A1
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
1.769 kết quả cho 'a1'
Practice Club 02 - Introductions & Greetings
Hoàn thành câu
CAN... (A1)
Mở hộp
EVERYDAY PROBLEMS (A1)
Nối từ
Grammar - Adjectives - Unit 4 - English Class A1+
Hoàn thành câu
Practice Club 07 Rooms in the house
Gắn nhãn sơ đồ
EF beginner Countries
Nối từ
QUESTIONS IN THE PAST (A1)
Mở hộp
Imperativ „du", „Sie", „ihr" - A1
Sắp xếp nhóm
ANSWER THE QUESTIONS (A1)
Nối từ
TALKING ABOUT YOU (A1)
Mở hộp
SPEAKING TIME (A1)
Mở hộp
ON VACATION (A1)
Mở hộp
Directions - Lesson 5.4 - English Class A1+ (A1 Plus)
Tìm đáp án phù hợp
Verbo AVERE
Mở hộp
Telling the time
Thẻ bài ngẫu nhiên
PlayTalk: Play Ground (A1) Group
Sắp xếp nhóm
A1- DAYS OF THE WEEK
Vòng quay ngẫu nhiên
Presente verbos regulares - Español A1
Sắp xếp nhóm
days of the week and months
Tìm đáp án phù hợp
Classroom language
Lật quân cờ
AL LAVORO - FORMALE/INFORMALE
Sắp xếp nhóm
Places in town (2) - Lesson 5.5 - English Class A1+ (A1 Plus)
Tìm đáp án phù hợp
WH question words + uses
Đố vui
Breakfast 4 - quiz
Đố vui
5 At the market match up find the match
Tìm đáp án phù hợp
Marugoto A1 Family
Nối từ
JOGO DA MEMORIA- A1
Khớp cặp
Frasi (A1, A2)
Phục hồi trật tự
Le Français A1
Mở hộp
a - an
Đố vui
A2 - Grammar Auction - comparatives and superlatives
Thắng hay thua đố vui
ESL 1.9 Animals
Nối từ
Preposições: EM, NO ou NA? (PLE A1)
Chương trình đố vui
ESL 1.5 Plural Foods
Nối từ
Komparativ und Superlativ - A1 - Satzstruktur
Phục hồi trật tự
Classroom objects
Đảo chữ
Family
Gắn nhãn sơ đồ
Rime Units - A1 Matching
Khớp cặp
Il passato prossimo (A1)
Đố vui
Il cibo - abbinamenti (A1)
Nối từ
Preposições: PARA ou POR? (A1 PLE)
Hoàn thành câu
EF beginner Countries
Thẻ bài ngẫu nhiên
Telling time bingo
Thẻ bài ngẫu nhiên
Kim jesteś?
Vòng quay ngẫu nhiên
Wiederholung A1
Mở hộp
Conversazione A1
Vòng quay ngẫu nhiên
ESL 1.9 Animals Matchup
Tìm đáp án phù hợp
ESL 1.10 Body Parts
Nối từ
ESL 3.1 Numbers 21-100
Nối từ