Cộng đồng

9th Grade German

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '9th grade german'

Die Körperteile (the body parts)
Die Körperteile (the body parts) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Personalpronomen im Akkusativ
Personalpronomen im Akkusativ Đố vui
Reflexive Verbs 1
Reflexive Verbs 1 Phục hồi trật tự
Meine Familie
Meine Familie Nổ bóng bay
bởi
B1 Fragen rund um die Schule
B1 Fragen rund um die Schule Thẻ bài ngẫu nhiên
die Fächer
die Fächer Nối từ
bởi
Freizeit Aktivitäten
Freizeit Aktivitäten Nối từ
bởi
Hausarbeit Wortschatz
Hausarbeit Wortschatz Hoàn thành câu
bởi
Coordinating Conjunctions
Coordinating Conjunctions Chương trình đố vui
bởi
月份
月份 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Self Advocacy:  What can I say?
Self Advocacy: What can I say? Mở hộp
present progressive practice
present progressive practice Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Wheel of Questions
Wheel of Questions Mở hộp
bởi
Coordinating conjunctions in German #2 GoL
Coordinating conjunctions in German #2 GoL Hoàn thành câu
Die Uhrzeit - Anfänger Niveau
Die Uhrzeit - Anfänger Niveau Nối từ
Die Uhrzeit - Viertel und halb
Die Uhrzeit - Viertel und halb Nối từ
Relativsätze
Relativsätze Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Layers of the Earth and Atmosphere
Layers of the Earth and Atmosphere Gắn nhãn sơ đồ
PRESENT PERFECT TILE GAME
PRESENT PERFECT TILE GAME Lật quân cờ
bởi
Genitiv Übung
Genitiv Übung Sắp xếp nhóm
bởi
Körperteile
Körperteile Nối từ
bởi
Reisen im Präsens Perfekt
Reisen im Präsens Perfekt Phục hồi trật tự
bởi
Wie bist du?
Wie bist du? Nối từ
bởi
Andere Adjektiven
Andere Adjektiven Nối từ
bởi
Genetics
Genetics Đập chuột chũi
bởi
DAC1 U2A Les Questions
DAC1 U2A Les Questions Phục hồi trật tự
French regular -ir verb conjugations
French regular -ir verb conjugations Đố vui
les fournitures scolaires
les fournitures scolaires Khớp cặp
bởi
F1 U1 Ma famille (la conversation)
F1 U1 Ma famille (la conversation) Thẻ bài ngẫu nhiên
le Passé composé:  être ou avoir?
le Passé composé: être ou avoir? Sắp xếp nhóm
tener
tener Nối từ
Gustar
Gustar Đố vui
Pedigree Chart Identification
Pedigree Chart Identification Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Les meubles dans la cuisine
Les meubles dans la cuisine Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Verbos Reflexivos Definiciones
Verbos Reflexivos Definiciones Tìm đáp án phù hợp
bởi
La nourriture et les couleurs
La nourriture et les couleurs Tìm đáp án phù hợp
 Les pays et nationalités
Les pays et nationalités Hoàn thành câu
bởi
Solving One-Step Equations
Solving One-Step Equations Nối từ
La familia
La familia Nối từ
los adjetivos
los adjetivos Tìm đáp án phù hợp
Subject Pronouns Spanish
Subject Pronouns Spanish Đố vui
El verbo SER
El verbo SER Đố vui
bởi
La Famille (arbre généalogique)
La Famille (arbre généalogique) Gắn nhãn sơ đồ
être & avoir
être & avoir Nối từ
cell cycle, meiosis, mitosis quiz
cell cycle, meiosis, mitosis quiz Đố vui
demonstrative adjectives
demonstrative adjectives Đập chuột chũi
bởi
les directions: simple
les directions: simple Tìm đáp án phù hợp
World War 1
World War 1 Gắn nhãn sơ đồ
Properties of Water
Properties of Water Nối từ
bởi
Irregular Preterite All forms matching
Irregular Preterite All forms matching Nối từ
bởi
F1 aller + au, à la, à l’+ les endroits
F1 aller + au, à la, à l’+ les endroits Đố vui
Carbon Cycle
Carbon Cycle Gắn nhãn sơ đồ
bởi
les participes passés IRRÉGULIERS
les participes passés IRRÉGULIERS Nối từ
-car; -gar;-zar preterite
-car; -gar;-zar preterite Nối từ
Meiosis
Meiosis Nối từ
bởi
Protein Synthesis - Diagram
Protein Synthesis - Diagram Gắn nhãn sơ đồ
Ma routine quotidienne
Ma routine quotidienne Tìm đáp án phù hợp
Spanish Greetings - Los Saludos
Spanish Greetings - Los Saludos Thẻ thông tin
Passé Composé with avoir
Passé Composé with avoir Phục hồi trật tự
Quadratic
Quadratic Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?