Cộng đồng

9th Grade Vocabulary

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '9th grade vocabulary'

Bien dit! 1 - Vocabulaire 2.1
Bien dit! 1 - Vocabulaire 2.1 Nổ bóng bay
Coordinating Conjunctions
Coordinating Conjunctions Chương trình đố vui
bởi
月份
月份 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Self Advocacy:  What can I say?
Self Advocacy: What can I say? Mở hộp
present progressive practice
present progressive practice Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Wheel of Questions
Wheel of Questions Mở hộp
bởi
Layers of the Earth and Atmosphere
Layers of the Earth and Atmosphere Gắn nhãn sơ đồ
Algebra 1 High Stakes Vocabulary Words
Algebra 1 High Stakes Vocabulary Words Nối từ
bởi
-able -ible Match Up
-able -ible Match Up Nối từ
bởi
Genetics
Genetics Đập chuột chũi
bởi
DAC1 U2A Les Questions
DAC1 U2A Les Questions Phục hồi trật tự
French regular -ir verb conjugations
French regular -ir verb conjugations Đố vui
les fournitures scolaires
les fournitures scolaires Khớp cặp
bởi
tener
tener Nối từ
le Passé composé:  être ou avoir?
le Passé composé: être ou avoir? Sắp xếp nhóm
F1 U1 Ma famille (la conversation)
F1 U1 Ma famille (la conversation) Thẻ bài ngẫu nhiên
Gustar
Gustar Đố vui
Subject Pronouns Spanish
Subject Pronouns Spanish Đố vui
être & avoir
être & avoir Nối từ
cell cycle, meiosis, mitosis quiz
cell cycle, meiosis, mitosis quiz Đố vui
El verbo SER
El verbo SER Đố vui
bởi
La Famille (arbre généalogique)
La Famille (arbre généalogique) Gắn nhãn sơ đồ
Solving One-Step Equations
Solving One-Step Equations Nối từ
La familia
La familia Nối từ
los adjetivos
los adjetivos Tìm đáp án phù hợp
Qu'est-ce que tu as fait le weekend dernier?
Qu'est-ce que tu as fait le weekend dernier? Thẻ bài ngẫu nhiên
Indirect Object Pronouns
Indirect Object Pronouns Tìm đáp án phù hợp
bởi
IC L1 国籍
IC L1 国籍 Đố vui
bởi
Preterite vs. Imperfect
Preterite vs. Imperfect Nối từ
bởi
LES COURS les descriptions
LES COURS les descriptions Nối từ
Pedigree Chart Identification
Pedigree Chart Identification Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Les meubles dans la cuisine
Les meubles dans la cuisine Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Verbos Reflexivos Definiciones
Verbos Reflexivos Definiciones Tìm đáp án phù hợp
bởi
La nourriture et les couleurs
La nourriture et les couleurs Tìm đáp án phù hợp
 Les pays et nationalités
Les pays et nationalités Hoàn thành câu
bởi
demonstrative adjectives
demonstrative adjectives Đập chuột chũi
bởi
Conversation Practice 1A-Spanish 1
Conversation Practice 1A-Spanish 1 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Carbon Cycle
Carbon Cycle Gắn nhãn sơ đồ
bởi
les directions: simple
les directions: simple Tìm đáp án phù hợp
F1 aller + au, à la, à l’+ les endroits
F1 aller + au, à la, à l’+ les endroits Đố vui
Irregular Preterite All forms matching
Irregular Preterite All forms matching Nối từ
bởi
World War 1
World War 1 Gắn nhãn sơ đồ
Properties of Water
Properties of Water Nối từ
bởi
Wordly Wise book 4 Unit 7
Wordly Wise book 4 Unit 7 Đố vui
bởi
les participes passés IRRÉGULIERS
les participes passés IRRÉGULIERS Nối từ
Passé Composé with avoir
Passé Composé with avoir Phục hồi trật tự
Meiosis
Meiosis Nối từ
bởi
Ma routine quotidienne
Ma routine quotidienne Tìm đáp án phù hợp
Protein Synthesis - Diagram
Protein Synthesis - Diagram Gắn nhãn sơ đồ
-car; -gar;-zar preterite
-car; -gar;-zar preterite Nối từ
Spanish Greetings - Los Saludos
Spanish Greetings - Los Saludos Thẻ thông tin
El Preterito Los Verbos Regulares
El Preterito Los Verbos Regulares Sắp xếp nhóm
L'heure (12 and 24 hour time)
L'heure (12 and 24 hour time) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
中國新年食物象徵
中國新年食物象徵 Nối từ
Indirect Object Pronouns
Indirect Object Pronouns Nối từ
bởi
Present Tense AR  Regular Verbs
Present Tense AR Regular Verbs Đố vui
AR Verbs and Pronouns
AR Verbs and Pronouns Sắp xếp nhóm
La nourriture
La nourriture Đố vui
La famille (vocab quiz)
La famille (vocab quiz) Nối từ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?