Cộng đồng

9th Grade Spanish La comida

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '9th grade spanish la comida'

la comida y los colores
la comida y los colores Tìm đáp án phù hợp
La familia - Anagram
La familia - Anagram Nối từ
La Familia (relationships)
La Familia (relationships) Đố vui
El desayuno: Preguntas personales
El desayuno: Preguntas personales Thẻ bài ngẫu nhiên
S1 U1 Preguntas ¿?
S1 U1 Preguntas ¿? Thẻ bài ngẫu nhiên
la comida
la comida Nối từ
bởi
¿Bebida o comida? (El desayuno)
¿Bebida o comida? (El desayuno) Đúng hay sai
Vocabulario 3.1: La familia
Vocabulario 3.1: La familia Ô chữ
bởi
La familia de Jacobo (Jack)
La familia de Jacobo (Jack) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
La Comida
La Comida Câu đố hình ảnh
bởi
La ciudad
La ciudad Gắn nhãn sơ đồ
La ciudad
La ciudad Gắn nhãn sơ đồ
La ropa 2
La ropa 2 Nối từ
S1 U1 la familia y yo:  las frases correctas
S1 U1 la familia y yo: las frases correctas Hoàn thành câu
La Familia relationship sentences - flashcards
La Familia relationship sentences - flashcards Thẻ thông tin
La familia de Jacobo (Jack)
La familia de Jacobo (Jack) Gắn nhãn sơ đồ
La familia
La familia Nối từ
Greetings 1 game
Greetings 1 game Nổ bóng bay
bởi
Indirect Object Pronouns
Indirect Object Pronouns Tìm đáp án phù hợp
bởi
Preterite vs. Imperfect
Preterite vs. Imperfect Nối từ
bởi
Present Tense regular -ER Verbs Spanish
Present Tense regular -ER Verbs Spanish Chương trình đố vui
El verbo SER
El verbo SER Đố vui
bởi
Subject Pronouns Spanish
Subject Pronouns Spanish Đố vui
los adjetivos
los adjetivos Tìm đáp án phù hợp
Irregular Preterite All forms matching
Irregular Preterite All forms matching Nối từ
bởi
-car; -gar;-zar preterite
-car; -gar;-zar preterite Nối từ
Spanish Greetings - Los Saludos
Spanish Greetings - Los Saludos Thẻ thông tin
Ser Conjugations practice
Ser Conjugations practice Đố vui
El desayuno (label the diagram)
El desayuno (label the diagram) Gắn nhãn sơ đồ
El Preterito Los Verbos Regulares
El Preterito Los Verbos Regulares Sắp xếp nhóm
Indirect Object Pronouns
Indirect Object Pronouns Nối từ
bởi
Present Tense AR  Regular Verbs
Present Tense AR Regular Verbs Đố vui
AR Verbs and Pronouns
AR Verbs and Pronouns Sắp xếp nhóm
Direct object pronouns/ present tense
Direct object pronouns/ present tense Tìm đáp án phù hợp
bởi
Present Tense -IR  Regular Verbs - quiz
Present Tense -IR Regular Verbs - quiz Đố vui
tener
tener Nối từ
Gustar
Gustar Đố vui
U2 Day 1 - la escuela y mi horario
U2 Day 1 - la escuela y mi horario Tìm đáp án phù hợp
Preguntas y respuestas: el horario escolar / la escuela
Preguntas y respuestas: el horario escolar / la escuela Đố vui
La hora - Unjumble
La hora - Unjumble Phục hồi trật tự
Conversation Practice 1A-Spanish 1
Conversation Practice 1A-Spanish 1 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
demonstrative adjectives
demonstrative adjectives Đập chuột chũi
bởi
Verbos Reflexivos Definiciones
Verbos Reflexivos Definiciones Tìm đáp án phù hợp
bởi
Los juguetes
Los juguetes Nối từ
bởi
La Familia Intro matching pairs
La Familia Intro matching pairs Khớp cặp
El tiempo Quiz
El tiempo Quiz Đố vui
El tiempo (matching)
El tiempo (matching) Nối từ
las estaciones
las estaciones Gắn nhãn sơ đồ
Los pronombres personales
Los pronombres personales Đố vui
El imperfecto
El imperfecto Tìm đáp án phù hợp
bởi
Espanol 1-9th -  Las Preposiciones de Lugar
Espanol 1-9th - Las Preposiciones de Lugar Gắn nhãn sơ đồ
bởi
La comida
La comida Nối từ
bởi
El verbo IR
El verbo IR Đập chuột chũi
bởi
Vocabulario 2.3: Los quehaceres
Vocabulario 2.3: Los quehaceres Tìm đáp án phù hợp
bởi
Adjective Quiz
Adjective Quiz Đố vui
El invierno -  Rockalingua story
El invierno - Rockalingua story Vòng quay ngẫu nhiên
Les meubles dans la cuisine
Les meubles dans la cuisine Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Preterito regular
Preterito regular Đố vui
bởi
Gustar Move the pieces to make sentences.
Gustar Move the pieces to make sentences. Sắp xếp nhóm
Fiestas y Celebraciones
Fiestas y Celebraciones Sắp xếp nhóm
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?