Cộng đồng

9th Grade Spanish La escuela

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '9th grade spanish la escuela'

La familia - Anagram
La familia - Anagram Nối từ
La Familia (relationships)
La Familia (relationships) Đố vui
U2 Day 1 - la escuela y mi horario
U2 Day 1 - la escuela y mi horario Tìm đáp án phù hợp
Preguntas y respuestas: el horario escolar / la escuela
Preguntas y respuestas: el horario escolar / la escuela Đố vui
S1 U1 Preguntas ¿?
S1 U1 Preguntas ¿? Thẻ bài ngẫu nhiên
Vocabulario 3.1: La familia
Vocabulario 3.1: La familia Ô chữ
bởi
La familia de Jacobo (Jack)
La familia de Jacobo (Jack) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
La ciudad
La ciudad Gắn nhãn sơ đồ
La ciudad
La ciudad Gắn nhãn sơ đồ
S1 U2 Exam review: Hablar de tu horario escolar
S1 U2 Exam review: Hablar de tu horario escolar Thẻ bài ngẫu nhiên
La ropa 2
La ropa 2 Nối từ
la comida y los colores
la comida y los colores Tìm đáp án phù hợp
S1 U1 la familia y yo:  las frases correctas
S1 U1 la familia y yo: las frases correctas Hoàn thành câu
La Familia relationship sentences - flashcards
La Familia relationship sentences - flashcards Thẻ thông tin
La familia de Jacobo (Jack)
La familia de Jacobo (Jack) Gắn nhãn sơ đồ
La familia
La familia Nối từ
Greetings 1 game
Greetings 1 game Nổ bóng bay
bởi
Gustar
Gustar Đố vui
tener
tener Nối từ
Irregular Preterite All forms matching
Irregular Preterite All forms matching Nối từ
bởi
Subject Pronouns Spanish
Subject Pronouns Spanish Đố vui
los adjetivos
los adjetivos Tìm đáp án phù hợp
El verbo SER
El verbo SER Đố vui
bởi
Tener Expressions
Tener Expressions Nối từ
bởi
Present Tense -IR  Regular Verbs - quiz
Present Tense -IR Regular Verbs - quiz Đố vui
Direct object pronouns/ present tense
Direct object pronouns/ present tense Tìm đáp án phù hợp
bởi
Present Tense regular -ER Verbs Spanish
Present Tense regular -ER Verbs Spanish Chương trình đố vui
El Preterito Los Verbos Regulares
El Preterito Los Verbos Regulares Sắp xếp nhóm
Indirect Object Pronouns
Indirect Object Pronouns Nối từ
bởi
Present Tense AR  Regular Verbs
Present Tense AR Regular Verbs Đố vui
AR Verbs and Pronouns
AR Verbs and Pronouns Sắp xếp nhóm
Preterite vs. Imperfect
Preterite vs. Imperfect Nối từ
bởi
Indirect Object Pronouns
Indirect Object Pronouns Tìm đáp án phù hợp
bởi
Ser Conjugations practice
Ser Conjugations practice Đố vui
El desayuno (label the diagram)
El desayuno (label the diagram) Gắn nhãn sơ đồ
Spanish Greetings - Los Saludos
Spanish Greetings - Los Saludos Thẻ thông tin
-car; -gar;-zar preterite
-car; -gar;-zar preterite Nối từ
La hora - Unjumble
La hora - Unjumble Phục hồi trật tự
El desayuno: Preguntas personales
El desayuno: Preguntas personales Thẻ bài ngẫu nhiên
Verbos Reflexivos Definiciones
Verbos Reflexivos Definiciones Tìm đáp án phù hợp
bởi
demonstrative adjectives
demonstrative adjectives Đập chuột chũi
bởi
Conversation Practice 1A-Spanish 1
Conversation Practice 1A-Spanish 1 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
la comida
la comida Nối từ
bởi
Los complementos dobles
Los complementos dobles Đố vui
La Escuela
La Escuela Đố vui
Los juguetes
Los juguetes Nối từ
bởi
La Familia Intro matching pairs
La Familia Intro matching pairs Khớp cặp
las estaciones
las estaciones Gắn nhãn sơ đồ
El tiempo (matching)
El tiempo (matching) Nối từ
El tiempo Quiz
El tiempo Quiz Đố vui
El imperfecto
El imperfecto Tìm đáp án phù hợp
bởi
Los pronombres personales
Los pronombres personales Đố vui
Realidades 1 Cap. 2A
Realidades 1 Cap. 2A Tìm từ
bởi
La escuela
La escuela Mê cung truy đuổi
Espanol 1-9th -  Las Preposiciones de Lugar
Espanol 1-9th - Las Preposiciones de Lugar Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Las Asignaturas: Game Show
Las Asignaturas: Game Show Chương trình đố vui
Les meubles dans la cuisine
Les meubles dans la cuisine Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Adjective Quiz
Adjective Quiz Đố vui
F1 U1 Ma famille (la conversation)
F1 U1 Ma famille (la conversation) Thẻ bài ngẫu nhiên
Vocabulario 2.3: Los quehaceres
Vocabulario 2.3: Los quehaceres Tìm đáp án phù hợp
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?