Cộng đồng

9th Grade Fcs

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '9th grade fcs'

Food Safety IQ
Food Safety IQ Đố vui
bởi
Kitchen Safety Tips
Kitchen Safety Tips Sắp xếp nhóm
FCS Kitchen Equipment
FCS Kitchen Equipment Nối từ
bởi
FN1 Unit 1: Foodborne Illness Vocabulary
FN1 Unit 1: Foodborne Illness Vocabulary Nối từ
bởi
Cooking Methods Quiz
Cooking Methods Quiz Đố vui
bởi
Kitchen Safety Tips
Kitchen Safety Tips Sắp xếp nhóm
Les Verbes Pronominaux
Les Verbes Pronominaux Nối từ
bởi
Coordinating Conjunctions
Coordinating Conjunctions Chương trình đố vui
bởi
present progressive practice
present progressive practice Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Self Advocacy:  What can I say?
Self Advocacy: What can I say? Mở hộp
月份
月份 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Wheel of Questions
Wheel of Questions Mở hộp
bởi
Changes at Puberty (Male/Female)
Changes at Puberty (Male/Female) Sắp xếp nhóm
Espanol 1-9th -  Las Preposiciones de Lugar
Espanol 1-9th - Las Preposiciones de Lugar Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Layers of the Earth and Atmosphere
Layers of the Earth and Atmosphere Gắn nhãn sơ đồ
Genetics
Genetics Đập chuột chũi
bởi
DAC1 U2A Les Questions
DAC1 U2A Les Questions Phục hồi trật tự
French regular -ir verb conjugations
French regular -ir verb conjugations Đố vui
les fournitures scolaires
les fournitures scolaires Khớp cặp
bởi
La nourriture et les couleurs
La nourriture et les couleurs Tìm đáp án phù hợp
 Les pays et nationalités
Les pays et nationalités Hoàn thành câu
bởi
Carbon Cycle
Carbon Cycle Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Combine like terms Game show
Combine like terms Game show Chương trình đố vui
Present Tense regular -ER Verbs Spanish
Present Tense regular -ER Verbs Spanish Chương trình đố vui
Qu'est-ce qu'ils font?  What are they doing?
Qu'est-ce qu'ils font? What are they doing? Nối từ
French Greetings - Les salutations
French Greetings - Les salutations Nối từ
F1 U1 Ma famille (la conversation)
F1 U1 Ma famille (la conversation) Thẻ bài ngẫu nhiên
Quel temps faisait-il?
Quel temps faisait-il? Nối từ
tener
tener Nối từ
Gustar
Gustar Đố vui
le Passé composé:  être ou avoir?
le Passé composé: être ou avoir? Sắp xếp nhóm
L'heure - 12 hour practice
L'heure - 12 hour practice Nối từ
bởi
F2 les endroits en ville & les activités
F2 les endroits en ville & les activités Tìm đáp án phù hợp
Verbos Reflexivos Definiciones
Verbos Reflexivos Definiciones Tìm đáp án phù hợp
bởi
Pedigree Chart Identification
Pedigree Chart Identification Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Les meubles dans la cuisine
Les meubles dans la cuisine Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Tener Expressions
Tener Expressions Nối từ
bởi
Direct object pronouns/ present tense
Direct object pronouns/ present tense Tìm đáp án phù hợp
bởi
Adding and Subtracting Money Values
Adding and Subtracting Money Values Đố vui
bởi
 Punnett Square
Punnett Square Mở hộp
bởi
F1: les endroits de la ville
F1: les endroits de la ville Tìm đáp án phù hợp
Les vêtements et les couleurs
Les vêtements et les couleurs Đố vui
Die Körperteile (the body parts)
Die Körperteile (the body parts) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Les Numeros 0-20
Les Numeros 0-20 Nối từ
Present Tense -IR  Regular Verbs - quiz
Present Tense -IR Regular Verbs - quiz Đố vui
LES COURS les descriptions
LES COURS les descriptions Nối từ
Preterite vs. Imperfect
Preterite vs. Imperfect Nối từ
bởi
Indirect Object Pronouns
Indirect Object Pronouns Tìm đáp án phù hợp
bởi
IC L1 国籍
IC L1 国籍 Đố vui
bởi
Qu'est-ce que tu as fait le weekend dernier?
Qu'est-ce que tu as fait le weekend dernier? Thẻ bài ngẫu nhiên
Conversation Practice 1A-Spanish 1
Conversation Practice 1A-Spanish 1 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Quadratic
Quadratic Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Evolution
Evolution Nối từ
bởi
Social Skills Life Skills Class
Social Skills Life Skills Class Đúng hay sai
bởi
les pièces de la maison et la routine
les pièces de la maison et la routine Đố vui
La ciudad
La ciudad Gắn nhãn sơ đồ
Les Adjectifs: match up
Les Adjectifs: match up Nối từ
manger ou boire?
manger ou boire? Hoàn thành câu
La ciudad
La ciudad Gắn nhãn sơ đồ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?