A2 b1 elt
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
3.068 kết quả cho 'a2 b1 elt'
A2 - Tell me more!
Thẻ bài ngẫu nhiên
When was the last time you...?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Talk about...
Thẻ bài ngẫu nhiên
WE1 - U11 - LB
Phục hồi trật tự
GOING TO (A2)
Mở hộp
PRESENT CONTINUOUS (A2)
Mở hộp
Irregular Past Tense Verbs
Tìm từ
Imperativ „du", „Sie", „ihr" - A1
Sắp xếp nhóm
Speaking A2
Vòng quay ngẫu nhiên
Conversazione B1
Vòng quay ngẫu nhiên
Brise-glace - A2/B1
Vòng quay ngẫu nhiên
A2 - Vocabulary | School subjects - Recall quiz
Thẻ thông tin
Perfekt mit „haben" oder „sein"?
Phục hồi trật tự
A2 - Past simple verbs | Regular or irregular? 1
Lật quân cờ
Komparativ und Superlativ von Adjektiven
Hoàn thành câu
Countable/uncountable
Đố vui
A2 - Past Simple verbs | Regular or irregular? 2
Sắp xếp nhóm
PLACES (A2)
Nối từ
A2 3.2 Irregular Preterite
Nổ bóng bay
ESL B1 - Articles
Đập chuột chũi
Gateway B1 negative prefixes
Đố vui
Places in a town 2
Nối từ
B1 Cittadinanza
Vòng quay ngẫu nhiên
Classroom language
Lật quân cờ
Places in a town 4
Đố vui
CL5_comparatives of adverbs and adjectives
Hoàn thành câu
Quantifiers - Short answers
Đố vui
Breakfast 4 - quiz
Đố vui
Things for a trip
Gắn nhãn sơ đồ
A2 - Sports and Equipments
Tìm đáp án phù hợp
Interrogative sentences (use do)
Phục hồi trật tự
WE2 - U11 - LC
Vòng quay ngẫu nhiên
Delf A2: production orale
Mở hộp
QUESTIONS IN THE PAST (A2)
Mở hộp
A2 - Grammar Auction - comparatives and superlatives
Thắng hay thua đố vui
Frasi (A1, A2)
Phục hồi trật tự
Gateway B1 Unit 1
Nổ bóng bay
Imparfait (discussion B1)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Präteritum - Was passt?
Nối từ
Places in a town 1
Thẻ bài ngẫu nhiên
What is "Burning Man"?
Hoàn thành câu
A2 4.1 Preterite vs Imperfect
Tìm đáp án phù hợp
English Class A2+ (A2 Plus) - Unit 5 - all words mixed - pt7
Tìm đáp án phù hợp
Solutions Pre-Intermediate 3rd - 4A - Weather - Image Quiz
Câu đố hình ảnh
Agree or disagree? (Nature)
Phục hồi trật tự
Adverbs of manner 4
Đảo chữ
Modalverben im Präteritum - A2
Phục hồi trật tự
Passiv Präsens mit Modalverben
Phục hồi trật tự
Adverbs of manner 3
Nối từ
Containers 3
Thẻ bài ngẫu nhiên
Containers 4
Thẻ thông tin
„haben" + Partizip II = Perfekt mit „haben"
Phục hồi trật tự
Family
Gắn nhãn sơ đồ
Classroom objects
Đảo chữ