives Đập chuột chũi
bởi
F1 U1 Ma famille (la conversation)
F1 U1 Ma famille (la conversation) Thẻ bài ngẫu nhiên
le Passé composé:  être ou avoir?
le Passé composé: être ou avoir? Sắp xếp nhóm
Quel temps faisait-il?
Quel temps faisait-il? Nối từ
Gustar
Gustar Đố vui
tener
tener Nối từ
Verbos Reflexivos Definiciones
Verbos Reflexivos Definiciones Tìm đáp án phù hợp
bởi
Pedigree Chart Identification
Pedigree Chart Identification Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Les meubles dans la cuisine
Les meubles dans la cuisine Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Cell Transport
Cell Transport Sắp xếp nhóm
bởi
El Preterito Los Verbos Regulares
El Preterito Los Verbos Regulares Sắp xếp nhóm
中國新年食物象徵
中國新年食物象徵 Nối từ
L'heure (12 and 24 hour time)
L'heure (12 and 24 hour time) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Indirect Object Pronouns
Indirect Object Pronouns Nối từ
bởi
Present Tense AR  Regular Verbs
Present Tense AR Regular Verbs Đố vui
La famille (vocab quiz)
La famille (vocab quiz) Nối từ
AR Verbs and Pronouns
AR Verbs and Pronouns Sắp xếp nhóm
La nourriture
La nourriture Đố vui
Properties of Water
Properties of Water Nối từ
bởi
World War 1
World War 1 Gắn nhãn sơ đồ
F1 aller + au, à la, à l’+ les endroits
F1 aller + au, à la, à l’+ les endroits Đố vui
Irregular Preterite All forms matching
Irregular Preterite All forms matching Nối từ
bởi
les directions: simple
les directions: simple Tìm đáp án phù hợp
DNA Replication
DNA Replication Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Mitosis
Mitosis Chương trình đố vui
Qu'est-ce que tu as fait le weekend dernier?
Qu'est-ce que tu as fait le weekend dernier? Thẻ bài ngẫu nhiên
LES COURS les descriptions
LES COURS les descriptions Nối từ
Preterite vs. Imperfect
Preterite vs. Imperfect Nối từ
bởi
IC L1 国籍
IC L1 国籍 Đố vui
bởi
Indirect Object Pronouns
Indirect Object Pronouns Tìm đáp án phù hợp
bởi
Combine like terms Game show
Combine like terms Game show Chương trình đố vui
Present Tense regular -ER Verbs Spanish
Present Tense regular -ER Verbs Spanish Chương trình đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?