Cộng đồng

A2 b1 equipments

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

2.937 kết quả cho 'a2 b1 equipments'

When was the last time you...?
When was the last time you...? Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
A2 - Tell me more!
A2 - Tell me more! Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
CompTIA A+  PC Equipments
CompTIA A+ PC Equipments Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Talk about...
Talk about... Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
SPORTS (F1)
SPORTS (F1) Mở hộp
bởi
GOING TO (A2)
GOING TO (A2) Mở hộp
bởi
PRESENT CONTINUOUS (A2)
PRESENT CONTINUOUS (A2) Mở hộp
bởi
Irregular Past Tense Verbs
Irregular Past Tense Verbs Tìm từ
bởi
Imperativ „du", „Sie", „ihr" - A1
Imperativ „du", „Sie", „ihr" - A1 Sắp xếp nhóm
Conversazione B1
Conversazione B1 Vòng quay ngẫu nhiên
Brise-glace - A2/B1
Brise-glace - A2/B1 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
A2 - Vocabulary | School subjects - Recall quiz
A2 - Vocabulary | School subjects - Recall quiz Thẻ thông tin
bởi
Perfekt mit „haben" oder „sein"?
Perfekt mit „haben" oder „sein"? Phục hồi trật tự
Komparativ und Superlativ von Adjektiven
Komparativ und Superlativ von Adjektiven Hoàn thành câu
Countable/uncountable
Countable/uncountable Đố vui
bởi
Personalpronomen im Akkusativ - A1
Personalpronomen im Akkusativ - A1 Đố vui
A2 - Past simple verbs | Regular or irregular? 1
A2 - Past simple verbs | Regular or irregular? 1 Lật quân cờ
bởi
A2 - Past Simple verbs | Regular or irregular? 2
A2 - Past Simple verbs | Regular or irregular? 2 Sắp xếp nhóm
bởi
PLACES (A2)
PLACES (A2) Nối từ
bởi
A2 3.2 Irregular Preterite
A2 3.2 Irregular Preterite Nổ bóng bay
ESL B1 - Articles
ESL B1 - Articles Đập chuột chũi
bởi
Gateway B1 negative prefixes
Gateway B1 negative prefixes Đố vui
Speaking A2
Speaking A2 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
A2 - Sports and Equipments
A2 - Sports and Equipments Tìm đáp án phù hợp
B1 Cittadinanza
B1 Cittadinanza Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Places in a town 2
Places in a town 2 Nối từ
bởi
Classroom language
Classroom language Lật quân cờ
bởi
Places in a town 4
Places in a town 4 Đố vui
bởi
CL5_comparatives of adverbs and adjectives
CL5_comparatives of adverbs and adjectives Hoàn thành câu
bởi
Breakfast 4 - quiz
Breakfast 4 - quiz Đố vui
bởi
Things for a trip
Things for a trip Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Interrogative sentences (use do)
Interrogative sentences (use do) Phục hồi trật tự
QUESTIONS IN THE PAST (A2)
QUESTIONS IN THE PAST (A2) Mở hộp
bởi
A2 - Grammar Auction - comparatives and superlatives
A2 - Grammar Auction - comparatives and superlatives Thắng hay thua đố vui
bởi
Frasi (A1, A2)
Frasi (A1, A2) Phục hồi trật tự
bởi
Gateway B1 Unit 1
Gateway B1 Unit 1 Nổ bóng bay
Präteritum - Was passt?
Präteritum - Was passt? Nối từ
Places in a town 1
Places in a town 1 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Possessivartikel „sein" und „ihr" (Nom und Akk)
Possessivartikel „sein" und „ihr" (Nom und Akk) Đố vui
A2 4.1 Preterite vs Imperfect
A2 4.1 Preterite vs Imperfect Tìm đáp án phù hợp
English Class A2+ (A2 Plus) - Unit 5 - all words mixed - pt7
English Class A2+ (A2 Plus) - Unit 5 - all words mixed - pt7 Tìm đáp án phù hợp
Solutions Pre-Intermediate 3rd - 4A - Weather - Image Quiz
Solutions Pre-Intermediate 3rd - 4A - Weather - Image Quiz Câu đố hình ảnh
bởi
Adverbs of manner 4
Adverbs of manner 4 Đảo chữ
bởi
Present Simple he she it +s ending (A1/A2)
Present Simple he she it +s ending (A1/A2) Đố vui
Adverbs of manner 3
Adverbs of manner 3 Nối từ
bởi
Food: meat, carbohydrates and vegetables
Food: meat, carbohydrates and vegetables Nối từ
bởi
Containers 3
Containers 3 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Containers 4
Containers 4 Thẻ thông tin
bởi
Indirekte W-Fragen - L16 - MS2
Indirekte W-Fragen - L16 - MS2 Đố vui
 „haben" + Partizip II = Perfekt mit „haben"
„haben" + Partizip II = Perfekt mit „haben" Phục hồi trật tự
Classroom objects
Classroom objects Đảo chữ
bởi
Family
Family Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Przypadki
Przypadki Vòng quay ngẫu nhiên
Business cards 1
Business cards 1 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
New Yellow Flash - B1 - p16 A/An
New Yellow Flash - B1 - p16 A/An Sắp xếp nhóm
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?