10.000+ kết quả cho '9th grade french le petit déjeuner'
le petit déjeuner - flash cards
Thẻ thông tin
Le petit déjeuner
Nối từ
Le petit déjeuner
Vòng quay ngẫu nhiên
Quel temps faisait-il?
Nối từ
Le petit déjeuner: opinion
Thẻ bài ngẫu nhiên
Le petit déjeuner (Brekfast)
Đố vui
le Passé composé: être ou avoir?
Sắp xếp nhóm
le passé composé avec avoir ou être?
Đúng hay sai
Qu'est-ce que tu as fait le weekend dernier?
Thẻ bài ngẫu nhiên
DAC1 U2A Les Questions
Phục hồi trật tự
F1 U1 Ma famille (la conversation)
Thẻ bài ngẫu nhiên
les directions: simple
Tìm đáp án phù hợp
L'heure (12 and 24 hour time)
Gắn nhãn sơ đồ
La famille (vocab quiz)
Nối từ
La nourriture
Đố vui
La Famille (arbre généalogique)
Gắn nhãn sơ đồ
être & avoir
Nối từ
La nourriture et les couleurs
Tìm đáp án phù hợp
Les pays et nationalités
Hoàn thành câu
Les Adjectifs: match up
Nối từ
Vouloir
Đố vui
Question Words match up
Nối từ
manger ou boire?
Hoàn thành câu
Les Numeros 0-20
Nối từ
F1: les endroits de la ville
Tìm đáp án phù hợp
LES COURS les descriptions
Nối từ
Ma routine quotidienne
Tìm đáp án phù hợp
Passé Composé with avoir
Phục hồi trật tự
Les meubles dans la cuisine
Gắn nhãn sơ đồ
les fournitures scolaires
Khớp cặp
L'heure - 12 hour practice
Nối từ
F2 les endroits en ville & les activités
Tìm đáp án phù hợp
QUI ou QUE ?
Đố vui
Avoir
Đập chuột chũi
Le Futur Simple - Match Up
Nối từ
le petit déjeuner - Anagram
Tìm đáp án phù hợp
Les Verbes Pronominaux
Nối từ
les adjectifs
Phục hồi trật tự
Flash cards: Reflexive verbs
Thẻ thông tin
F1 U2 Quiz #1 Flashcards
Thẻ thông tin
être, aller, avoir, faire
Nối từ
être ou avoir? fill in the blank
Hoàn thành câu
avoir
Nối từ
F1 Question Words Matching
Nối từ
Find the match les chiffres 60-100
Tìm đáp án phù hợp
Passé Composé with avoir: les verbes réguliers
Phục hồi trật tự