A1 esame cils a1
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
1.808 kết quả cho 'a1 esame cils a1'
Practice Club 02 - Introductions & Greetings
Hoàn thành câu
CAN... (A1)
Mở hộp
EVERYDAY PROBLEMS (A1)
Nối từ
Grammar - Adjectives - Unit 4 - English Class A1+
Hoàn thành câu
Practice Club 07 Rooms in the house
Gắn nhãn sơ đồ
EF beginner Countries
Nối từ
SPEAKING TIME (A1)
Mở hộp
ANSWER THE QUESTIONS (A1)
Nối từ
QUESTIONS IN THE PAST (A1)
Mở hộp
Imperativ „du", „Sie", „ihr" - A1
Sắp xếp nhóm
TALKING ABOUT YOU (A1)
Mở hộp
ON VACATION (A1)
Mở hộp
Directions - Lesson 5.4 - English Class A1+ (A1 Plus)
Tìm đáp án phù hợp
Verbo AVERE
Mở hộp
Telling the time
Thẻ bài ngẫu nhiên
Presente verbos regulares - Español A1
Sắp xếp nhóm
A1- DAYS OF THE WEEK
Vòng quay ngẫu nhiên
PlayTalk: Play Ground (A1) Group
Sắp xếp nhóm
days of the week and months
Tìm đáp án phù hợp
AL LAVORO - FORMALE/INFORMALE
Sắp xếp nhóm
Classroom language
Lật quân cờ
Places in town (2) - Lesson 5.5 - English Class A1+ (A1 Plus)
Tìm đáp án phù hợp
WH question words + uses
Đố vui
5 At the market match up find the match
Tìm đáp án phù hợp
Breakfast 4 - quiz
Đố vui
Le Français A1
Mở hộp
Marugoto A1 Family
Nối từ
Frasi (A1, A2)
Phục hồi trật tự
JOGO DA MEMORIA- A1
Khớp cặp
a - an
Đố vui
A2 - Grammar Auction - comparatives and superlatives
Thắng hay thua đố vui
DOMANDE PER ESAME
Vòng quay ngẫu nhiên
ESL 1.9 Animals
Nối từ
I Vestiti
Đố vui
Preposições: EM, NO ou NA? (PLE A1)
Chương trình đố vui
ESL 1.5 Plural Foods
Nối từ
Komparativ und Superlativ - A1 - Satzstruktur
Phục hồi trật tự
Classroom objects
Đảo chữ
Family
Gắn nhãn sơ đồ
Il cibo - abbinamenti (A1)
Nối từ
SPEAKING TIME BASIC (A1)
Mở hộp
Rime Units - A1 Matching
Khớp cặp
Il passato prossimo (A1)
Đố vui
Schulsachen LV 1 + Farben
Đố vui
Preposições: PARA ou POR? (A1 PLE)
Hoàn thành câu
EF beginner Countries
Thẻ bài ngẫu nhiên
Telling time bingo
Thẻ bài ngẫu nhiên
Kim jesteś?
Vòng quay ngẫu nhiên
Conversazione A1
Vòng quay ngẫu nhiên
Wiederholung A1
Mở hộp