10.000+ kết quả cho '9th grade spanish er verbs'
Present Tense regular -ER Verbs Spanish
Chương trình đố vui
AR Verbs and Pronouns
Sắp xếp nhóm
Regular -ER verbs with -GER and -CER
Đập chuột chũi
Greetings 1 game
Nổ bóng bay
La ciudad
Gắn nhãn sơ đồ
La ciudad
Gắn nhãn sơ đồ
Gustar
Đố vui
tener
Nối từ
El desayuno (label the diagram)
Gắn nhãn sơ đồ
Ser Conjugations practice
Đố vui
Tener Expressions
Nối từ
Direct object pronouns/ present tense
Tìm đáp án phù hợp
Preterite vs. Imperfect
Nối từ
Indirect Object Pronouns
Tìm đáp án phù hợp
El Preterito Los Verbos Regulares
Sắp xếp nhóm
Indirect Object Pronouns
Nối từ
La familia
Nối từ
Subject Pronouns Spanish
Đố vui
los adjetivos
Tìm đáp án phù hợp
El verbo SER
Đố vui
Spanish Greetings - Los Saludos
Thẻ thông tin
-car; -gar;-zar preterite
Nối từ
Verbos Reflexivos Definiciones
Tìm đáp án phù hợp
Conversation Practice 1A-Spanish 1
Vòng quay ngẫu nhiên
demonstrative adjectives
Đập chuột chũi
S1 U2 -ar verbs -Conversation Cards
Thẻ bài ngẫu nhiên
¿Adónde vas este verano?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Los complementos dobles
Đố vui
la comida y los colores
Tìm đáp án phù hợp
las estaciones
Gắn nhãn sơ đồ
La Familia (relationships)
Đố vui
El tiempo (matching)
Nối từ
El tiempo Quiz
Đố vui
La familia - Anagram
Nối từ
Realidades 1 Cap. 2A
Tìm từ
la comida
Nối từ
El imperfecto
Tìm đáp án phù hợp
Los pronombres personales
Đố vui
Present Tense REGULAR ER/IR Verbs Spanish
Chương trình đố vui
Espanol 1-9th - Las Preposiciones de Lugar
Gắn nhãn sơ đồ
El invierno - Rockalingua story
Vòng quay ngẫu nhiên
Adjective Quiz
Đố vui
Vocabulario 2.3: Los quehaceres
Tìm đáp án phù hợp
El verbo IR
Đập chuột chũi
La hora - Unjumble
Phục hồi trật tự
Fiestas y Celebraciones
Sắp xếp nhóm
Flashcards Subject Pronouns Spanish
Thẻ thông tin
Transportation
Thắng hay thua đố vui
Alfabeto - flashcards
Thẻ thông tin
Avancemos 1 - 1.1 (1st half)
Tìm đáp án phù hợp