Adult ell
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
7.133 kết quả cho 'adult ell'
Idioms "Get it"?
Đố vui
American idioms
Nối từ
Irregular verbs (simple past)
Tìm đáp án phù hợp
Vocabulary Fruit Words
Tìm đáp án phù hợp
Prepositions
Đố vui
Action Verbs
Vòng quay ngẫu nhiên
Job search words
Đảo chữ
Baby Animal Names
Tìm đáp án phù hợp
Grocery Store Vocabulary
Nối từ
Specific detail words
Hoàn thành câu
Conjunctions
Nối từ
SMART goals
Đố vui
Last Weekend Questions Reg & Irreg
Vòng quay ngẫu nhiên
Verbs in English and Spanish
Nối từ
/oy/ and /oi/
Sắp xếp nhóm
House Vocabulary in Spanish and English
Mê cung truy đuổi
irregular past tense CotW
Nối từ
Ellii Past Perfect Lesson-Exercise 3 Game
Tìm đáp án phù hợp
"Get" means many things!
Đố vui
Halloween
Đố vui
Numbers 11-20
Nối từ
Conversation Cards
Thẻ bài ngẫu nhiên
Morning Warm-Up Questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Random Icebreakers!
Vòng quay ngẫu nhiên
ESL present perfect
Phục hồi trật tự
WH Question
Đố vui
Should, Would, Could
Đố vui
Saturday morning Warm-up
Mở hộp
Baby or Adult
Sắp xếp nhóm
all, ell, ill, oll, ull
Sắp xếp nhóm
tools
Nối từ
Descriptive adjectives
Đố vui
Do and Does Practice
Đố vui
GUESS: FRUITS OR VEGETABLES?
Đố vui
Plural endings S/ES [WtW 9.45 within word spellers]
Sắp xếp nhóm
Lessico: La città
Tìm đáp án phù hợp
COLORS
Đố vui
Pronunciation /s/ - /z/ in sentences
Thẻ bài ngẫu nhiên
advanced body parts
Nối từ
Present Continuous - WH questions
Phục hồi trật tự
Numbers 21-30
Nối từ
1. Icebreaker - talk for 30 seconds
Vòng quay ngẫu nhiên
Email Etiquette
Sắp xếp nhóm
Vegetables
Tìm đáp án phù hợp
/thr/ pronunciation of words in sentences
Thẻ bài ngẫu nhiên
/th/ voiced and voiceless
Thẻ bài ngẫu nhiên
Before/After with present tense
Hoàn thành câu