Cộng đồng

Adult esol

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

6.628 kết quả cho 'adult esol'

Last Weekend Questions Reg & Irreg
Last Weekend Questions Reg & Irreg Vòng quay ngẫu nhiên
Vegetables
Vegetables Tìm đáp án phù hợp
Idioms that describe people 2
Idioms that describe people 2 Nối từ
American idioms
American idioms Nối từ
Home vocabulary
Home vocabulary Tìm đáp án phù hợp
Verb TO  BE (+/-/?)
Verb TO BE (+/-/?) Đố vui
bởi
Practice Plural Noun Suffix -s or -es
Practice Plural Noun Suffix -s or -es Đố vui
bởi
Parts of a Paragraph
Parts of a Paragraph Nối từ
bởi
Hobbies and Free Time Activities
Hobbies and Free Time Activities Tìm đáp án phù hợp
Second Conditional
Second Conditional Đố vui
Alphabet Match
Alphabet Match Tìm đáp án phù hợp
Present Simple Negatives
Present Simple Negatives Đố vui
bởi
Tell me about your name
Tell me about your name Mở hộp
bởi
Job search words
Job search words Đảo chữ
Make, Do, Play, Go
Make, Do, Play, Go Sắp xếp nhóm
Sequence Words
Sequence Words Thứ tự xếp hạng
Action Verbs! (1-10)
Action Verbs! (1-10) Tìm đáp án phù hợp
Alphabet
Alphabet Thẻ bài ngẫu nhiên
Silly questions icebreaker
Silly questions icebreaker Vòng quay ngẫu nhiên
Conditionals Conversation
Conditionals Conversation Thẻ bài ngẫu nhiên
Have/Has
Have/Has Đố vui
bởi
School Supplies Match
School Supplies Match Đố vui
Family Picture Label- ESOL 1
Family Picture Label- ESOL 1 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Present continuous and present simple
Present continuous and present simple Sắp xếp nhóm
Zero Conditional Questions
Zero Conditional Questions Thẻ bài ngẫu nhiên
Irregular verbs (simple past)
Irregular verbs (simple past) Tìm đáp án phù hợp
Future Time
Future Time Hoàn thành câu
Tag Questions
Tag Questions Khớp cặp
Wonder: Pages 1-40
Wonder: Pages 1-40 Chương trình đố vui
Frequency Wheel
Frequency Wheel Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
ESL ADULT -Copy of Daily Activities
ESL ADULT -Copy of Daily Activities Nối từ
bởi
Family Sentences
Family Sentences Phục hồi trật tự
bởi
Can you questions
Can you questions Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Resume quiz
Resume quiz Đố vui
Halloween
Halloween Đố vui
bởi
Numbers 11-20
Numbers 11-20 Nối từ
bởi
Conversation Cards
Conversation Cards Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Morning Warm-Up Questions
Morning Warm-Up Questions Vòng quay ngẫu nhiên
 Personal Information Questions
Personal Information Questions Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Think and Organize
Think and Organize Sắp xếp nhóm
bởi
ESL present perfect
ESL present perfect Phục hồi trật tự
Random Icebreakers!
Random Icebreakers! Vòng quay ngẫu nhiên
Actions (Verbs)
Actions (Verbs) Tìm đáp án phù hợp
Should, Would, Could
Should, Would, Could Đố vui
WH Question
WH Question Đố vui
bởi
Baby or Adult
Baby or Adult Sắp xếp nhóm
Subject / Object Pronouns & Possessive Adjectives
Subject / Object Pronouns & Possessive Adjectives Đố vui
bởi
Employment Vocabulary:  1
Employment Vocabulary: 1 Tìm đáp án phù hợp
tools
tools Nối từ
GUESS:  FRUITS OR VEGETABLES?
GUESS: FRUITS OR VEGETABLES? Đố vui
Idioms "Get it"?
Idioms "Get it"? Đố vui
Descriptive adjectives
Descriptive adjectives Đố vui
Do and Does Practice
Do and Does Practice Đố vui
bởi
SYNONYMS (part B) [5.7 "Match It!" by S. Elwell & R.C. Clark]
SYNONYMS (part B) [5.7 "Match It!" by S. Elwell & R.C. Clark] Nối từ
Plural endings S/ES [WtW 9.45 within word spellers]
Plural endings S/ES [WtW 9.45 within word spellers] Sắp xếp nhóm
Lessico: La città
Lessico: La città Tìm đáp án phù hợp
COLORS
COLORS Đố vui
advanced body parts
advanced body parts Nối từ
Email Etiquette
Email Etiquette Sắp xếp nhóm
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?