Cộng đồng

Adult Education Holiday

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

5.384 kết quả cho 'adults holiday'

halloween
halloween Vòng quay ngẫu nhiên
Halloween
Halloween Phục hồi trật tự
Holiday hangman
Holiday hangman Hangman (Treo cổ)
Christmas Scrambler
Christmas Scrambler Đảo chữ
bởi
Chrismas
Chrismas Tìm từ
Possessive Adjectives
Possessive Adjectives Đố vui
Personal Pronouns
Personal Pronouns Đố vui
thanksgiving
thanksgiving Vòng quay ngẫu nhiên
Valentine's Match
Valentine's Match Khớp cặp
bởi
Verb to be - right or wrong
Verb to be - right or wrong Vòng quay ngẫu nhiên
Fundations Holiday Game
Fundations Holiday Game Mở hộp
bởi
Holiday Icebreakers
Holiday Icebreakers Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Easy Onset Holiday Matching
Easy Onset Holiday Matching Khớp cặp
bởi
Simple Presente 'like' (- and +)
Simple Presente 'like' (- and +) Đúng hay sai
a - an
a - an Đố vui
Uncramble the sentences.
Uncramble the sentences. Phục hồi trật tự
places in the city (with descriptions)
places in the city (with descriptions) Đố vui
AVID Ice breaker - For Adults
AVID Ice breaker - For Adults Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Holiday Name Flashcards Hebrew
Holiday Name Flashcards Hebrew Lật quân cờ
Holiday Problem Solving
Holiday Problem Solving Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
would you rather holiday
would you rather holiday Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
PPE, Vocabulário: Cumprimentos 2
PPE, Vocabulário: Cumprimentos 2 Hoàn thành câu
Last Weekend Questions Reg & Irreg
Last Weekend Questions Reg & Irreg Vòng quay ngẫu nhiên
This or That (Holiday Edition)
This or That (Holiday Edition) Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
days of the week and months
days of the week and months Tìm đáp án phù hợp
Would You Rather - Holiday edition
Would You Rather - Holiday edition Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Holiday Fun
Holiday Fun Tìm từ
bởi
Christmas Holiday
Christmas Holiday Đố vui
bởi
Welcome Unit- Wheel of Questions (ESL Getting to Know You!)
Welcome Unit- Wheel of Questions (ESL Getting to Know You!) Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
THANKSGIVING Matching Game
THANKSGIVING Matching Game Khớp cặp
bởi
Occupations
Occupations Khớp cặp
Talk About...
Talk About... Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
UNIT 10B EF PreIntermediate | Phrasal Verbs
UNIT 10B EF PreIntermediate | Phrasal Verbs Lật quân cờ
Weather words
Weather words Đảo chữ
Holiday Whack-a-mole
Holiday Whack-a-mole Đập chuột chũi
bởi
Unit 6 - Personality adjectives
Unit 6 - Personality adjectives Nối từ
Holiday Wheel of Cheer
Holiday Wheel of Cheer Vòng quay ngẫu nhiên
countable and uncountable - dialogues
countable and uncountable - dialogues Hoàn thành câu
Holiday word Scramble
Holiday word Scramble Đảo chữ
bởi
English for Job Search _ Get to Know You
English for Job Search _ Get to Know You Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Life Beginner, Lesson 3c, Grammar: Plural nouns
Life Beginner, Lesson 3c, Grammar: Plural nouns Đố vui
English vocabulary: Verb phrases 2
English vocabulary: Verb phrases 2 Nối từ
Word Sort 2: Count and Noncount Nouns
Word Sort 2: Count and Noncount Nouns Sắp xếp nhóm
Negative Prefixes + Adjectives
Negative Prefixes + Adjectives Sắp xếp nhóm
Simple Past Tense Review
Simple Past Tense Review Chương trình đố vui
Telephoning - Key expressions and functions
Telephoning - Key expressions and functions Tìm đáp án phù hợp
Daily Routines
Daily Routines Gắn nhãn sơ đồ
Used to & Would
Used to & Would Thẻ bài ngẫu nhiên
Health Problems
Health Problems Gắn nhãn sơ đồ
Daily Routines & Chores
Daily Routines & Chores Đố vui
Empower Starter, Lesson 3A, Vocabulary: Food
Empower Starter, Lesson 3A, Vocabulary: Food Vòng quay ngẫu nhiên
Present Continuous vs. Present Simple
Present Continuous vs. Present Simple Đập chuột chũi
English Vocabulary: Verb phrases 3
English Vocabulary: Verb phrases 3 Nối từ
Conversation Wheel (Daily Routines)
Conversation Wheel (Daily Routines) Vòng quay ngẫu nhiên
Past Simple + Past Continuous
Past Simple + Past Continuous Hoàn thành câu
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?