Cộng đồng

9th Grade Computing

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '9th grade computing'

CompTia
CompTia Nối từ
5.1 Given a scenario, use the best practice methodology to resolve problems
5.1 Given a scenario, use the best practice methodology to resolve problems Nối từ
bởi
Core 1                                     3.2 Identify common connector types.
Core 1 3.2 Identify common connector types. Nối từ
bởi
2. Commonly found ports on the CompTIA A+
2. Commonly found ports on the CompTIA A+ Nối từ
bởi
802.11 Wireless Standards Simulation 1
802.11 Wireless Standards Simulation 1 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Computer Engineering Terms
Computer Engineering Terms Thẻ bài ngẫu nhiên
OSI model w/protocols
OSI model w/protocols Gắn nhãn sơ đồ
Security+: Malware Types
Security+: Malware Types Nối từ
bởi
Basic Computer Parts Quiz - Gr. 7
Basic Computer Parts Quiz - Gr. 7 Đố vui
bởi
Minecraft
Minecraft Máy bay
bởi
Magnetic Hard Drives
Magnetic Hard Drives Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Coordinating Conjunctions
Coordinating Conjunctions Chương trình đố vui
bởi
月份
月份 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Self Advocacy:  What can I say?
Self Advocacy: What can I say? Mở hộp
present progressive practice
present progressive practice Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Wheel of Questions
Wheel of Questions Mở hộp
bởi
Match that file system!
Match that file system! Nối từ
bởi
Motherboard Components
Motherboard Components Gắn nhãn sơ đồ
bởi
minecraft wake
minecraft wake Máy bay
Layers of the Earth and Atmosphere
Layers of the Earth and Atmosphere Gắn nhãn sơ đồ
Unit 1 Digital Information
Unit 1 Digital Information Nối từ
bởi
Genetics
Genetics Đập chuột chũi
bởi
DAC1 U2A Les Questions
DAC1 U2A Les Questions Phục hồi trật tự
French regular -ir verb conjugations
French regular -ir verb conjugations Đố vui
les fournitures scolaires
les fournitures scolaires Khớp cặp
bởi
Gustar
Gustar Đố vui
le Passé composé:  être ou avoir?
le Passé composé: être ou avoir? Sắp xếp nhóm
F1 U1 Ma famille (la conversation)
F1 U1 Ma famille (la conversation) Thẻ bài ngẫu nhiên
tener
tener Nối từ
Pedigree Chart Identification
Pedigree Chart Identification Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Les meubles dans la cuisine
Les meubles dans la cuisine Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Verbos Reflexivos Definiciones
Verbos Reflexivos Definiciones Tìm đáp án phù hợp
bởi
La nourriture et les couleurs
La nourriture et les couleurs Tìm đáp án phù hợp
 Les pays et nationalités
Les pays et nationalités Hoàn thành câu
bởi
Solving One-Step Equations
Solving One-Step Equations Nối từ
La familia
La familia Nối từ
los adjetivos
los adjetivos Tìm đáp án phù hợp
cell cycle, meiosis, mitosis quiz
cell cycle, meiosis, mitosis quiz Đố vui
être & avoir
être & avoir Nối từ
El verbo SER
El verbo SER Đố vui
bởi
La Famille (arbre généalogique)
La Famille (arbre généalogique) Gắn nhãn sơ đồ
Subject Pronouns Spanish
Subject Pronouns Spanish Đố vui
les directions: simple
les directions: simple Tìm đáp án phù hợp
World War 1
World War 1 Gắn nhãn sơ đồ
Properties of Water
Properties of Water Nối từ
bởi
Irregular Preterite All forms matching
Irregular Preterite All forms matching Nối từ
bởi
F1 aller + au, à la, à l’+ les endroits
F1 aller + au, à la, à l’+ les endroits Đố vui
demonstrative adjectives
demonstrative adjectives Đập chuột chũi
bởi
les participes passés IRRÉGULIERS
les participes passés IRRÉGULIERS Nối từ
Spanish Greetings - Los Saludos
Spanish Greetings - Los Saludos Thẻ thông tin
-car; -gar;-zar preterite
-car; -gar;-zar preterite Nối từ
Passé Composé with avoir
Passé Composé with avoir Phục hồi trật tự
Ma routine quotidienne
Ma routine quotidienne Tìm đáp án phù hợp
Protein Synthesis - Diagram
Protein Synthesis - Diagram Gắn nhãn sơ đồ
Meiosis
Meiosis Nối từ
bởi
Carbon Cycle
Carbon Cycle Gắn nhãn sơ đồ
bởi
DNA Replication
DNA Replication Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Mitosis
Mitosis Chương trình đố vui
IC L1 国籍
IC L1 国籍 Đố vui
bởi
Preterite vs. Imperfect
Preterite vs. Imperfect Nối từ
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?