Cộng đồng

9th Grade Oge

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '9th grade oge'

Les Verbes Pronominaux
Les Verbes Pronominaux Nối từ
bởi
月份
月份 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Self Advocacy:  What can I say?
Self Advocacy: What can I say? Mở hộp
present progressive practice
present progressive practice Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Coordinating Conjunctions
Coordinating Conjunctions Chương trình đố vui
bởi
Wheel of Questions
Wheel of Questions Mở hộp
bởi
Espanol 1-9th -  Las Preposiciones de Lugar
Espanol 1-9th - Las Preposiciones de Lugar Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Layers of the Earth and Atmosphere
Layers of the Earth and Atmosphere Gắn nhãn sơ đồ
un or una
un or una Hoàn thành câu
bởi
La nourriture et les couleurs
La nourriture et les couleurs Tìm đáp án phù hợp
 Les pays et nationalités
Les pays et nationalités Hoàn thành câu
bởi
Carbon Cycle
Carbon Cycle Gắn nhãn sơ đồ
bởi
La ciudad
La ciudad Gắn nhãn sơ đồ
Quadratic
Quadratic Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Evolution
Evolution Nối từ
bởi
La ciudad
La ciudad Gắn nhãn sơ đồ
Social Skills Life Skills Class
Social Skills Life Skills Class Đúng hay sai
bởi
manger ou boire?
manger ou boire? Hoàn thành câu
Les Adjectifs: match up
Les Adjectifs: match up Nối từ
les pièces de la maison et la routine
les pièces de la maison et la routine Đố vui
Question Words match up
Question Words match up Nối từ
Genetics
Genetics Đập chuột chũi
bởi
DAC1 U2A Les Questions
DAC1 U2A Les Questions Phục hồi trật tự
French regular -ir verb conjugations
French regular -ir verb conjugations Đố vui
les fournitures scolaires
les fournitures scolaires Khớp cặp
bởi
L'heure (12 and 24 hour time)
L'heure (12 and 24 hour time) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
中國新年食物象徵
中國新年食物象徵 Nối từ
Indirect Object Pronouns
Indirect Object Pronouns Nối từ
bởi
Present Tense AR  Regular Verbs
Present Tense AR Regular Verbs Đố vui
AR Verbs and Pronouns
AR Verbs and Pronouns Sắp xếp nhóm
La nourriture
La nourriture Đố vui
Cell Transport
Cell Transport Sắp xếp nhóm
bởi
La famille (vocab quiz)
La famille (vocab quiz) Nối từ
El Preterito Los Verbos Regulares
El Preterito Los Verbos Regulares Sắp xếp nhóm
Gustar
Gustar Đố vui
le Passé composé:  être ou avoir?
le Passé composé: être ou avoir? Sắp xếp nhóm
F1 U1 Ma famille (la conversation)
F1 U1 Ma famille (la conversation) Thẻ bài ngẫu nhiên
tener
tener Nối từ
Ser Conjugations practice
Ser Conjugations practice Đố vui
El desayuno (label the diagram)
El desayuno (label the diagram) Gắn nhãn sơ đồ
-er verbs - fill in the blank
-er verbs - fill in the blank Đố vui
les directions: simple
les directions: simple Tìm đáp án phù hợp
F1 aller + au, à la, à l’+ les endroits
F1 aller + au, à la, à l’+ les endroits Đố vui
Properties of Water
Properties of Water Nối từ
bởi
World War 1
World War 1 Gắn nhãn sơ đồ
Irregular Preterite All forms matching
Irregular Preterite All forms matching Nối từ
bởi
Pedigree Chart Identification
Pedigree Chart Identification Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Les meubles dans la cuisine
Les meubles dans la cuisine Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Verbos Reflexivos Definiciones
Verbos Reflexivos Definiciones Tìm đáp án phù hợp
bởi
Weather or Climate?
Weather or Climate? Sắp xếp nhóm
bởi
Qu'est-ce qu'ils font?  What are they doing?
Qu'est-ce qu'ils font? What are they doing? Nối từ
Combine like terms Game show
Combine like terms Game show Chương trình đố vui
Present Tense regular -ER Verbs Spanish
Present Tense regular -ER Verbs Spanish Chương trình đố vui
French Greetings - Les salutations
French Greetings - Les salutations Nối từ
Mitosis
Mitosis Chương trình đố vui
DNA Replication
DNA Replication Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Qu'est-ce que tu as fait le weekend dernier?
Qu'est-ce que tu as fait le weekend dernier? Thẻ bài ngẫu nhiên
IC L1 国籍
IC L1 国籍 Đố vui
bởi
LES COURS les descriptions
LES COURS les descriptions Nối từ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?