Adult learning
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
7.727 kết quả cho 'adult learning'
Lessico: La città
Tìm đáp án phù hợp
Last Weekend Questions Reg & Irreg
Vòng quay ngẫu nhiên
Would you rather...
Thẻ bài ngẫu nhiên
coping tools I can use
Chương trình đố vui
Matching Feelings
Khớp cặp
Synonyms #1 Random Wheel
Vòng quay ngẫu nhiên
Emotions Wheel (Happy & Sad)
Vòng quay ngẫu nhiên
Feelings Memory Game
Khớp cặp
Social Thinking - Getting to know YOU!
Vòng quay ngẫu nhiên
Positive Self Talk NP
Đố vui
Halloween
Đố vui
Numbers 11-20
Nối từ
Conversation Cards
Thẻ bài ngẫu nhiên
Morning Warm-Up Questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Random Icebreakers!
Vòng quay ngẫu nhiên
ESL present perfect
Phục hồi trật tự
WH Question
Đố vui
Should, Would, Could
Đố vui
Saturday morning Warm-up
Mở hộp
Baby or Adult
Sắp xếp nhóm
American idioms
Nối từ
Making the Most of Virtual Learning
Đập chuột chũi
tools
Nối từ
Descriptive adjectives
Đố vui
Do and Does Practice
Đố vui
Idioms "Get it"?
Đố vui
GUESS: FRUITS OR VEGETABLES?
Đố vui
Empathy Building Game
Chương trình đố vui
Plural endings S/ES [WtW 9.45 within word spellers]
Sắp xếp nhóm
COLORS
Đố vui
Pronunciation /s/ - /z/ in sentences
Thẻ bài ngẫu nhiên
Wheel of Coping Skills
Vòng quay ngẫu nhiên
Stay Calm
Vòng quay ngẫu nhiên
Zones identifier
Chương trình đố vui
advanced body parts
Nối từ
1. Icebreaker - talk for 30 seconds
Vòng quay ngẫu nhiên
Present Continuous - WH questions
Phục hồi trật tự
Numbers 21-30
Nối từ
Favorite Things question spinner
Vòng quay ngẫu nhiên
Email Etiquette
Sắp xếp nhóm
Vegetables
Tìm đáp án phù hợp
/thr/ pronunciation of words in sentences
Thẻ bài ngẫu nhiên
/th/ voiced and voiceless
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Simple - Do you?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Thanksgiving
Tìm từ
Hello Goodbye
Sắp xếp nhóm
Before/After with present tense
Hoàn thành câu
Simple Present Affirmative
Sắp xếp nhóm
Vegetables
Đố vui
Numbers 30 to 100
Thẻ thông tin
JOBS
Đố vui