Cộng đồng

9th Grade Spanish Los números

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '9th grade spanish números'

los números
los números Nối từ
la comida y los colores
la comida y los colores Tìm đáp án phù hợp
los adjetivos
los adjetivos Tìm đáp án phù hợp
El Preterito Los Verbos Regulares
El Preterito Los Verbos Regulares Sắp xếp nhóm
Spanish Greetings - Los Saludos
Spanish Greetings - Los Saludos Thẻ thông tin
Los numeros 11-100
Los numeros 11-100 Nối từ
Los pronombres personales
Los pronombres personales Đố vui
Vocabulario 2.3: Los quehaceres
Vocabulario 2.3: Los quehaceres Tìm đáp án phù hợp
bởi
tener
tener Nối từ
Gustar
Gustar Đố vui
Preterite vs. Imperfect
Preterite vs. Imperfect Nối từ
bởi
Indirect Object Pronouns
Indirect Object Pronouns Tìm đáp án phù hợp
bởi
Sp. 1 Los números 10s
Sp. 1 Los números 10s Nối từ
bởi
Present Tense regular -ER Verbs Spanish
Present Tense regular -ER Verbs Spanish Chương trình đố vui
La ciudad
La ciudad Gắn nhãn sơ đồ
La ciudad
La ciudad Gắn nhãn sơ đồ
El desayuno (label the diagram)
El desayuno (label the diagram) Gắn nhãn sơ đồ
Ser Conjugations practice
Ser Conjugations practice Đố vui
El verbo SER
El verbo SER Đố vui
bởi
La familia
La familia Nối từ
Subject Pronouns Spanish
Subject Pronouns Spanish Đố vui
Direct object pronouns/ present tense
Direct object pronouns/ present tense Tìm đáp án phù hợp
bởi
Tener Expressions
Tener Expressions Nối từ
bởi
Present Tense -IR  Regular Verbs - quiz
Present Tense -IR Regular Verbs - quiz Đố vui
Indirect Object Pronouns
Indirect Object Pronouns Nối từ
bởi
Present Tense AR  Regular Verbs
Present Tense AR Regular Verbs Đố vui
AR Verbs and Pronouns
AR Verbs and Pronouns Sắp xếp nhóm
Irregular Preterite All forms matching
Irregular Preterite All forms matching Nối từ
bởi
-car; -gar;-zar preterite
-car; -gar;-zar preterite Nối từ
Los Viajes
Los Viajes Nối từ
bởi
Verbos Reflexivos Definiciones
Verbos Reflexivos Definiciones Tìm đáp án phù hợp
bởi
Conversation Practice 1A-Spanish 1
Conversation Practice 1A-Spanish 1 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
demonstrative adjectives
demonstrative adjectives Đập chuột chũi
bởi
Los colores
Los colores Nối từ
bởi
Nacionalidades de los Paises de habla hispana Match up
Nacionalidades de los Paises de habla hispana Match up Nối từ
bởi
El tiempo Quiz
El tiempo Quiz Đố vui
El tiempo (matching)
El tiempo (matching) Nối từ
La familia - Anagram
La familia - Anagram Nối từ
La Familia (relationships)
La Familia (relationships) Đố vui
las estaciones
las estaciones Gắn nhãn sơ đồ
Realidades 1 Cap. 2A
Realidades 1 Cap. 2A Tìm từ
bởi
El imperfecto
El imperfecto Tìm đáp án phù hợp
bởi
la comida
la comida Nối từ
bởi
Los juguetes
Los juguetes Nối từ
bởi
Números ordinales
Números ordinales Đập chuột chũi
Los complementos dobles
Los complementos dobles Đố vui
Los verbos en el pretérito: Irregular vs Regular ("Yo" form)
Los verbos en el pretérito: Irregular vs Regular ("Yo" form) Sắp xếp nhóm
bởi
 Animales de la granja
Animales de la granja Đố vui
bởi
Adjective Quiz
Adjective Quiz Đố vui
Preguntas y respuestas: el horario escolar / la escuela
Preguntas y respuestas: el horario escolar / la escuela Đố vui
Flashcards Subject Pronouns Spanish
Flashcards Subject Pronouns Spanish Thẻ thông tin
U2 Day 1 - la escuela y mi horario
U2 Day 1 - la escuela y mi horario Tìm đáp án phù hợp
El verbo IR
El verbo IR Đập chuột chũi
bởi
Preterito regular
Preterito regular Đố vui
bởi
La hora - Unjumble
La hora - Unjumble Phục hồi trật tự
Fiestas y Celebraciones
Fiestas y Celebraciones Sắp xếp nhóm
bởi
Transportation
Transportation Thắng hay thua đố vui
bởi
Alfabeto - flashcards
Alfabeto - flashcards Thẻ thông tin
Greetings 1 game
Greetings 1 game Nổ bóng bay
bởi
Gustar Move the pieces to make sentences.
Gustar Move the pieces to make sentences. Sắp xếp nhóm
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?