Adult Education Citizenship usa
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
7.308 kết quả cho 'adults citizenship usa'
states
Vòng quay ngẫu nhiên
General Citizenship Questions - Spinner
Vòng quay ngẫu nhiên
Usa quiz
Mê cung truy đuổi
Genereral Citizenship Questions, N-400
Thẻ bài ngẫu nhiên
Civics Questions (100)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Digital Footprint Review
Mở hộp
3 Branches of Government
Sắp xếp nhóm
Digital Footprint
Đúng hay sai
Constitution
Tìm đáp án phù hợp
Citizenship
Tìm đáp án phù hợp
Declaration of Independence/Constitution
Sắp xếp nhóm
Flags of U.S. States
Thẻ bài ngẫu nhiên
School Supplies
Nối từ
Citizenship Crossword
Ô chữ
Historical People
Nối từ
Digital Citizenship
Mê cung truy đuổi
Citizenship Vocabulary
Nối từ
Digital Citizenship
Chương trình đố vui
Thanksgiving: Past and Present
Đúng hay sai
The Branches of government and ...
Chương trình đố vui
That's Private
Sắp xếp nhóm
Morse coder
Mê cung truy đuổi
Possessive Adjectives
Đố vui
CIT - W2 Review Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Requirements for US Citizenship
Đập chuột chũi
Eastern USA Map Diagram
Gắn nhãn sơ đồ
Personal Pronouns
Đố vui
Week 1 and 2 Review
Nối từ
USA states
Gắn nhãn sơ đồ
100 Civics Questions - Level 1 Citizenship Class
Thẻ thông tin
Federal and State Government Powers (Public)
Sắp xếp nhóm
The Pledge of Allegiance -- Fill in the blanks!
Hoàn thành câu
CIT W7 Wednesday - Understanding Commands
Tìm đáp án phù hợp
W9 Civics - Cloze activity - judicial branch
Hoàn thành câu
Digital Citizenship
Đố vui
Yes/No
Nối từ
AVID Ice breaker - For Adults
Vòng quay ngẫu nhiên
Getting to Know You
Vòng quay ngẫu nhiên
W5 Tuesday - Cold War Cloze
Hoàn thành câu
Digital Citizenship
Sắp xếp nhóm
6 Oath Questions
Nối từ
New United States
Sắp xếp nhóm
N400Vocab
Nối từ
Verb to be - right or wrong
Vòng quay ngẫu nhiên
Western USA Map Diagram
Gắn nhãn sơ đồ
Citizenship
Sắp xếp nhóm
In The Classroom/Shapes
Tìm đáp án phù hợp
Times and Days of the Week
Nối từ
50 state go to one in google maps
Vòng quay ngẫu nhiên
Simple Presente 'like' (- and +)
Đúng hay sai
a - an
Đố vui
A vs. An
Sắp xếp nhóm
Uncramble the sentences.
Phục hồi trật tự
Digital Citizenship Matching
Khớp cặp