Cộng đồng

Adult ed esol classroom english

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'adult ed esol classroom english'

Last Weekend Questions Reg & Irreg
Last Weekend Questions Reg & Irreg Vòng quay ngẫu nhiên
School Supplies Match
School Supplies Match Đố vui
American idioms
American idioms Nối từ
Idioms that describe people 2
Idioms that describe people 2 Nối từ
Vegetables
Vegetables Tìm đáp án phù hợp
Idioms "Get it"?
Idioms "Get it"? Đố vui
Classroom Objects
Classroom Objects Gắn nhãn sơ đồ
Home vocabulary
Home vocabulary Tìm đáp án phù hợp
What is it?
What is it? Lật quân cờ
bởi
Past Simple - Common Irregular Verbs (B1)
Past Simple - Common Irregular Verbs (B1) Ô chữ
Irregular verbs (simple past)
Irregular verbs (simple past) Tìm đáp án phù hợp
Practice Plural Noun Suffix -s or -es
Practice Plural Noun Suffix -s or -es Đố vui
bởi
Big Letter - Small Letter Match
Big Letter - Small Letter Match Nối từ
Alphabet Match
Alphabet Match Tìm đáp án phù hợp
Have/Has
Have/Has Đố vui
bởi
Present Simple Negatives
Present Simple Negatives Đố vui
bởi
Parts of a Paragraph
Parts of a Paragraph Nối từ
bởi
Verb TO  BE (+/-/?)
Verb TO BE (+/-/?) Đố vui
bởi
Hobbies and Free Time Activities
Hobbies and Free Time Activities Tìm đáp án phù hợp
Second Conditional
Second Conditional Đố vui
Classroom objects
Classroom objects Tìm đáp án phù hợp
Tell me about your name
Tell me about your name Mở hộp
bởi
Zero Conditional Questions
Zero Conditional Questions Thẻ bài ngẫu nhiên
This is, These are
This is, These are Phục hồi trật tự
The verb 'to be'
The verb 'to be' Đố vui
Match the Same Sounds
Match the Same Sounds Khớp cặp
Job search words
Job search words Đảo chữ
Telephoning - Key expressions and functions
Telephoning - Key expressions and functions Tìm đáp án phù hợp
Alphabet
Alphabet Thẻ bài ngẫu nhiên
Action Verbs! (1-10)
Action Verbs! (1-10) Tìm đáp án phù hợp
Make, Do, Play, Go
Make, Do, Play, Go Sắp xếp nhóm
Future Time
Future Time Hoàn thành câu
Tag Questions
Tag Questions Khớp cặp
English vocabulary: Verb phrases 2
English vocabulary: Verb phrases 2 Nối từ
English Vocabulary: Verb phrases 3
English Vocabulary: Verb phrases 3 Nối từ
Silly questions icebreaker
Silly questions icebreaker Vòng quay ngẫu nhiên
Sequence Words
Sequence Words Thứ tự xếp hạng
Conditionals Conversation
Conditionals Conversation Thẻ bài ngẫu nhiên
Subjects and Predicates
Subjects and Predicates Sắp xếp nhóm
bởi
Wilson 2.1 Select the Correct Ending
Wilson 2.1 Select the Correct Ending Tìm đáp án phù hợp
bởi
Main Idea Multiple Choice
Main Idea Multiple Choice Chương trình đố vui
bởi
Ten frames
Ten frames Chương trình đố vui
Comparing Integers
Comparing Integers Đúng hay sai
bởi
Telling Time (5 minutes)
Telling Time (5 minutes) Đố vui
bởi
Which number is GREATER?
Which number is GREATER? Chương trình đố vui
bởi
Would You Rather...?
Would You Rather...? Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Order Integers
Order Integers Thứ tự xếp hạng
bởi
Addition and Subtraction Word Problems (Single Step)
Addition and Subtraction Word Problems (Single Step) Sắp xếp nhóm
bởi
Family Picture Label- ESOL 1
Family Picture Label- ESOL 1 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Present continuous and present simple
Present continuous and present simple Sắp xếp nhóm
Family and Friends 1 (2nd ed) (Unit 1)
Family and Friends 1 (2nd ed) (Unit 1) Đảo chữ
Telephoning - Key expressions with phrasal verbs
Telephoning - Key expressions with phrasal verbs Phục hồi trật tự
Classroom language
Classroom language Lật quân cờ
bởi
Classroom Labelled Diagram
Classroom Labelled Diagram Gắn nhãn sơ đồ
bởi
ESL present perfect
ESL present perfect Phục hồi trật tự
Should, Would, Could
Should, Would, Could Đố vui
Present Continuous vs. Present Simple
Present Continuous vs. Present Simple Đập chuột chũi
Empower Starter, Lesson 3A, Vocabulary: Food
Empower Starter, Lesson 3A, Vocabulary: Food Vòng quay ngẫu nhiên
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?