Adult Education English / ESL Adult
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'adults esl adult'
ESL present perfect
Phục hồi trật tự
Halloween
Đố vui
Numbers 11-20
Nối từ
Possessive Adjectives
Đố vui
Saturday morning Warm-up
Mở hộp
Conversation Cards
Thẻ bài ngẫu nhiên
Morning Warm-Up Questions
Vòng quay ngẫu nhiên
WH Question
Đố vui
Should, Would, Could
Đố vui
Personal Pronouns
Đố vui
Verb to be - right or wrong
Vòng quay ngẫu nhiên
Present Continuous vs. Present Simple
Đập chuột chũi
tools
Nối từ
Word Sort 2: Count and Noncount Nouns
Sắp xếp nhóm
Possessive Adjectives & Subject Pronouns
Hoàn thành câu
Negative Prefixes + Adjectives
Sắp xếp nhóm
Simple Past Tense Review
Chương trình đố vui
Conversation Wheel (Daily Routines)
Vòng quay ngẫu nhiên
Past Simple + Past Continuous
Hoàn thành câu
Last Weekend Questions Reg & Irreg
Vòng quay ngẫu nhiên
Daily Routines
Gắn nhãn sơ đồ
Health Problems
Gắn nhãn sơ đồ
Daily Routines & Chores
Đố vui
Do and Does Practice
Đố vui
Pronunciation /s/ - /z/ in sentences
Thẻ bài ngẫu nhiên
advanced body parts
Nối từ
Present Simple - Do you?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Thanksgiving
Tìm từ
Hello Goodbye
Sắp xếp nhóm
Menu
Thẻ thông tin
Small Talk Question Wheel
Vòng quay ngẫu nhiên
Present Continuous - WH questions
Phục hồi trật tự
Numbers 21-30
Nối từ
/thr/ pronunciation of words in sentences
Thẻ bài ngẫu nhiên
/th/ voiced and voiceless
Thẻ bài ngẫu nhiên
Before/After with present tense
Hoàn thành câu
1. Icebreaker - talk for 30 seconds
Vòng quay ngẫu nhiên
Simple Present Affirmative
Sắp xếp nhóm
Vegetables
Đố vui
JOBS
Đố vui
Numbers 30 to 100
Thẻ thông tin
Verbos Pasado/Presente/Futuro
Vòng quay ngẫu nhiên
Simple Presente 'like' (- and +)
Đúng hay sai
Uncramble the sentences.
Phục hồi trật tự
Constitution
Tìm đáp án phù hợp
Declaration of Independence/Constitution
Sắp xếp nhóm
3 Branches of Government
Sắp xếp nhóm
Present Continuous vs Simple Present
Hoàn thành câu
What are you doing?
Vòng quay ngẫu nhiên
Welcome Unit- Wheel of Questions (ESL Getting to Know You!)
Vòng quay ngẫu nhiên
Adjective Order
Hoàn thành câu
At the Grocery Store, Part 2/4
Gắn nhãn sơ đồ
Subject Pronouns
Hoàn thành câu
Daily Activities
Nối từ