Phonics Adult basic education
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'phonics adult basic education'
Last Weekend Questions Reg & Irreg
Vòng quay ngẫu nhiên
Digraph 4: "th"
Sắp xếp nhóm
Heart Word Assessment
Thẻ thông tin
Required to, Supposed to, Allowed to, Permitted to
Phục hồi trật tự
Wilson 1.1-1.2 Word Sort
Sắp xếp nhóm
Short a, i, o matching
Khớp cặp
UFLI Heart Words 11-20
Tìm đáp án phù hợp
CVC short a sounds
Nối từ
UFLI Heart Words 21-30
Khớp cặp
PPE, Vocabulário: Cumprimentos 2
Hoàn thành câu
oi and oy picture sort
Sắp xếp nhóm
Long O Sort It
Sắp xếp nhóm
Weather words
Đảo chữ
Letter Sound Assessment
Thẻ thông tin
a, o, i phrases
Tìm đáp án phù hợp
Minimal Pairs R and L
Khớp cặp
Vowel Team Sort
Sắp xếp nhóm
English for Job Search _ Get to Know You
Vòng quay ngẫu nhiên
Empower Starter, Lesson 3A, Vocabulary: Food
Vòng quay ngẫu nhiên
Present Continuous vs. Present Simple
Đập chuột chũi
At the Grocery Store, Part 2/4
Gắn nhãn sơ đồ
Simple Past Tense Review
Chương trình đố vui
Negative Prefixes + Adjectives
Sắp xếp nhóm
Word Sort 2: Count and Noncount Nouns
Sắp xếp nhóm
Telephoning - Key expressions and functions
Tìm đáp án phù hợp
Possessive Adjectives & Subject Pronouns
Hoàn thành câu
Conversation Wheel (Daily Routines)
Vòng quay ngẫu nhiên
Past Simple + Past Continuous
Hoàn thành câu
Safe vs. Unsafe
Sắp xếp nhóm
Daily Routines
Gắn nhãn sơ đồ
Used to & Would
Thẻ bài ngẫu nhiên
Health Problems
Gắn nhãn sơ đồ
Daily Routines & Chores
Đố vui
Verbos Pasado/Presente/Futuro
Vòng quay ngẫu nhiên
Basic Fractions
Đố vui
long a sort it
Sắp xếp nhóm
Syllable Blending
Lật quân cờ
Summer words
Đảo chữ
aught/ought words
Chương trình đố vui
ar, or, er
Vòng quay ngẫu nhiên
Whack-a-Mole /oi/ and /oy/
Đập chuột chũi
old, ost, olt fill in the blank
Hoàn thành câu
Magic-e with o
Sắp xếp nhóm
Blends
Chương trình đố vui
Initial L Blends Match Up
Nối từ
-nk endings
Sắp xếp nhóm
ER
Đảo chữ
Sonday level 14 qu sound
Hangman (Treo cổ)
Consonant Digraphs
Sắp xếp nhóm
CVC NoNSeNSe Words w digraphs
Vòng quay ngẫu nhiên