Cộng đồng

9th Grade Russian

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '9th grade russian'

Welcome home - match up
Welcome home - match up Nối từ
bởi
Russian Alphabet
Russian Alphabet Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Coordinating Conjunctions
Coordinating Conjunctions Chương trình đố vui
bởi
月份
月份 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Self Advocacy:  What can I say?
Self Advocacy: What can I say? Mở hộp
present progressive practice
present progressive practice Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Wheel of Questions
Wheel of Questions Mở hộp
bởi
В/ На  тест
В/ На тест Đố vui
bởi
 Глаголы
Глаголы Tìm đáp án phù hợp
bởi
Цвета
Цвета Nối từ
bởi
Еда
Еда Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Профессии
Профессии Nối từ
bởi
Еда
Еда Tìm đáp án phù hợp
bởi
Погода
Погода Xem và ghi nhớ
bởi
Lesson 4 (2), p. 35-45
Lesson 4 (2), p. 35-45 Nối từ
bởi
 Где? Куда?
Где? Куда? Đố vui
bởi
Где/ Куда?
Где/ Куда? Đố vui
bởi
 Как ... зовут?
Как ... зовут? Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Наречия/ эмоции
Наречия/ эмоции Đố vui
bởi
Антонимы 1
Антонимы 1 Nối từ
bởi
Unit 1: Nice to meet you
Unit 1: Nice to meet you Chương trình đố vui
bởi
Layers of the Earth and Atmosphere
Layers of the Earth and Atmosphere Gắn nhãn sơ đồ
Места в Городе
Места в Городе Nối từ
bởi
Мой День
Мой День Tìm đáp án phù hợp
bởi
ТСЯ или ТЬСЯ
ТСЯ или ТЬСЯ Sắp xếp nhóm
Genetics
Genetics Đập chuột chũi
bởi
DAC1 U2A Les Questions
DAC1 U2A Les Questions Phục hồi trật tự
French regular -ir verb conjugations
French regular -ir verb conjugations Đố vui
les fournitures scolaires
les fournitures scolaires Khớp cặp
bởi
F1 U1 Ma famille (la conversation)
F1 U1 Ma famille (la conversation) Thẻ bài ngẫu nhiên
tener
tener Nối từ
le Passé composé:  être ou avoir?
le Passé composé: être ou avoir? Sắp xếp nhóm
Gustar
Gustar Đố vui
Pedigree Chart Identification
Pedigree Chart Identification Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Les meubles dans la cuisine
Les meubles dans la cuisine Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Verbos Reflexivos Definiciones
Verbos Reflexivos Definiciones Tìm đáp án phù hợp
bởi
La nourriture et les couleurs
La nourriture et les couleurs Tìm đáp án phù hợp
 Les pays et nationalités
Les pays et nationalités Hoàn thành câu
bởi
Solving One-Step Equations
Solving One-Step Equations Nối từ
La familia
La familia Nối từ
los adjetivos
los adjetivos Tìm đáp án phù hợp
El verbo SER
El verbo SER Đố vui
bởi
Subject Pronouns Spanish
Subject Pronouns Spanish Đố vui
être & avoir
être & avoir Nối từ
cell cycle, meiosis, mitosis quiz
cell cycle, meiosis, mitosis quiz Đố vui
La Famille (arbre généalogique)
La Famille (arbre généalogique) Gắn nhãn sơ đồ
Carbon Cycle
Carbon Cycle Gắn nhãn sơ đồ
bởi
demonstrative adjectives
demonstrative adjectives Đập chuột chũi
bởi
les directions: simple
les directions: simple Tìm đáp án phù hợp
World War 1
World War 1 Gắn nhãn sơ đồ
Properties of Water
Properties of Water Nối từ
bởi
F1 aller + au, à la, à l’+ les endroits
F1 aller + au, à la, à l’+ les endroits Đố vui
Irregular Preterite All forms matching
Irregular Preterite All forms matching Nối từ
bởi
les participes passés IRRÉGULIERS
les participes passés IRRÉGULIERS Nối từ
-car; -gar;-zar preterite
-car; -gar;-zar preterite Nối từ
Protein Synthesis - Diagram
Protein Synthesis - Diagram Gắn nhãn sơ đồ
Ma routine quotidienne
Ma routine quotidienne Tìm đáp án phù hợp
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?