Cộng đồng

9th Grade Spanish El tiempo

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '9th grade spanish tiempo'

las estaciones
las estaciones Gắn nhãn sơ đồ
El tiempo Quiz
El tiempo Quiz Đố vui
El tiempo (matching)
El tiempo (matching) Nối từ
El tiempo (multiple choice quiz)
El tiempo (multiple choice quiz) Đố vui
Practica de Escritura sobre las estaciones, dias, mesesy del tiempo.
Practica de Escritura sobre las estaciones, dias, mesesy del tiempo. Phục hồi trật tự
bởi
Los dias de la semana
Los dias de la semana Nối từ
El tiempo
El tiempo Nối từ
Conjugaciones de verbos en el tiempo presente indicativo
Conjugaciones de verbos en el tiempo presente indicativo Đố vui
El desayuno (label the diagram)
El desayuno (label the diagram) Gắn nhãn sơ đồ
El verbo SER
El verbo SER Đố vui
bởi
El Preterito Los Verbos Regulares
El Preterito Los Verbos Regulares Sắp xếp nhóm
El imperfecto
El imperfecto Tìm đáp án phù hợp
bởi
El Tiempo
El Tiempo Nối từ
El verbo IR
El verbo IR Đập chuột chũi
bởi
Preguntas y respuestas: el horario escolar / la escuela
Preguntas y respuestas: el horario escolar / la escuela Đố vui
El desayuno: Preguntas personales
El desayuno: Preguntas personales Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Tense regular -ER Verbs Spanish
Present Tense regular -ER Verbs Spanish Chương trình đố vui
Alfabeto - flashcards
Alfabeto - flashcards Thẻ thông tin
tener
tener Nối từ
Gustar
Gustar Đố vui
Irregular Preterite All forms matching
Irregular Preterite All forms matching Nối từ
bởi
El verbo SER
El verbo SER Đố vui
bởi
Direct object pronouns/ present tense
Direct object pronouns/ present tense Tìm đáp án phù hợp
bởi
Present Tense -IR  Regular Verbs - quiz
Present Tense -IR Regular Verbs - quiz Đố vui
Indirect Object Pronouns
Indirect Object Pronouns Tìm đáp án phù hợp
bởi
Preterite vs. Imperfect
Preterite vs. Imperfect Nối từ
bởi
La ciudad
La ciudad Gắn nhãn sơ đồ
La ciudad
La ciudad Gắn nhãn sơ đồ
Ser Conjugations practice
Ser Conjugations practice Đố vui
Subject Pronouns Spanish
Subject Pronouns Spanish Đố vui
La familia
La familia Nối từ
los adjetivos
los adjetivos Tìm đáp án phù hợp
-car; -gar;-zar preterite
-car; -gar;-zar preterite Nối từ
Spanish Greetings - Los Saludos
Spanish Greetings - Los Saludos Thẻ thông tin
Indirect Object Pronouns
Indirect Object Pronouns Nối từ
bởi
Present Tense AR  Regular Verbs
Present Tense AR Regular Verbs Đố vui
AR Verbs and Pronouns
AR Verbs and Pronouns Sắp xếp nhóm
pronombres + el verbo GUSTAR
pronombres + el verbo GUSTAR Đập chuột chũi
Verbos Reflexivos Definiciones
Verbos Reflexivos Definiciones Tìm đáp án phù hợp
bởi
 el tiempo y las estaciones
el tiempo y las estaciones Khớp cặp
bởi
Conversation Practice 1A-Spanish 1
Conversation Practice 1A-Spanish 1 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
demonstrative adjectives
demonstrative adjectives Đập chuột chũi
bởi
El Tiempo
El Tiempo Đảo chữ
El tiempo/ The Weather
El tiempo/ The Weather Tìm đáp án phù hợp
bởi
El cuerpo
El cuerpo Tìm đáp án phù hợp
RVQ4 el subjuntivo
RVQ4 el subjuntivo Đập chuột chũi
La familia - Anagram
La familia - Anagram Nối từ
la comida y los colores
la comida y los colores Tìm đáp án phù hợp
La Familia (relationships)
La Familia (relationships) Đố vui
Los pronombres personales
Los pronombres personales Đố vui
la comida
la comida Nối từ
bởi
En el Restaurante 1 (ASD 2-Cap 4)
En el Restaurante 1 (ASD 2-Cap 4) Tìm đáp án phù hợp
bởi
Los verbos en el pretérito: Irregular vs Regular ("Yo" form)
Los verbos en el pretérito: Irregular vs Regular ("Yo" form) Sắp xếp nhóm
bởi
Preterito regular
Preterito regular Đố vui
bởi
El cuestionario de español
El cuestionario de español Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Flashcards Subject Pronouns Spanish
Flashcards Subject Pronouns Spanish Thẻ thông tin
Greetings 1 game
Greetings 1 game Nổ bóng bay
bởi
Vocabulario 2.3: Los quehaceres
Vocabulario 2.3: Los quehaceres Tìm đáp án phù hợp
bởi
Adjective Quiz
Adjective Quiz Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?