Cộng đồng

Adult Education Cclc

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

4.826 kết quả cho 'adults cclc'

Last Weekend Questions Reg & Irreg
Last Weekend Questions Reg & Irreg Vòng quay ngẫu nhiên
Verbs followed by Gerunds
Verbs followed by Gerunds Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
CCLC First Conditional Quiz
CCLC First Conditional Quiz Đố vui
bởi
CCLC - First Letter
CCLC - First Letter Tìm đáp án phù hợp
CCLC What will you do if...?
CCLC What will you do if...? Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
CCLC - First Letter
CCLC - First Letter Mở hộp
Employment Vocabulary:  1
Employment Vocabulary: 1 Tìm đáp án phù hợp
Possessive Adjectives
Possessive Adjectives Đố vui
Personal Pronouns
Personal Pronouns Đố vui
CCLC Main Idea
CCLC Main Idea Đố vui
bởi
Verb to be - right or wrong
Verb to be - right or wrong Vòng quay ngẫu nhiên
Pronunciation Regular Past Tense - Syllables I
Pronunciation Regular Past Tense - Syllables I Sắp xếp nhóm
How are you feeling?
How are you feeling? Đố vui
Soft Skills Matching 1
Soft Skills Matching 1 Nối từ
Simple Presente 'like' (- and +)
Simple Presente 'like' (- and +) Đúng hay sai
Uncramble the sentences.
Uncramble the sentences. Phục hồi trật tự
a - an
a - an Đố vui
places in the city (with descriptions)
places in the city (with descriptions) Đố vui
School Supplies Match
School Supplies Match Đố vui
AVID Ice breaker - For Adults
AVID Ice breaker - For Adults Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Employment Vocabulary:  2
Employment Vocabulary: 2 Tìm đáp án phù hợp
CCLC  Comparatives in Conversation
CCLC Comparatives in Conversation Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
CCLC ADJECTIVES: comparative
CCLC ADJECTIVES: comparative Đố vui
bởi
CCLC add a syllable? -ed past tense
CCLC add a syllable? -ed past tense Sắp xếp nhóm
bởi
CCLC-If ..... Future Real Conditional
CCLC-If ..... Future Real Conditional Phục hồi trật tự
bởi
PPE, Vocabulário: Cumprimentos 2
PPE, Vocabulário: Cumprimentos 2 Hoàn thành câu
Welcome Unit- Wheel of Questions (ESL Getting to Know You!)
Welcome Unit- Wheel of Questions (ESL Getting to Know You!) Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
days of the week and months
days of the week and months Tìm đáp án phù hợp
CCLC Present Perfect Continuous
CCLC Present Perfect Continuous Hoàn thành câu
bởi
CCLC - Match same letters
CCLC - Match same letters Mê cung truy đuổi
Talk About...
Talk About... Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
UNIT 10B EF PreIntermediate | Phrasal Verbs
UNIT 10B EF PreIntermediate | Phrasal Verbs Lật quân cờ
Weather words
Weather words Đảo chữ
Occupations
Occupations Khớp cặp
CCLC - Phone Words 1
CCLC - Phone Words 1 Tìm đáp án phù hợp
Unit 6 - Personality adjectives
Unit 6 - Personality adjectives Nối từ
countable and uncountable - dialogues
countable and uncountable - dialogues Hoàn thành câu
CCLC conversation Q's Gerund Infinitive
CCLC conversation Q's Gerund Infinitive Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Word Sort 2: Count and Noncount Nouns
Word Sort 2: Count and Noncount Nouns Sắp xếp nhóm
English for Job Search _ Get to Know You
English for Job Search _ Get to Know You Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
English vocabulary: Verb phrases 2
English vocabulary: Verb phrases 2 Nối từ
Life Beginner, Lesson 3c, Grammar: Plural nouns
Life Beginner, Lesson 3c, Grammar: Plural nouns Đố vui
Telephoning - Key expressions and functions
Telephoning - Key expressions and functions Tìm đáp án phù hợp
Conversation Wheel (Daily Routines)
Conversation Wheel (Daily Routines) Vòng quay ngẫu nhiên
English Vocabulary: Verb phrases 3
English Vocabulary: Verb phrases 3 Nối từ
Past Simple + Past Continuous
Past Simple + Past Continuous Hoàn thành câu
Negative Prefixes + Adjectives
Negative Prefixes + Adjectives Sắp xếp nhóm
Simple Past Tense Review
Simple Past Tense Review Chương trình đố vui
Used to & Would
Used to & Would Thẻ bài ngẫu nhiên
Daily Routines & Chores
Daily Routines & Chores Đố vui
Empower Starter, Lesson 3A, Vocabulary: Food
Empower Starter, Lesson 3A, Vocabulary: Food Vòng quay ngẫu nhiên
Present Continuous vs. Present Simple
Present Continuous vs. Present Simple Đập chuột chũi
Daily Routines
Daily Routines Gắn nhãn sơ đồ
CCLC-Future3-wkbk3-country & language
CCLC-Future3-wkbk3-country & language Nối từ
bởi
Subject / Object Pronouns & Possessive Adjectives
Subject / Object Pronouns & Possessive Adjectives Đố vui
bởi
Just a Minute- ESL Topics
Just a Minute- ESL Topics Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Summer words
Summer words Đảo chữ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?