A2 polski
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
1.821 kết quả cho 'a2 polski'
Przypadki
Vòng quay ngẫu nhiên
GOING TO (A2)
Mở hộp
PRESENT CONTINUOUS (A2)
Mở hộp
Kim jesteś?
Vòng quay ngẫu nhiên
Imperativ „du", „Sie", „ihr" - A1
Sắp xếp nhóm
A2 - Vocabulary | School subjects - Recall quiz
Thẻ thông tin
Perfekt mit „haben" oder „sein"?
Phục hồi trật tự
A2 - Past simple verbs | Regular or irregular? 1
Lật quân cờ
Komparativ und Superlativ von Adjektiven
Hoàn thành câu
Countable/uncountable
Đố vui
A2 - Past Simple verbs | Regular or irregular? 2
Sắp xếp nhóm
PLACES (A2)
Nối từ
A2 3.2 Irregular Preterite
Nổ bóng bay
Speaking A2
Vòng quay ngẫu nhiên
Kolory test
Đố vui
Zaimki osobowe w narzędniku
Đố vui
Czasownik MIESZKAĆ
Nối từ
Jaki to rodzaj?
Đố vui
Places in a town 2
Nối từ
Classroom language
Lật quân cờ
When was the last time you...?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Places in a town 4
Đố vui
A2 - Tell me more!
Thẻ bài ngẫu nhiên
Quantifiers - Short answers
Đố vui
Breakfast 4 - quiz
Đố vui
Things for a trip
Gắn nhãn sơ đồ
Interrogative sentences (use do)
Phục hồi trật tự
Delf A2: production orale
Mở hộp
QUESTIONS IN THE PAST (A2)
Mở hộp
Frasi (A1, A2)
Phục hồi trật tự
A2 - Grammar Auction - comparatives and superlatives
Thắng hay thua đố vui
Talk about...
Thẻ bài ngẫu nhiên
Places in a town 1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Präteritum - Was passt?
Nối từ
A2 4.1 Preterite vs Imperfect
Tìm đáp án phù hợp
English Class A2+ (A2 Plus) - Unit 5 - all words mixed - pt7
Tìm đáp án phù hợp
Solutions Pre-Intermediate 3rd - 4A - Weather - Image Quiz
Câu đố hình ảnh
Adverbs of manner 4
Đảo chữ
Język polski - ą, ę
Đố vui
Mapa Konturowa Polski - Ćwiczenie
Gắn nhãn sơ đồ
Poćwiczyć ze mną czytanie
Mở hộp
Adverbs of manner 3
Nối từ
Containers 3
Thẻ bài ngẫu nhiên
Containers 4
Thẻ thông tin
„haben" + Partizip II = Perfekt mit „haben"
Phục hồi trật tự
Classroom objects
Đảo chữ
Family
Gắn nhãn sơ đồ
znajdz definicje
Nối từ
Adverbs of Manner (A2)
Đố vui
Personalpronomen Akkusativ oder Dativ?
Hoàn thành câu
Telling time bingo
Thẻ bài ngẫu nhiên
A2 - Preposition snap (at/in/on - time)
Thẻ thông tin