Cộng đồng

9th Grade Communication verbal skills

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '9th grade communication verbal skills'

Complex Sentence Scramble
Complex Sentence Scramble Phục hồi trật tự
Social Skills Game
Social Skills Game Thẻ bài ngẫu nhiên
Life Skills Hard skills VS Soft skills
Life Skills Hard skills VS Soft skills Sắp xếp nhóm
bởi
Wheel of Questions
Wheel of Questions Mở hộp
bởi
Self Advocacy:  What can I say?
Self Advocacy: What can I say? Mở hộp
Minimal Pairs /f/ & /th/
Minimal Pairs /f/ & /th/ Sắp xếp nhóm
Verbal & Nonverbal Communication
Verbal & Nonverbal Communication Sắp xếp nhóm
bởi
ECS Mixed Up Job Interview
ECS Mixed Up Job Interview Vòng quay ngẫu nhiên
Putting Away Food: Refrigerator or Pantry?
Putting Away Food: Refrigerator or Pantry? Sắp xếp nhóm
bởi
Estimating time
Estimating time Đố vui
bởi
Counting 1-10
Counting 1-10 Nối từ
bởi
Social Skills Life Skills Class
Social Skills Life Skills Class Đúng hay sai
bởi
Fluency Strategies
Fluency Strategies Nối từ
common actions
common actions Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
figurative language
figurative language Sắp xếp nhóm
s words
s words Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Pick the beginning sound letter
Pick the beginning sound letter Chương trình đố vui
complex sentences
complex sentences Vòng quay ngẫu nhiên
Les Verbes Pronominaux
Les Verbes Pronominaux Nối từ
bởi
Coping Skills
Coping Skills Sắp xếp nhóm
bởi
Coordinating Conjunctions
Coordinating Conjunctions Chương trình đố vui
bởi
present progressive practice
present progressive practice Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
月份
月份 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Phonetic Skills Sort Activity
Phonetic Skills Sort Activity Sắp xếp nhóm
bởi
Job Search Quiz (T1)
Job Search Quiz (T1) Đố vui
Conversation Skills
Conversation Skills Chương trình đố vui
bởi
Espanol 1-9th -  Las Preposiciones de Lugar
Espanol 1-9th - Las Preposiciones de Lugar Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Layers of the Earth and Atmosphere
Layers of the Earth and Atmosphere Gắn nhãn sơ đồ
Tier 2 Context clues list 1
Tier 2 Context clues list 1 Hoàn thành câu
Expected or Unexpected / Social Communication / Pragmatics
Expected or Unexpected / Social Communication / Pragmatics Đố vui
Chapter 5: Developing Communication Skills
Chapter 5: Developing Communication Skills Nối từ
bởi
Essential Skills Anagrams
Essential Skills Anagrams Đảo chữ
bởi
 Self Regulation Skills in classroom
Self Regulation Skills in classroom Sắp xếp nhóm
bởi
un or una
un or una Hoàn thành câu
bởi
F1 U1 Ma famille (la conversation)
F1 U1 Ma famille (la conversation) Thẻ bài ngẫu nhiên
tener
tener Nối từ
le Passé composé:  être ou avoir?
le Passé composé: être ou avoir? Sắp xếp nhóm
Gustar
Gustar Đố vui
Quel temps faisait-il?
Quel temps faisait-il? Nối từ
Genetics
Genetics Đập chuột chũi
bởi
DAC1 U2A Les Questions
DAC1 U2A Les Questions Phục hồi trật tự
French regular -ir verb conjugations
French regular -ir verb conjugations Đố vui
Verbos Reflexivos Definiciones
Verbos Reflexivos Definiciones Tìm đáp án phù hợp
bởi
Les meubles dans la cuisine
Les meubles dans la cuisine Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Pedigree Chart Identification
Pedigree Chart Identification Gắn nhãn sơ đồ
bởi
les fournitures scolaires
les fournitures scolaires Khớp cặp
bởi
La familia
La familia Nối từ
cell cycle, meiosis, mitosis quiz
cell cycle, meiosis, mitosis quiz Đố vui
Subject Pronouns Spanish
Subject Pronouns Spanish Đố vui
La Famille (arbre généalogique)
La Famille (arbre généalogique) Gắn nhãn sơ đồ
Solving One-Step Equations
Solving One-Step Equations Nối từ
être & avoir
être & avoir Nối từ
 le passé composé avec avoir ou être?
le passé composé avec avoir ou être? Đúng hay sai
los adjetivos
los adjetivos Tìm đáp án phù hợp
El verbo SER
El verbo SER Đố vui
bởi
World War 1
World War 1 Gắn nhãn sơ đồ
Irregular Preterite All forms matching
Irregular Preterite All forms matching Nối từ
bởi
F1 aller + au, à la, à l’+ les endroits
F1 aller + au, à la, à l’+ les endroits Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?