Adult ed esol classroom english
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'adult ed esol classroom english'
Last Weekend Questions Reg & Irreg
Vòng quay ngẫu nhiên
School Supplies Match
Đố vui
American idioms
Nối từ
Vegetables
Tìm đáp án phù hợp
Idioms "Get it"?
Đố vui
Classroom Objects
Gắn nhãn sơ đồ
What is it?
Lật quân cờ
Home vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
Alphabet Match
Tìm đáp án phù hợp
Present Simple Negatives
Đố vui
Verb TO BE (+/-/?)
Đố vui
Parts of a Paragraph
Nối từ
Classroom objects
Tìm đáp án phù hợp
Hobbies and Free Time Activities
Tìm đáp án phù hợp
Second Conditional
Đố vui
Tell me about your name
Mở hộp
Zero Conditional Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
This is, These are
Phục hồi trật tự
Match the Same Sounds
Khớp cặp
The verb 'to be'
Đố vui
Job search words
Đảo chữ
Telephoning - Key expressions and functions
Tìm đáp án phù hợp
Action Verbs! (1-10)
Tìm đáp án phù hợp
Make, Do, Play, Go
Sắp xếp nhóm
Future Time
Hoàn thành câu
Alphabet
Thẻ bài ngẫu nhiên
Tag Questions
Khớp cặp
Have/Has
Đố vui
Sequence Words
Thứ tự xếp hạng
Silly questions icebreaker
Vòng quay ngẫu nhiên
Conditionals Conversation
Thẻ bài ngẫu nhiên
Subjects and Predicates
Sắp xếp nhóm
Main Idea Multiple Choice
Chương trình đố vui
Which number is GREATER?
Chương trình đố vui
Would You Rather...?
Vòng quay ngẫu nhiên
Ten frames
Chương trình đố vui
Family Picture Label- ESOL 1
Gắn nhãn sơ đồ
Comparing Integers
Đúng hay sai
Telling Time (5 minutes)
Đố vui
Present continuous and present simple
Sắp xếp nhóm
Order Integers
Thứ tự xếp hạng
Addition and Subtraction Word Problems (Single Step)
Sắp xếp nhóm
Telephoning - Key expressions with phrasal verbs
Phục hồi trật tự
Classroom language
Lật quân cờ
ESL present perfect
Phục hồi trật tự
Should, Would, Could
Đố vui
Classroom Labelled Diagram
Gắn nhãn sơ đồ
Empower Starter, Lesson 3A, Vocabulary: Food
Vòng quay ngẫu nhiên
Present Continuous vs. Present Simple
Đập chuột chũi
Word Sort 2: Count and Noncount Nouns
Sắp xếp nhóm
Conversation Wheel (Daily Routines)
Vòng quay ngẫu nhiên
Past Simple + Past Continuous
Hoàn thành câu
Negative Prefixes + Adjectives
Sắp xếp nhóm