A2 b1
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
3.045 kết quả cho 'a2 b1'
A2 - Tell me more!
Thẻ bài ngẫu nhiên
When was the last time you...?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Talk about...
Thẻ bài ngẫu nhiên
GOING TO (A2)
Mở hộp
PRESENT CONTINUOUS (A2)
Mở hộp
Irregular Past Tense Verbs
Tìm từ
Imperativ „du", „Sie", „ihr" - A1
Sắp xếp nhóm
Speaking A2
Vòng quay ngẫu nhiên
Conversazione B1
Vòng quay ngẫu nhiên
Brise-glace - A2/B1
Vòng quay ngẫu nhiên
A2 - Vocabulary | School subjects - Recall quiz
Thẻ thông tin
Perfekt mit „haben" oder „sein"?
Phục hồi trật tự
A2 - Past simple verbs | Regular or irregular? 1
Lật quân cờ
Komparativ und Superlativ von Adjektiven
Hoàn thành câu
Countable/uncountable
Đố vui
A2 - Past Simple verbs | Regular or irregular? 2
Sắp xếp nhóm
PLACES (A2)
Nối từ
A2 3.2 Irregular Preterite
Nổ bóng bay
ESL B1 - Articles
Đập chuột chũi
Gateway B1 negative prefixes
Đố vui
B1 Cittadinanza
Vòng quay ngẫu nhiên
Classroom language
Lật quân cờ
Places in a town 2
Nối từ
Places in a town 4
Đố vui
CL5_comparatives of adverbs and adjectives
Hoàn thành câu
Quantifiers - Short answers
Đố vui
Things for a trip
Gắn nhãn sơ đồ
Breakfast 4 - quiz
Đố vui
Interrogative sentences (use do)
Phục hồi trật tự
Delf A2: production orale
Mở hộp
QUESTIONS IN THE PAST (A2)
Mở hộp
A2 - Grammar Auction - comparatives and superlatives
Thắng hay thua đố vui
Frasi (A1, A2)
Phục hồi trật tự
Gateway B1 Unit 1
Nổ bóng bay
Präteritum - Was passt?
Nối từ
Places in a town 1
Thẻ bài ngẫu nhiên
English Class A2+ (A2 Plus) - Unit 5 - all words mixed - pt7
Tìm đáp án phù hợp
A2 4.1 Preterite vs Imperfect
Tìm đáp án phù hợp
Solutions Pre-Intermediate 3rd - 4A - Weather - Image Quiz
Câu đố hình ảnh
Adverbs of manner 4
Đảo chữ
Modalverben im Präteritum - A2
Phục hồi trật tự
Passiv Präsens mit Modalverben
Phục hồi trật tự
Adverbs of manner 3
Nối từ
Containers 3
Thẻ bài ngẫu nhiên
Family
Gắn nhãn sơ đồ
Classroom objects
Đảo chữ
Containers 4
Thẻ thông tin
„haben" + Partizip II = Perfekt mit „haben"
Phục hồi trật tự
Places and things
Thẻ bài ngẫu nhiên
Przypadki
Vòng quay ngẫu nhiên
Adverbs of Manner (A2)
Đố vui
Business cards 1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Business cards 2
Thẻ bài ngẫu nhiên