Adult Education Cclc
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
5.653 kết quả cho 'adults cclc'
Last Weekend Questions Reg & Irreg
Vòng quay ngẫu nhiên
Verbs followed by Gerunds
Thẻ bài ngẫu nhiên
CCLC First Conditional Quiz
Đố vui
CCLC - First Letter
Tìm đáp án phù hợp
CCLC What will you do if...?
Thẻ bài ngẫu nhiên
CCLC - First Letter
Mở hộp
Employment Vocabulary: 1
Tìm đáp án phù hợp
Possessive Adjectives
Đố vui
Personal Pronouns
Đố vui
CCLC Main Idea
Đố vui
AVID Ice breaker - For Adults
Vòng quay ngẫu nhiên
Verb to be - right or wrong
Vòng quay ngẫu nhiên
Pronunciation Regular Past Tense - Syllables I
Sắp xếp nhóm
How are you feeling?
Đố vui
Soft Skills Matching 1
Nối từ
Simple Presente 'like' (- and +)
Đúng hay sai
a - an
Đố vui
Uncramble the sentences.
Phục hồi trật tự
School Supplies Match
Đố vui
Employment Vocabulary: 2
Tìm đáp án phù hợp
CCLC Comparatives in Conversation
Thẻ bài ngẫu nhiên
CCLC - Modals 1
Đố vui
CCLC add a syllable? -ed past tense
Sắp xếp nhóm
CCLC ADJECTIVES: comparative
Đố vui
CCLC-If ..... Future Real Conditional
Phục hồi trật tự
PPE, Vocabulário: Cumprimentos 2
Hoàn thành câu
Welcome Unit- Wheel of Questions (ESL Getting to Know You!)
Vòng quay ngẫu nhiên
days of the week and months
Tìm đáp án phù hợp
adults personality and appearance
Sắp xếp nhóm
CCLC Present Perfect Continuous
Hoàn thành câu
CCLC - Match same letters
Mê cung truy đuổi
Talk About...
Vòng quay ngẫu nhiên
Weather words
Đảo chữ
UNIT 10B EF PreIntermediate | Phrasal Verbs
Lật quân cờ
Occupations
Khớp cặp
CCLC - Phone Words 1
Tìm đáp án phù hợp
countable and uncountable - dialogues
Hoàn thành câu
Word Sort 2: Count and Noncount Nouns
Sắp xếp nhóm
English for Job Search _ Get to Know You
Vòng quay ngẫu nhiên
At the Grocery Store, Part 2/4
Gắn nhãn sơ đồ
Used to & Would
Thẻ bài ngẫu nhiên
Daily Routines & Chores
Đố vui
Health Problems
Gắn nhãn sơ đồ
Negative Prefixes + Adjectives
Sắp xếp nhóm
Simple Past Tense Review
Chương trình đố vui
Possessive Adjectives & Subject Pronouns
Hoàn thành câu
Telephoning - Key expressions and functions
Tìm đáp án phù hợp
Empower Starter, Lesson 3A, Vocabulary: Food
Vòng quay ngẫu nhiên
Present Continuous vs. Present Simple
Đập chuột chũi
Conversation Wheel (Daily Routines)
Vòng quay ngẫu nhiên
Past Simple + Past Continuous
Hoàn thành câu