English language arts A1 speakout
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'ela a1 speakout'
Final Blends Balloon Pop
Nổ bóng bay
ff, ll, ss best friends at the end balloon pop
Nổ bóng bay
Practice Club 02 - Introductions & Greetings
Hoàn thành câu
Sequencing - Steps to Wash Dishes
Thứ tự xếp hạng
Vowel Men
Sắp xếp nhóm
Drawing Conclusion 1
Chương trình đố vui
Drawing Conclusions 3
Thẻ bài ngẫu nhiên
Character and Setting 2
Sắp xếp nhóm
Text Features
Mê cung truy đuổi
Common and Proper Nouns
Sắp xếp nhóm
Drawing Conclusions 2
Vòng quay ngẫu nhiên
Final Blends Word Sort
Sắp xếp nhóm
CAN... (A1)
Mở hộp
Vowel men Balloon Pop
Nổ bóng bay
Let's Go to the Moon Sight Word Practice
Hoàn thành câu
Dr. Seuss Assessment
Đố vui
Sequence of Events Practice
Nối từ
Glued Sounds Review
Chương trình đố vui
Leo the Late Bloomer
Sắp xếp nhóm
-un, -ub, -ut, -ug Word List
Đảo chữ
Practice Club 07 Rooms in the house
Gắn nhãn sơ đồ
Grammar - Adjectives - Unit 4 - English Class A1+
Hoàn thành câu
-ack, -am, -an Word List
Nổ bóng bay
ff, ss, ll, best friends at the end word sort
Sắp xếp nhóm
-un, -ug, ut, -up Word Lists
Nổ bóng bay
-ock, -op, -ot Word List
Nổ bóng bay
EVERYDAY PROBLEMS (A1)
Nối từ
Word Work
Vòng quay ngẫu nhiên
QUESTIONS IN THE PAST (A1)
Mở hộp
days of the week and months
Tìm đáp án phù hợp
SPEAKING TIME (A1)
Mở hộp
ANSWER THE QUESTIONS (A1)
Nối từ
TALKING ABOUT YOU (A1)
Mở hộp
Drawing Conclusions 3
Mở hộp
11.1 Present Perfect Speakout Pre-intermediare
Đúng hay sai
ON VACATION (A1)
Mở hộp
a - an
Đố vui
Directions - Lesson 5.4 - English Class A1+ (A1 Plus)
Tìm đáp án phù hợp
Word list lesson 1
Nối từ
6C Grammar English File Pre-Intermedite
Sắp xếp nhóm
Places in town (2) - Lesson 5.5 - English Class A1+ (A1 Plus)
Tìm đáp án phù hợp
3.3 Speaking card Speakout Pre-intermidiate
Lật quân cờ
-un, -ug, ut, -up Word Lists
Đập chuột chũi
ELA Game #2
Hoàn thành câu
2.3 Speakout Pre-Intermediate
Thẻ bài ngẫu nhiên
-ad, -ap, -at Word lists
Đập chuột chũi
-ock, -op, -ot Word List
Đập chuột chũi
A1- DAYS OF THE WEEK
Vòng quay ngẫu nhiên
Telling the time
Thẻ bài ngẫu nhiên
closed syllable prefixes
Nối từ
8.11 New Year's Eve p.#123
Hoàn thành câu