Adult Education Adult learning
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
7.360 kết quả cho 'adults adult learning'
Lessico: La città
Tìm đáp án phù hợp
Last Weekend Questions Reg & Irreg
Vòng quay ngẫu nhiên
PPE, Vocabulário: Cumprimentos 2
Hoàn thành câu
Weather words
Đảo chữ
English for Job Search _ Get to Know You
Vòng quay ngẫu nhiên
Word Sort 2: Count and Noncount Nouns
Sắp xếp nhóm
Empower Starter, Lesson 3A, Vocabulary: Food
Vòng quay ngẫu nhiên
Present Continuous vs. Present Simple
Đập chuột chũi
Telephoning - Key expressions and functions
Tìm đáp án phù hợp
Negative Prefixes + Adjectives
Sắp xếp nhóm
Simple Past Tense Review
Chương trình đố vui
Conversation Wheel (Daily Routines)
Vòng quay ngẫu nhiên
Past Simple + Past Continuous
Hoàn thành câu
Daily Routines
Gắn nhãn sơ đồ
Used to & Would
Thẻ bài ngẫu nhiên
Daily Routines & Chores
Đố vui
Verbos Pasado/Presente/Futuro
Vòng quay ngẫu nhiên
Summer words
Đảo chữ
Present Continuous vs Simple Present
Hoàn thành câu
Привет! Диалоги
Hoàn thành câu
Pressures of an Adult Student -- Cloze
Hoàn thành câu
Would you rather...
Thẻ bài ngẫu nhiên
Past Passive (Level 3B) What is the past passive of the following sentences?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Adjective Order
Hoàn thành câu
Future Time
Hoàn thành câu
At the Grocery Store, Part 2/4
Gắn nhãn sơ đồ
Subject Pronouns
Hoàn thành câu
Daily Activities
Nối từ
At the Grocery Store, Part 3/4
Gắn nhãn sơ đồ
Possessive Adjectives & Subject Pronouns
Hoàn thành câu
At the Grocery Store, Part 1/4
Gắn nhãn sơ đồ
Zero Conditional Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
How do you feel when...
Mở hộp
Word Sort 2: Prepositions of Time
Sắp xếp nhóm
Telephoning - Key expressions with phrasal verbs
Phục hồi trật tự
Tag Questions
Khớp cặp
Health Problems
Gắn nhãn sơ đồ
Fast Food Restaurant
Gắn nhãn sơ đồ
Employment Vocabulary: 1
Tìm đáp án phù hợp
WHAT DO YOU INFER?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Говорить
Tìm đáp án phù hợp
Social Thinking - Getting to know YOU!
Vòng quay ngẫu nhiên
Matching Feelings
Khớp cặp
coping tools I can use
Chương trình đố vui
Emotions Wheel (Happy & Sad)
Vòng quay ngẫu nhiên
Feelings Memory Game
Khớp cặp
Halloween
Đố vui
Numbers 11-20
Nối từ
Positive Self Talk NP
Đố vui