Cộng đồng

A1 esame cils a1

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

1.802 kết quả cho 'a1 esame cils a1'

Personalpronomen im Akkusativ - A1
Personalpronomen im Akkusativ - A1 Đố vui
CAN... (A1)
CAN... (A1) Mở hộp
bởi
EVERYDAY PROBLEMS (A1)
EVERYDAY PROBLEMS (A1) Nối từ
bởi
Grammar - Adjectives - Unit 4 - English Class A1+
Grammar - Adjectives - Unit 4 - English Class A1+ Hoàn thành câu
MAKING CONVERSATION - PAST (A1)
MAKING CONVERSATION - PAST (A1) Mở hộp
bởi
Practice Club 07 Rooms in the house
Practice Club 07 Rooms in the house Gắn nhãn sơ đồ
bởi
EF beginner Countries
EF beginner Countries Nối từ
SPEAKING TIME (A1)
SPEAKING TIME (A1) Mở hộp
bởi
ANSWER THE QUESTIONS (A1)
ANSWER THE QUESTIONS (A1) Nối từ
bởi
QUESTIONS IN THE PAST (A1)
QUESTIONS IN THE PAST (A1) Mở hộp
bởi
Imperativ „du", „Sie", „ihr" - A1
Imperativ „du", „Sie", „ihr" - A1 Sắp xếp nhóm
TALKING ABOUT YOU (A1)
TALKING ABOUT YOU (A1) Mở hộp
bởi
ON VACATION (A1)
ON VACATION (A1) Mở hộp
bởi
Directions - Lesson 5.4 - English Class A1+ (A1 Plus)
Directions - Lesson 5.4 - English Class A1+ (A1 Plus) Tìm đáp án phù hợp
Verbo AVERE
Verbo AVERE Mở hộp
bởi
Telling the time
Telling the time Thẻ bài ngẫu nhiên
Presente verbos regulares - Español A1
Presente verbos regulares - Español A1 Sắp xếp nhóm
A1- DAYS OF THE WEEK
A1- DAYS OF THE WEEK Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
PlayTalk: Play Ground (A1) Group
PlayTalk: Play Ground (A1) Group Sắp xếp nhóm
bởi
days of the week and months
days of the week and months Tìm đáp án phù hợp
AL LAVORO - FORMALE/INFORMALE
AL LAVORO - FORMALE/INFORMALE Sắp xếp nhóm
Classroom language
Classroom language Lật quân cờ
bởi
Places in town (2) - Lesson 5.5 - English Class A1+ (A1 Plus)
Places in town (2) - Lesson 5.5 - English Class A1+ (A1 Plus) Tìm đáp án phù hợp
WH question words + uses
WH question words + uses Đố vui
bởi
die Kleidung/ Kleidungsstücke
die Kleidung/ Kleidungsstücke Nối từ
5 At the market match up find the match
5 At the market match up find the match Tìm đáp án phù hợp
bởi
Breakfast 4 - quiz
Breakfast 4 - quiz Đố vui
bởi
Le Français A1
Le Français A1 Mở hộp
Marugoto A1 Family
Marugoto A1 Family Nối từ
bởi
Frasi (A1, A2)
Frasi (A1, A2) Phục hồi trật tự
bởi
ESL 1.2.a Numbers 1-20 Flying Fruit
ESL 1.2.a Numbers 1-20 Flying Fruit Quả bay
bởi
a - an
a - an Đố vui
WHAT CAN YOU DO ON.....? (A1)
WHAT CAN YOU DO ON.....? (A1) Mở hộp
bởi
A2 - Grammar Auction - comparatives and superlatives
A2 - Grammar Auction - comparatives and superlatives Thắng hay thua đố vui
bởi
DOMANDE PER ESAME
DOMANDE PER ESAME Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
ESL 1.9 Animals
ESL 1.9 Animals Nối từ
bởi
Present Simple he she it +s ending (A1/A2)
Present Simple he she it +s ending (A1/A2) Đố vui
 I Vestiti
I Vestiti Đố vui
bởi
Preposições: EM, NO ou NA? (PLE A1)
Preposições: EM, NO ou NA? (PLE A1) Chương trình đố vui
ESL 1.5 Plural Foods
ESL 1.5 Plural Foods Nối từ
bởi
Adjectives (1) - Unit 4.2 - English Class A1 Plus
Adjectives (1) - Unit 4.2 - English Class A1 Plus Đố vui
Komparativ und Superlativ - A1 - Satzstruktur
Komparativ und Superlativ - A1 - Satzstruktur Phục hồi trật tự
Classroom objects
Classroom objects Đảo chữ
bởi
Family
Family Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Il cibo - abbinamenti (A1)
Il cibo - abbinamenti (A1) Nối từ
Il passato prossimo (A1)
Il passato prossimo (A1) Đố vui
Schulsachen LV 1 + Farben
Schulsachen LV 1 + Farben Đố vui
Set A1 Kindergarten High Frequency Words
Set A1 Kindergarten High Frequency Words Khớp cặp
Preposições: DE ou EM? (PLE A1)
Preposições: DE ou EM? (PLE A1) Đố vui
 Preposições: PARA ou POR? (A1 PLE)
Preposições: PARA ou POR? (A1 PLE) Hoàn thành câu
EF beginner Countries
EF beginner Countries Thẻ bài ngẫu nhiên
Places in town (1) - Lesson 5.1 - English Class A1+ (A1 Plus)
Places in town (1) - Lesson 5.1 - English Class A1+ (A1 Plus) Đố vui
Telling time bingo
Telling time bingo Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Kim jesteś?
Kim jesteś? Vòng quay ngẫu nhiên
Conversazione A1
Conversazione A1 Vòng quay ngẫu nhiên
Wiederholung A1
Wiederholung A1 Mở hộp
ESL 1.10 Body Parts
ESL 1.10 Body Parts Nối từ
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?