Adult Education Business english
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'adults business english'
Telephoning - Key expressions and functions
Tìm đáp án phù hợp
Problems in meetigs
Nối từ
Telephoning - Key expressions with phrasal verbs
Phục hồi trật tự
Assets, Liabilities, Owner's Equity
Sắp xếp nhóm
Business Letter
Gắn nhãn sơ đồ
countable and uncountable - dialogues
Hoàn thành câu
Forms of Business Ownership
Sắp xếp nhóm
Factors of Production in a Restaurant
Sắp xếp nhóm
Business cards 2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Business cards 1
Thẻ bài ngẫu nhiên
TELLING THE TIME
Đố vui
Possessive Adjectives
Đố vui
TIME SEQUENCERS AND CONNECTORS
Thẻ bài ngẫu nhiên
Personal Pronouns
Đố vui
Word Sort 2: Count and Noncount Nouns
Sắp xếp nhóm
Possessive Adjectives & Subject Pronouns
Hoàn thành câu
Health Problems
Gắn nhãn sơ đồ
Used to & Would
Thẻ bài ngẫu nhiên
Daily Routines & Chores
Đố vui
Empower Starter, Lesson 3A, Vocabulary: Food
Vòng quay ngẫu nhiên
Present Continuous vs. Present Simple
Đập chuột chũi
Negative Prefixes + Adjectives
Sắp xếp nhóm
Simple Past Tense Review
Chương trình đố vui
Daily Routines
Gắn nhãn sơ đồ
Conversation Wheel (Daily Routines)
Vòng quay ngẫu nhiên
Past Simple + Past Continuous
Hoàn thành câu
Business sectors
Sắp xếp nhóm
Verb to be - right or wrong
Vòng quay ngẫu nhiên
Celebrities
Thẻ bài ngẫu nhiên
Business Organizations 1
Tìm đáp án phù hợp
Warm-up: Assets v. Liabilities
Sắp xếp nhóm
Personal Finance Terms
Nổ bóng bay
Business Organizations 2
Nối từ
do/go/play a sport
Đố vui
Tax Terms
Nối từ
Personal Finance Terms
Chương trình đố vui
Basic Job Application Parts Match Up
Gắn nhãn sơ đồ
Present Continuous vs Simple Present
Hoàn thành câu
What are you doing?
Vòng quay ngẫu nhiên
Simple Presente 'like' (- and +)
Đúng hay sai
Phrasal Verbs in Conversational English
Hoàn thành câu
Uncramble the sentences.
Phục hồi trật tự
a - an
Đố vui
Future Time
Hoàn thành câu
At the Grocery Store, Part 1/4
Gắn nhãn sơ đồ
Zero Conditional Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
How do you feel when...
Mở hộp
At the Grocery Store, Part 2/4
Gắn nhãn sơ đồ
Subject Pronouns
Hoàn thành câu