Cộng đồng

9th Grade Deutsch

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '9th grade deutsch'

Les Verbes Pronominaux
Les Verbes Pronominaux Nối từ
bởi
Coordinating Conjunctions
Coordinating Conjunctions Chương trình đố vui
bởi
present progressive practice
present progressive practice Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
月份
月份 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Self Advocacy:  What can I say?
Self Advocacy: What can I say? Mở hộp
Wheel of Questions
Wheel of Questions Mở hộp
bởi
kennen und wissen
kennen und wissen Đố vui
bởi
Perfekt mit „haben" oder „sein"?
Perfekt mit „haben" oder „sein"? Phục hồi trật tự
Espanol 1-9th -  Las Preposiciones de Lugar
Espanol 1-9th - Las Preposiciones de Lugar Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Layers of the Earth and Atmosphere
Layers of the Earth and Atmosphere Gắn nhãn sơ đồ
Tiere
Tiere Nối từ
HOBBYS UND FREIZEITAKTIVITÄTEN
HOBBYS UND FREIZEITAKTIVITÄTEN Nối từ
Possessivpronomen im Nominativ
Possessivpronomen im Nominativ Nối từ
bởi
Tagesablauf
Tagesablauf Vòng quay ngẫu nhiên
 Les pays et nationalités
Les pays et nationalités Hoàn thành câu
bởi
La nourriture et les couleurs
La nourriture et les couleurs Tìm đáp án phù hợp
Genetics
Genetics Đập chuột chũi
bởi
DAC1 U2A Les Questions
DAC1 U2A Les Questions Phục hồi trật tự
French regular -ir verb conjugations
French regular -ir verb conjugations Đố vui
Carbon Cycle
Carbon Cycle Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Hobbys
Hobbys Tìm đáp án phù hợp
Schulsachen
Schulsachen Nối từ
Fragen rund um die Familie
Fragen rund um die Familie Vòng quay ngẫu nhiên
Verben
Verben Đúng hay sai
les fournitures scolaires
les fournitures scolaires Khớp cặp
bởi
Essen und Trinken
Essen und Trinken Gắn nhãn sơ đồ
F1 U1 Ma famille (la conversation)
F1 U1 Ma famille (la conversation) Thẻ bài ngẫu nhiên
le Passé composé:  être ou avoir?
le Passé composé: être ou avoir? Sắp xếp nhóm
Quel temps faisait-il?
Quel temps faisait-il? Nối từ
Gustar
Gustar Đố vui
tener
tener Nối từ
Verbos Reflexivos Definiciones
Verbos Reflexivos Definiciones Tìm đáp án phù hợp
bởi
Les meubles dans la cuisine
Les meubles dans la cuisine Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Pedigree Chart Identification
Pedigree Chart Identification Gắn nhãn sơ đồ
bởi
un or una
un or una Hoàn thành câu
bởi
Quadratic
Quadratic Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Evolution
Evolution Nối từ
bởi
Social Skills Life Skills Class
Social Skills Life Skills Class Đúng hay sai
bởi
les pièces de la maison et la routine
les pièces de la maison et la routine Đố vui
La ciudad
La ciudad Gắn nhãn sơ đồ
manger ou boire?
manger ou boire? Hoàn thành câu
Question Words match up
Question Words match up Nối từ
La ciudad
La ciudad Gắn nhãn sơ đồ
Les Adjectifs: match up
Les Adjectifs: match up Nối từ
Properties of Water
Properties of Water Nối từ
bởi
World War 1
World War 1 Gắn nhãn sơ đồ
F1 aller + au, à la, à l’+ les endroits
F1 aller + au, à la, à l’+ les endroits Đố vui
Irregular Preterite All forms matching
Irregular Preterite All forms matching Nối từ
bởi
les directions: simple
les directions: simple Tìm đáp án phù hợp
Tener Expressions
Tener Expressions Nối từ
bởi
Present Tense -IR  Regular Verbs - quiz
Present Tense -IR Regular Verbs - quiz Đố vui
Direct object pronouns/ present tense
Direct object pronouns/ present tense Tìm đáp án phù hợp
bởi
Adding and Subtracting Money Values
Adding and Subtracting Money Values Đố vui
bởi
 Punnett Square
Punnett Square Mở hộp
bởi
Les Numeros 0-20
Les Numeros 0-20 Nối từ
F1: les endroits de la ville
F1: les endroits de la ville Tìm đáp án phù hợp
Die Körperteile (the body parts)
Die Körperteile (the body parts) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Les vêtements et les couleurs
Les vêtements et les couleurs Đố vui
DNA Replication
DNA Replication Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?