Cộng đồng

9th Grade Greek

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '9th grade greek'

Take Flight Book 7: Lessons 126 - 132
Take Flight Book 7: Lessons 126 - 132 Nối từ
Coordinating Conjunctions
Coordinating Conjunctions Chương trình đố vui
bởi
Wheel of Questions
Wheel of Questions Mở hộp
bởi
present progressive practice
present progressive practice Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Self Advocacy:  What can I say?
Self Advocacy: What can I say? Mở hộp
月份
月份 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Ενότητα 1 Γεια σου
Ενότητα 1 Γεια σου Hoàn thành câu
bởi
Ρήματα α' και β' συζυγίας
Ρήματα α' και β' συζυγίας Sắp xếp nhóm
bởi
Greek Math Match-Up (Barton 10.8)
Greek Math Match-Up (Barton 10.8) Nối từ
Latin Math Match-Up (Barton 10.8)
Latin Math Match-Up (Barton 10.8) Nối từ
Αρσενικά - ενικός και πληθυντικός
Αρσενικά - ενικός και πληθυντικός Đố vui
bởi
Κτητικές Αντωνυμίες
Κτητικές Αντωνυμίες Hoàn thành câu
bởi
Greek Questions About Gods
Greek Questions About Gods Chương trình đố vui
Ρήματα α' και β' συζυγίας
Ρήματα α' και β' συζυγίας Nối từ
bởi
Layers of the Earth and Atmosphere
Layers of the Earth and Atmosphere Gắn nhãn sơ đồ
closed syllables with y (Greek) 6.8
closed syllables with y (Greek) 6.8 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Φωνολογική Διάκριση δ-θ (1)
Φωνολογική Διάκριση δ-θ (1) Sắp xếp nhóm
Genetics
Genetics Đập chuột chũi
bởi
DAC1 U2A Les Questions
DAC1 U2A Les Questions Phục hồi trật tự
French regular -ir verb conjugations
French regular -ir verb conjugations Đố vui
les fournitures scolaires
les fournitures scolaires Khớp cặp
bởi
La nourriture et les couleurs
La nourriture et les couleurs Tìm đáp án phù hợp
 Les pays et nationalités
Les pays et nationalités Hoàn thành câu
bởi
F1 U1 Ma famille (la conversation)
F1 U1 Ma famille (la conversation) Thẻ bài ngẫu nhiên
tener
tener Nối từ
Quel temps faisait-il?
Quel temps faisait-il? Nối từ
Gustar
Gustar Đố vui
le Passé composé:  être ou avoir?
le Passé composé: être ou avoir? Sắp xếp nhóm
L'heure (12 and 24 hour time)
L'heure (12 and 24 hour time) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Indirect Object Pronouns
Indirect Object Pronouns Nối từ
bởi
AR Verbs and Pronouns
AR Verbs and Pronouns Sắp xếp nhóm
La nourriture
La nourriture Đố vui
Cell Transport
Cell Transport Sắp xếp nhóm
bởi
El Preterito Los Verbos Regulares
El Preterito Los Verbos Regulares Sắp xếp nhóm
中國新年食物象徵
中國新年食物象徵 Nối từ
Present Tense AR  Regular Verbs
Present Tense AR Regular Verbs Đố vui
La famille (vocab quiz)
La famille (vocab quiz) Nối từ
Carbon Cycle
Carbon Cycle Gắn nhãn sơ đồ
bởi
El desayuno (label the diagram)
El desayuno (label the diagram) Gắn nhãn sơ đồ
-er verbs - fill in the blank
-er verbs - fill in the blank Đố vui
Ser Conjugations practice
Ser Conjugations practice Đố vui
Pedigree Chart Identification
Pedigree Chart Identification Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Verbos Reflexivos Definiciones
Verbos Reflexivos Definiciones Tìm đáp án phù hợp
bởi
Les meubles dans la cuisine
Les meubles dans la cuisine Gắn nhãn sơ đồ
bởi
les directions: simple
les directions: simple Tìm đáp án phù hợp
Properties of Water
Properties of Water Nối từ
bởi
F1 aller + au, à la, à l’+ les endroits
F1 aller + au, à la, à l’+ les endroits Đố vui
World War 1
World War 1 Gắn nhãn sơ đồ
Irregular Preterite All forms matching
Irregular Preterite All forms matching Nối từ
bởi
Weather or Climate?
Weather or Climate? Sắp xếp nhóm
bởi
Quadratic
Quadratic Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Evolution
Evolution Nối từ
bởi
Social Skills Life Skills Class
Social Skills Life Skills Class Đúng hay sai
bởi
Les Adjectifs: match up
Les Adjectifs: match up Nối từ
Question Words match up
Question Words match up Nối từ
les pièces de la maison et la routine
les pièces de la maison et la routine Đố vui
La ciudad
La ciudad Gắn nhãn sơ đồ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?