Cộng đồng

English / ESL Adult ell job readiness

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'esl adult ell job readiness'

Job search words
Job search words Đảo chữ
English for Job Search _ Get to Know You
English for Job Search _ Get to Know You Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
"Get" means many things!
"Get" means many things! Đố vui
ESL present perfect
ESL present perfect Phục hồi trật tự
Idioms "Get it"?
Idioms "Get it"? Đố vui
Halloween
Halloween Đố vui
bởi
Numbers 11-20
Numbers 11-20 Nối từ
bởi
WH Question
WH Question Đố vui
bởi
Saturday morning Warm-up
Saturday morning Warm-up Mở hộp
Should, Would, Could
Should, Would, Could Đố vui
Conversation Cards
Conversation Cards Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Morning Warm-Up Questions
Morning Warm-Up Questions Vòng quay ngẫu nhiên
 Ellii Past Perfect Lesson-Exercise 3 Game
Ellii Past Perfect Lesson-Exercise 3 Game Tìm đáp án phù hợp
American idioms
American idioms Nối từ
Idioms that describe people 2
Idioms that describe people 2 Nối từ
Resume quiz
Resume quiz Đố vui
tools
tools Nối từ
Do and Does Practice
Do and Does Practice Đố vui
bởi
Pronunciation /s/ - /z/ in sentences
Pronunciation /s/ - /z/ in sentences Thẻ bài ngẫu nhiên
advanced body parts
advanced body parts Nối từ
1. Icebreaker - talk for 30 seconds
1. Icebreaker - talk for 30 seconds Vòng quay ngẫu nhiên
Present Simple -  Do you?
Present Simple - Do you? Thẻ bài ngẫu nhiên
Thanksgiving
Thanksgiving Tìm từ
Hello Goodbye
Hello Goodbye Sắp xếp nhóm
Present Continuous - WH questions
Present Continuous - WH questions Phục hồi trật tự
bởi
Numbers 21-30
Numbers 21-30 Nối từ
bởi
/thr/ pronunciation of words in sentences
/thr/ pronunciation of words in sentences Thẻ bài ngẫu nhiên
/th/ voiced and voiceless
/th/ voiced and voiceless Thẻ bài ngẫu nhiên
Menu
Menu Thẻ thông tin
bởi
Simple Past and Present Perfect
Simple Past and Present Perfect Đố vui
Small Talk Question Wheel
Small Talk Question Wheel Vòng quay ngẫu nhiên
Too, Enough, Not Too, Not Enough
Too, Enough, Not Too, Not Enough Đố vui
Simple Present Affirmative
Simple Present Affirmative Sắp xếp nhóm
bởi
JOBS
JOBS Đố vui
bởi
Vegetables
Vegetables Đố vui
bởi
Numbers 30 to 100
Numbers 30 to 100 Thẻ thông tin
bởi
Before/After with present tense
Before/After with present tense Hoàn thành câu
Past Simple - Common Irregular Verbs (B1)
Past Simple - Common Irregular Verbs (B1) Ô chữ
Irregular verbs (simple past)
Irregular verbs (simple past) Tìm đáp án phù hợp
Constitution
Constitution Tìm đáp án phù hợp
bởi
ESL ADULT -Copy of Daily Activities
ESL ADULT -Copy of Daily Activities Nối từ
bởi
3 Branches of Government
3 Branches of Government Sắp xếp nhóm
bởi
Declaration of Independence/Constitution
Declaration of Independence/Constitution Sắp xếp nhóm
bởi
Community Safety Signs
Community Safety Signs Chương trình đố vui
bởi
Action Verbs
Action Verbs Vòng quay ngẫu nhiên
Prepositions
Prepositions Đố vui
bởi
Vocabulary Fruit Words
Vocabulary Fruit Words Tìm đáp án phù hợp
Historical People
Historical People Nối từ
bởi
1.Pronunciation l-r sentences
1.Pronunciation l-r sentences Thẻ bài ngẫu nhiên
2022 Wheel of Questions (ESL Getting to Know You!)
2022 Wheel of Questions (ESL Getting to Know You!) Vòng quay ngẫu nhiên
Building a Resume
Building a Resume Sắp xếp nhóm
bởi
Conversation Starters Adult ESL
Conversation Starters Adult ESL Vòng quay ngẫu nhiên
Put the questions in order
Put the questions in order Phục hồi trật tự
Family Members and Activities
Family Members and Activities Nối từ
bởi
/f/, /v/, /b/ pronunciation in single words
/f/, /v/, /b/ pronunciation in single words Thẻ bài ngẫu nhiên
/spl/ in words in sentences
/spl/ in words in sentences Thẻ bài ngẫu nhiên
this-that-these-those
this-that-these-those Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?