Cộng đồng

Access

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

59 kết quả cho 'access'

School Supplies
School Supplies Nối từ
Times and Days of the Week
Times and Days of the Week Nối từ
In The Classroom/Shapes
In The Classroom/Shapes Tìm đáp án phù hợp
A vs. An
A vs. An Sắp xếp nhóm
Predict the Future! (Forces)| by The All-Access Classroom
Predict the Future! (Forces)| by The All-Access Classroom Chương trình đố vui
ACCESS directions vocab
ACCESS directions vocab Thẻ thông tin
bởi
Unit 2 Vocabulary Test (Part 2/2)
Unit 2 Vocabulary Test (Part 2/2) Đố vui
Unit 2 Vocabulary Test (Part 1/2)
Unit 2 Vocabulary Test (Part 1/2) Đố vui
Remote Access
Remote Access Nối từ
Alternate ACCESS
Alternate ACCESS Đúng hay sai
Access 2019
Access 2019 Đảo chữ
bởi
ACCESS test
ACCESS test Chương trình đố vui
bởi
Vocabulary
Vocabulary Nối từ
6th Grade Access
6th Grade Access Vòng quay ngẫu nhiên
Understanding Access Control (9.3)
Understanding Access Control (9.3) Phục hồi trật tự
bởi
abscond, access, anarchy
abscond, access, anarchy Nối từ
bởi
Access American History, Ch 8
Access American History, Ch 8 Nối từ
bởi
Access to Higher Education
Access to Higher Education Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Label the Access Window
Label the Access Window Gắn nhãn sơ đồ
bởi
4.9 Remote Access
4.9 Remote Access Sắp xếp nhóm
Access E2C | Interview
Access E2C | Interview Lật quân cờ
bởi
TPH Access American History
TPH Access American History Thẻ thông tin
bởi
Access 3 p.48-51
Access 3 p.48-51 Nối từ
bởi
Equal Access to Resources: SAFARI
Equal Access to Resources: SAFARI Mở hộp
Network Access Control 5.7 Vocab
Network Access Control 5.7 Vocab Hangman (Treo cổ)
Remote Access Protocols 6.9 Vocab
Remote Access Protocols 6.9 Vocab Hoàn thành câu
TPH Access Newcomers   "About You"
TPH Access Newcomers "About You" Lật quân cờ
bởi
Vocabulary
Vocabulary Nối từ
Cluster 2 Vocabulary
Cluster 2 Vocabulary Nối từ
Cluster 3 Vocabulary
Cluster 3 Vocabulary Nối từ
Cloze Reading Review
Cloze Reading Review Hoàn thành câu
Unit 9 Vocabulary
Unit 9 Vocabulary Nối từ
Access Control Models 6.1 Vocab
Access Control Models 6.1 Vocab Đảo chữ
Access Google Slides from Google Drive Activity
Access Google Slides from Google Drive Activity Thứ tự xếp hạng
WIDA ACCESS 9-12 Writing Prompts
WIDA ACCESS 9-12 Writing Prompts Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Access Control Facts 6.1.3  & 6.1.6 Vocab
Access Control Facts 6.1.3 & 6.1.6 Vocab Sắp xếp nhóm
Access, VM, CN, or Prisma Cloud
Access, VM, CN, or Prisma Cloud Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Access American History: 14 After the Civil War
Access American History: 14 After the Civil War Nối từ
bởi
Access to Clean Water Vocabulary 1
Access to Clean Water Vocabulary 1 Đố vui
bởi
Classes
Classes Nối từ
Around the school
Around the school Mở hộp
School Places Tile Match
School Places Tile Match Khớp cặp
Vocabulary 1
Vocabulary 1 Nối từ
Cluster 1 Vocabulary
Cluster 1 Vocabulary Nối từ
Bathroom & Cafeteria
Bathroom & Cafeteria Đảo chữ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?