English language arts A2
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'ela a2'
ff, ll, ss best friends at the end balloon pop
Nổ bóng bay
Final Blends Balloon Pop
Nổ bóng bay
Drawing Conclusion 1
Chương trình đố vui
Character and Setting 2
Sắp xếp nhóm
Drawing Conclusions 3
Thẻ bài ngẫu nhiên
Sequencing - Steps to Wash Dishes
Thứ tự xếp hạng
Drawing Conclusions 2
Vòng quay ngẫu nhiên
Common and Proper Nouns
Sắp xếp nhóm
Text Features
Mê cung truy đuổi
Final Blends Word Sort
Sắp xếp nhóm
GOING TO (A2)
Mở hộp
PRESENT CONTINUOUS (A2)
Mở hộp
Dr. Seuss Assessment
Đố vui
Vowel Men
Sắp xếp nhóm
Let's Go to the Moon Sight Word Practice
Hoàn thành câu
Vowel men Balloon Pop
Nổ bóng bay
Leo the Late Bloomer
Sắp xếp nhóm
Glued Sounds Review
Chương trình đố vui
Sequence of Events Practice
Nối từ
ff, ss, ll, best friends at the end word sort
Sắp xếp nhóm
-un, -ug, ut, -up Word Lists
Nổ bóng bay
-ack, -am, -an Word List
Nổ bóng bay
-un, -ub, -ut, -ug Word List
Đảo chữ
-ock, -op, -ot Word List
Nổ bóng bay
Drawing Conclusions 3
Mở hộp
Word Work
Vòng quay ngẫu nhiên
Speaking A2
Vòng quay ngẫu nhiên
Word list lesson 1
Nối từ
PLACES (A2)
Nối từ
QUESTIONS IN THE PAST (A2)
Mở hộp
-un, -ug, ut, -up Word Lists
Đập chuột chũi
ELA Game #2
Hoàn thành câu
-ock, -op, -ot Word List
Đập chuột chũi
-ad, -ap, -at Word lists
Đập chuột chũi
Imperativ „du", „Sie", „ihr" - A1
Sắp xếp nhóm
Quantifiers - Short answers
Đố vui
8.11 IGH, EI, EIGH, AUGH
Đảo chữ
closed syllable prefixes
Nối từ
Long a Sort
Sắp xếp nhóm
Theme
Chương trình đố vui
-AT Word Family
Vòng quay ngẫu nhiên
CVCe vs CVC Game Show
Chương trình đố vui
Homophones
Đố vui
First & Second Conditional
Thẻ bài ngẫu nhiên
Subject / Object Pronouns
Đố vui
comparative and superlative speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
FIRST CONDITIONAL
Nối từ
ADJECTIVES
Tìm đáp án phù hợp
C1 Speaking Part 1 - Most frequent/possible questions.
Thẻ bài ngẫu nhiên
Synonym/Antonyms
Tìm đáp án phù hợp
Milk Truck Gameshow
Chương trình đố vui
Barton 7.3 Hangman
Hangman (Treo cổ)
Energy
Hangman (Treo cổ)
Fruit Crossword
Ô chữ
Clothes
Tìm từ
ANIMALS
Khớp cặp
Proper and Common Nouns
Đập chuột chũi